K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 8 2021

1. like /laik/: thích
2. Love /lʌv/: yêu
3, hate /heɪt/: ghét
4. want /wɒnt/: muốn
5. need /niːd/: cần
6. prefer /prɪˈfɜː r /: thích hơn
7. know /nəʊ/: hiểu biết
8. realize /ˈrɪə.laɪz/ : nhận ra
9. suppose /səˈpəʊz/: giả sử
10. doubt /daʊt/: nghi ngờ
11. understand /ˌʌn.dəˈstænd/ : hiểu biết
12. believe /bɪˈliːv/: tin tưởng
13. remember /rɪˈmem.bə r /: nhớ
14. belong /bɪˈlɒŋ/: thuộc về
15. contain /kənˈteɪn/: chứa đựng
16. imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ : tưởng tượng
17. own /əʊn/: có, là chủ của
18. recognize /ˈrek.əg.naɪz/ công nhận
19. seem /siːm/ : có vẻ
20. appear /əˈpɪə r /: xuất hiện, ra mắt
21. hear /hɪə r /: nghe
22. see /siː/: xem, trông thấy
23. smell /smel/: có mùi, tỏa mùi
24. taste /teɪst/: nếm
25. agree /əˈgriː/: đồng ý, tán thành
26. deny /dɪˈnaɪ/ : từ chối
27. promise /ˈprɒm.ɪs/: hứa
28. depend /dɪˈpend/: phụ thuộc
29. include /ɪnˈkluːd/: bao gồm
30. fit /fɪt/ : phù hợp
31. concern /kənˈsɜːn/: liên quan
32. involve /ɪnˈvɒlv/ : bao gồm
33. possess /pəˈzes/: có, chiếm hữu
34. deserve /dɪˈzɜːv/: xứng đáng
35. lack /læk/: không có, thiếu
36. dislike /dɪˈslaɪk/: không ưa, ghét

19 tháng 8 2021

khá nhiều đấy bạn

19 tháng 4 2023

1 to play

2 to go

3 to have

4 playing/to play

5 arranging

6 to do

7 arguing

8 disagreeing

9 to cancel

10 to be

11 to meet

12 playing

19 tháng 4 2023

1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing

4 tháng 4 2022

help

8 tháng 4 2022

not

4 tháng 4 2022

Đáng yêu ghê.

1 tháng 1 2018

seeing nha bạn 

1 tháng 1 2018

seeing

1 tháng 1 2018

fly\(\rightarrow\)flying

^^

1 tháng 1 2018

flying

4 tháng 4 2022

ét ô ét

 

4 tháng 4 2022

sos

4 tháng 4 2022

My mom always tries to keep our house clean.

19 tháng 5 2018
Thêm –ing Going, playing, studying, watching, laying, reading, looking, listening, enjoying, doing, collecting, singing, buying.
Bỏ –e thêm –ing Having, riding, dancing, taking, writing, believing.
Chuyển –ie thành -ying Dying, lying.
Gấp đôi phụ âm Cutting, beginning, swimming, clapping, skipping, running, sitting.