K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 12 2021

từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là mãn nguyện, sung sướng, toại nguyện,....

mình mới học cái này vào sáng nay

14 tháng 12 2021

thanks

8 tháng 8 2017

- Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

- Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

30 tháng 12 2021

tìm 2 từ nha

30 tháng 12 2021

Từ đồng nghĩa với hạnh phúc là: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện,...

29 tháng 10 2021

c

20 tháng 12 2021

đồng nghĩa là vui vẻ ,sung xướng 

trái nghĩa là đau thương ,buồn rầu

                    ht

20 tháng 12 2021

- đồng nghĩa với hạnh phúc : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện , toại nguyện ,...

- trái nghĩa với hạnh phúc : khốn khổ , khổ cực , bất hạnh , đau khổ ,...

9 tháng 10 2021

cực hạnh phúc

9 tháng 10 2021

vui sướng, sung sướng....

1.

- Từ đồng nghĩa với hạnh phúc : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện ,.....

2.

- Những từ chứa tiếng phúc : phúc hậu , phúc lộc , phúc đức , vô phúc ,....

HT~

14 tháng 12 2021

1. Từ trái nghĩa: Cơ cực, khốn khổ, bất hạnh,... Từ đồng nghĩa: Sung sướng, mãn nguyện, toại nguyện,...

2 Những từ có tiếng phúc: Phúc hậu, phúc lợi, phúc  hạnh, phúc ấm, phúc lộc, phúc tài, phúc thần,...

Đáp án A nha !

12 tháng 5 2021

đáp án A nha

29 tháng 12 2021

Sung sướng, sung túc