K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

tại ruộng lúa

CK
Cô Khánh Linh
Manager VIP
6 tháng 5

Trồng trọt phát triển chủ yếu trên đảo Hô-cai-đô (Nhật Bản).

Sơn La là một tỉnh nằm ở phía tây bắc của Việt Nam, với địa hình đa dạng từ núi cao đến thung lũng sông ngòi. Mối quan hệ giữa địa hình với các thành phần tự nhiên khác ở Sơn La có thể được mô tả như sau:

  1. Khí hậu: Địa hình của Sơn La ảnh hưởng đến khí hậu của khu vực. Vùng núi cao thường có khí hậu mát mẻ hơn so với thung lũng. Sự chênh lệch độ cao tạo ra những sự biến đổi địa hình địa phương, gây ra sự đa dạng trong khí hậu, từ khí hậu núi cao lạnh giá đến khí hậu ấm áp hơn ở thung lũng.

  2. Sông ngòi: Địa hình núi đồi của Sơn La tạo ra nhiều dòng sông và con suối. Sự chảy của nước từ núi xuống thung lũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các dòng sông, cung cấp nguồn nước quan trọng cho sinh vật và hoạt động kinh tế của người dân.

  3. Đất trồng: Địa hình đa dạng tại Sơn La ảnh hưởng đến chất lượng và tính chất của đất trồng. Các khu vực đất đồi, đất núi thường có độ phì nhiêu cao hơn và phù hợp cho việc trồng cây lúa, cây mía và cây ngô. Trong khi đó, các thung lũng sông ngòi thường có đất đai màu mỡ và phù sa, thích hợp cho việc trồng cây lúa nước và các loại cây trồng khác.

  4. Sinh vật: Đa dạng của địa hình tại Sơn La cũng tạo ra một môi trường sống phong phú cho nhiều loài sinh vật. Các khu rừng núi là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã như gấu, hươu, và các loài chim quý hiếm. Ngoài ra, sự đa dạng của đất trồng và sông ngòi cũng tạo điều kiện cho việc phát triển của nông nghiệp và ngư nghiệp, cung cấp nguồn thực phẩm cho cả dân số địa phương và các khu vực lân cận.

  5.  

 

Ninh Bình là một tỉnh nằm ở phía Nam của Việt Nam, có địa hình đa dạng với sự kết hợp giữa núi non, sông ngòi và đồng bằng. Mối quan hệ giữa địa hình và các thành phần tự nhiên khác như khí hậu, sông ngòi, đất trồng và sinh vật tại Ninh Bình có thể được mô tả như sau:

1.Địa hình và khí hậu:

-Địa hình đồng bằng phẳng lặng và đồng bằng có thấp trũng ở Ninh Bình ảnh hưởng đến khí hậu của khu vực.

-Với địa hình như vậy, Ninh Bình thường có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa khô và mùa mưa rõ rệt, mùa mưa thường tập trung vào thời gian mùa hè, có mưa nhiều và nhiệt độ cao.

2.Địa hình và sông ngòi:

-Địa hình phẳng lặng và thấp trũng của Ninh Bình tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của các hệ thống sông ngòi.

-Sông Đà, sông Hoàng Long và sông Châu giác lưu qua Ninh Bình mang lại nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt, sản xuất và nông nghiệp của khu vực.

3.Địa hình và đất trồng:

-Địa hình đồng bằng và thấp trũng tạo điều kiện cho việc hình thành đất phù sa, là loại đất rất phù hợp cho nông nghiệp.

-Đất phù sa ở Ninh Bình giàu chất dinh dưỡng, có thể trồng nhiều loại cây trồng như lúa, mía, rau cải, và các loại cây trồng khác.

4.Địa hình và sinh vật:

-Địa hình đồng bằng và thấp trũng cũng tạo điều kiện cho việc phát triển đa dạng sinh vật, bao gồm cả loài thực vật và động vật.

-Khu vực đầm lầy và các hệ thống sông ngòi ở Ninh Bình là nơi sinh sống của nhiều loại động vật, bao gồm cá, chim, và các loài động vật có vú.

Như vậy, địa hình ở Ninh Bình ảnh hưởng đến các yếu tố tự nhiên khác như khí hậu, sông ngòi, đất trồng và sinh vật, đồng thời cũng được ảnh hưởng bởi chúng. Mối quan hệ này tạo nên một hệ sinh thái phong phú và đa dạng tại khu vực này.

 

Sự phân hóa địa hình ở Bắc Mỹ (3 khu vực):

- Miền núi Coóc-đi-e ở phía tây: một trong những hệ thống núi lớn nhất thế giới, có độ cao trung bình 3000 - 4000 m, kéo dài 9000 km theo chiều bắc - nam, gồm nhiều dãy chạy song song, xen giữa là các cao nguyên và sơn nguyên.

- Miền đồng bằng ở giữa: gồm đồng bằng Ca-na-đa, đồng bằng Lớn,  đồng bằng Trung Tâm và đồng bằng Duyên Hải, độ cao từ 200 - 500 m, thấp dần từ bắc xuống nam.

- Dãy núi A-pa-lat ở phía đông: hướng đông bắc - tây nam. Độ cao ở phần bắc từ 400 - 500 m, phần nam 1000 - 1500
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/bai-14-dac-diem-tu-nhien-bac-my-sgk-dia-li-7-ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-a107535.html

CK
Cô Khánh Linh
Manager VIP
4 tháng 4

1. Dựa vào lược đồ, ta có thể thấy được các luồng nhập cư đến châu Mỹ

2. Lịch sử nhập cư đã tạo nên thành phần chủng tộc đa dạng ở Bắc Mỹ. Trong quá trình chung sống, các chủng tộc hoà huyết khiến thành phần dân cư thêm da dạng.

2 tháng 4

TK:

Nguyên nhân suy giảm rừng Amazon:

- Khai thác gỗ: Việc khai thác gỗ lớn mạnh để đáp ứng nhu cầu về gỗ và sản phẩm gỗ gây mất rừng.

- Canh tác và chăn nuôi: Đất rừng thường bị chuyển đổi thành đất nông nghiệp và đất chăn nuôi để phục vụ cho việc canh tác cây trồng và chăn thả gia súc.

- Đánh bắt thủy sản: Đánh bắt thủy sản cũng gây ra sự thay đổi vùng đất rừng ven biển.

- Lấn chiếm đất đai: Sự mở rộng đô thị và xây dựng cơ sở hạ tầng cũng làm mất rừng.

- Cháy rừng: Cháy rừng do người hoặc thiên tai cũng là một vấn đề lớn gây mất rừng.

Biện pháp bảo vệ rừng Amazon:

- Quản lý bền vững: Thực hiện quản lý rừng bền vững để đảm bảo khai thác gỗ và sử dụng đất rừng được thực hiện theo cách bảo vệ môi trường.

- Bảo tồn đặc khu: Xác định và bảo tồn các đặc khu rừng quan trọng về môi trường và đa dạng sinh học.

- Hỗ trợ kinh tế thay thế: Xây dựng các nguồn thu nhập thay thế cho cộng đồng dựa vào sử dụng bền vững của rừng.

- Quản lý cháy rừng: Cải thiện quản lý cháy rừng để ngăn ngừa cháy rừng không kiểm soát.

Nhận xét sự thay đổi diện tích rừng Amazon ở Brazil giai đoạn 1970-2019:

- Trong giai đoạn 1970-1990, diện tích rừng Amazon giảm mạnh do khai thác gỗ, canh tác, và đánh bắt thủy sản không bền vững.

- Từ những năm 1990 đến cuối thập kỷ 2000, Brazil đã thực hiện nhiều biện pháp bảo vệ rừng và kiểm soát việc khai thác, dẫn đến mức giảm chậm hơn.
- Tuy nhiên, sau đó, sự giảm diện tích rừng tăng trở lại do sự gia tăng của canh tác cây trồng và đánh bắt thủy sản.
- Cuối cùng, năm 2019, có sự gia tăng lớn trong việc chặt phá rừng, gây mất rừng nghiêm trọng.

-> Nhìn chung, diện tích rừng Amazon ở Brazil đã giảm đáng kể trong giai đoạn này, và sự thay đổi này đòi hỏi sự quản lý và bảo vệ môi trường bền vững để ngăn chặn suy giảm tiếp tục của rừng Amazon quý báu.

CK
Cô Khánh Linh
Manager VIP
4 tháng 4

- Trong nhiều năm qua, con người đã khai phá rừng A-ma-dôn để lấy gỗ, lấy đất canh tác, kha thác khoáng sản và làm đường giao thông khiến diện tích rừng A-ma-dôn bị suy giảm. Bên cạnh đó, các vụ cháy rừng cũng làm giảm diện tích rừng đáng kể.

- Bảo vệ rừng A-ma-dôn là nhiệm vụ cấp bách và quan trọng trong bối cảnh diện tích rừng bị suy giảm nhanh chóng. Các quốc gia trong khu vực rừng A-ma-dôn đã có nhiều biện pháp bảo vệ rừng như:

 + Tăng cường giám sát hoạt động khai thác rừng.

 + Trồng phục hồi rừng.

 + Tuyên truyền và đẩy mạnh vai trò của người dân bản địa trong việc bảo vệ rừng.

Việc khai thác rừng Amazon có ảnh hưởng đáng kể đến cả môi trường tự nhiên và đời sống con người trong khu vực này. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính: 
1. Mất môi trường sống: Rừng Amazon là một trong những khu rừng giàu đa dạng sinh học nhất trên thế giới, cung cấp môi trường sống cho hàng triệu loài động vật và thực vật. Việc khai thác rừng gây mất môi trường sống cho các loài sinh vật, dẫn đến suy giảm đáng kể về đa dạng sinh học. 
2. Biến đổi khí hậu: Rừng Amazon đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí CO2 từ không khí, giúp giảm lượng khí nhà kính. Việc khai thác rừng dẫn đến giảm diện tích rừng, làm tăng lượng khí CO2 trong không khí và góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu. 
3. Ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương: Việc khai thác rừng thường gây ra mất môi trường sống và nguồn sống của cộng đồng địa phương, đồng thời tạo ra những vấn đề về sức khỏe do ô nhiễm môi trường. 
4. Mất đi nguồn tài nguyên: Rừng Amazon cung cấp nguồn tài nguyên quý giá như gỗ, thảo dược, vàng, khoáng sản... Việc khai thác không bền vững có thể dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho khu vực này.  Do đó, việc khai thác rừng Amazon cần được quản lý một cách bền vững và cân nhắc để bảo vệ môi trường tự nhiên và đời sống của cả con người và sinh vật trong khu vực này.

NG
26 tháng 3

Câu 1: Thuận lợi và thách thức của người dân châu Phi trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ở môi trường xích đạo
Thuận lợi:

- Khí hậu nóng ẩm quanh năm, lượng mưa dồi dào.

- Đất đai màu mỡ, thích hợp cho nhiều loại cây trồng.
- Rừng rậm nhiệt đới với trữ lượng gỗ lớn và đa dạng sinh học phong phú.
- Khoáng sản phong phú: dầu mỏ, khí đốt, kim loại quý,...
- Lực lượng lao động:

+ Dân số trẻ, năng động.
+ Nhiều người có kinh nghiệm trong lĩnh vực khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Thách thức:

- Hạ tầng cơ sở:

+ Hệ thống giao thông chưa phát triển.
+ Thiếu điện năng và nước sạch.
+ Hệ thống thông tin liên lạc chưa hoàn thiện.
- Kỹ thuật và công nghệ:

+ Trình độ kỹ thuật và công nghệ còn thấp.
+ Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
- Tài chính:

+ Thiếu vốn đầu tư cho các dự án khai thác tài nguyên thiên nhiên.
+ Nợ nần chồng chất.
- Chính trị:

+ Bất ổn chính trị ở một số quốc gia.
+ Tham nhũng và hối lộ.
- Môi trường:

+ Khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững.
+ Ô nhiễm môi trường.

NG
26 tháng 3

Câu 2: Bối cảnh và sự kiện bãi bỏ chế độ a-pác-thai ở Cộng hòa Nam Phi:

- Bối cảnh: Chế độ a-pác-thai được thiết lập ở Nam Phi vào những năm 1948, bắt đầu từ thời kỳ phân chia chủng tộc và áp đặt sự phân biệt chủng tộc từ phía chính phủ da trắng vào người da đen.

- Sự kiện: Sự kiện chính là quá trình bãi bỏ chế độ a-pác-thai, một trong những sự kiện lịch sử quan trọng của Nam Phi, bắt đầu từ cuộc đàm phán và thỏa thuận giữa chính phủ Nam Phi và các nhóm phản đối, cũng như sức ép từ cộng đồng quốc tế. Cuộc đàm phán này đã dẫn đến việc tiến hành các cuộc tổ chức cử tri tự do vào năm 1994, đánh dấu sự kết thúc chính thức của chế độ a-pác-thai và bắt đầu một thời kỳ mới của chính trị và xã hội ở Nam Phi.

NG
25 tháng 3

Hiện trạng thảm thực vật tự nhiên ở Hà Nội có xu hướng giảm đáng kể, đặc biệt là độ che phủ. Các khu vực xanh như công viên, hồ và vườn hoa đang bị thu hẹp do sự mở rộng của đô thị, xây dựng các công trình mới và ô nhiễm môi trường. Điều này đang gây ra nhiều vấn đề liên quan đến mất mát sinh thái, tác động xấu đến chất lượng không khí và sức kháng của hệ thống sinh thái địa phương.

+ Khu vực công nghiệp - xây dựng tăng trưởng nhanh, chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của vùng.
+ Cơ cấu sản xuất cân đối, đa dạng.
+ Một số ngành công nghiệp quan trọng bao gồm dầu khí, điện, cơ khí, điện tử, công nghệ cao, chế biến lương thực thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng.
+ Thành phố Hồ Chí Minh chiếm khoảng 50% giá trị sản xuất công nghiệp toàn vùng.
+ Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng yêu cầu phát triển sản xuất, chất lượng môi trường đang bị suy giảm.

Khu vực công nghiệp - xây dựng tăng trưởng nhanh,  chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của vùng.

- Cơ cấu sản xuất cân đối, đa dạng.

- Một số ngành công nghiệp quan trọng: dầu khí, điện, cơ khí, điện tử, công nghệ cao, chế biến lương thực thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng…

- Khó khăn: cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng yêu cầu phát triển sản xuất, chất lượng môi trường đang bị suy giảm.