Tom often drinks coffee in the evening. ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.Who is the girl?
2.Where is your address?
3.That time is this?
4. (mih ko biết)
1.Who is the girl?
2.Where is your address?
3.That time is this?
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
i'm fifteen years old
My name is Linh
I am fine,thank you
I'm fine,thank you
She is eleven years old
Nam is fine
I am Thanh and this is Phong
1 you are => are you
2 fiveteen => fifteen
3 are => is
4 am => are
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
She jb jsuey3whjuigehjvxfdeuyjsmza,jbevoisd zudbfgniofiucxfjvjkjvdbjsibve fhsfderjbhuwhejie3vehfubrduiv
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1 A. is - vì "a private company" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải là "is".
2 B. people - vì "six people" là số nhiều và phù hợp với ngữ cảnh
3 A. to - vì "travel to" là cấu trúc đúng để chỉ đến một địa điểm
4 D. have - vì "they" là đại từ số nhiều nên động từ phải là "have
5 A. Because - vì "because" là liên từ giải thích nguyên nhân, phù hợp với ngữ cảnh
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đây bạn nhé!
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | quyến rũ, hấp dẫn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | xinh đẹp, đẹp | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | quyến rũ, thu hút | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Cute | /Kjut/ | adj | đáng yêu, dễ thương | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Fat | /fæt/ | adj | thừa cân, béo | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tall | /tɔl/ | adj | cao | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thin | /θɪn/ | adj | gầy | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Weight | /weɪt/
|
noun | cân nặng |
|
Còn từ nào bạn cần tìm có thể tham khảo ở trang này nhé !
https://vn.elsaspeak.com/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-co-ban-theo-chu-de
Nhớ tick cho mình nhé!!!
HỌC TỐT
Tom thường uống cà phê vào buổi tối!
doesn't he