K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 4

Câu chuyện trên là một minh họa hài hước về cách nhìn nhận và đánh giá cuộc sống của con người. Mặc dù được ban tặng một dòng suối nước nóng và dòng suối nước lạnh kế bên nhau, nhưng người dân ở vùng đất đó không hài lòng với điều đó. Thay vì biết ơn sự hào phóng của thiên nhiên, họ lại phàn nàn về việc thiếu xà phòng để giặt quần áo. 

Thông điệp được gợi ra từ câu chuyện này là sự không biết ơn và không hài lòng không phải luôn đến từ việc thiếu thiên nhiên cung cấp, mà thường đến từ sự thiếu lòng biết ơn và sự không biết ơn của con người. Người ta thường tìm kiếm những điều mình không có, thay vì đánh giá và trân trọng những điều đã có sẵn xung quanh mình. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự biết ơn, lòng biết ơn và sự hài lòng trong cuộc sống, và cảnh báo về nguy cơ mất đi sự hạnh phúc do sự không biết ơn và sự không hài lòng.

16 tháng 4
a)Vấn đề học sinh tiêu biểu: Nên hay không chỉ cần học giỏi và đạt điểm cao?

Việc bầu cử học sinh tiêu biểu là hoạt động thường niên sôi nổi tại các trường học, nhằm tôn vinh những học sinh có thành tích xuất sắc và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Tuy nhiên, bên cạnh những tiêu chí chung, một số ý kiến cho rằng học sinh giỏi chỉ cần học giỏi và đạt điểm cao là đủ để trở thành học sinh tiêu biểu, dẫn đến nhiều tranh luận trái chiều.

Quan điểm cho rằng học sinh giỏi chỉ cần học giỏi và đạt điểm cao xuất phát từ niềm tin vào tầm quan trọng của tri thức. Học tập là nhiệm vụ chính của học sinh, và những học sinh đạt điểm cao chứng tỏ đã nỗ lực học tập và tiếp thu kiến thức hiệu quả. Do đó, việc ghi nhận thành tích học tập là điều cần thiết để khuyến khích học sinh duy trì tinh thần học tập tốt.

Hơn nữa, học sinh giỏi thường có nền tảng kiến thức vững vàng, khả năng tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề tốt. Những phẩm chất này giúp ích cho họ trong học tập và các hoạt động khác, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển tương lai. Do đó, việc đề cao vai trò của học sinh giỏi trong cộng đồng lớp học là điều dễ hiểu

.

Tuy nhiên, quan điểm này cũng vấp phải nhiều ý kiến phản biện. Việc chỉ tập trung vào điểm số có thể khiến học sinh học tập theo kiểu "chạy đua thành tích", thiếu đi sự sáng tạo và niềm đam mê thực sự với tri thức. Hơn nữa, học sinh giỏi cũng có thể gặp những hạn chế về kỹ năng mềm như giao tiếp, hợp tác hay hoạt động ngoại khóa.

Một học sinh tiêu biểu không chỉ đơn thuần là người học giỏi, mà còn là người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, tích cực tham gia các hoạt động tập thể và có ý thức cống hiến cho cộng đồng. Do đó, bên cạnh thành tích học tập, cần đánh giá học sinh ở các tiêu chí khác như đạo đức, ý thức, tinh thần trách nhiệm, khả năng hợp tác và kỹ năng mềm.

Vậy, học sinh giỏi có cần thiết phải tham gia các hoạt động khác để trở thành học sinh tiêu biểu hay không? Câu trả lời là hoàn toàn có thể. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và bồi dưỡng phẩm chất đạo đức. Hơn nữa, những học sinh tích cực tham gia các hoạt động tập thể thường có tinh thần trách nhiệm cao, biết quan tâm và giúp đỡ bạn bè, và có ý thức cống hiến cho cộng đồng.

Do đó, thay vì chỉ tập trung vào điểm số, việc đánh giá học sinh tiêu biểu cần dựa trên nhiều tiêu chí toàn diện, bao gồm thành tích học tập, phẩm chất đạo đức, ý thức tham gia hoạt động tập thể và kỹ năng mềm. Việc đánh giá khách quan và công bằng sẽ giúp tìm ra những học sinh tiêu biểu xứng đáng, đại diện cho tinh thần và giá trị tốt đẹp của nhà trường.

Kết luận: Học tập là nhiệm vụ quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá một học sinh tiêu biểu. Việc đánh giá cần dựa trên nhiều tiêu chí toàn diện để đảm bảo sự công bằng và khách quan, từ đó tôn vinh những học sinh phát triển toàn diện, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp và cống hiến cho cộng đồng.

b)Trách nhiệm của trẻ em: Chỉ bó hẹp trong học tập hay rộng mở hơn thế?

Suy nghĩ cho rằng trách nhiệm của trẻ em chỉ là học tập, còn những việc khác là của người lớn đang trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại. Quan điểm này đặt ra nhiều vấn đề cần được thảo luận và đánh giá một cách thấu đáo.

Đúng là học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em. Kiến thức và kỹ năng thu thập được từ sách vở là nền tảng để các em xây dựng tương lai và góp phần vào xã hội. Do đó, việc tập trung vào việc học tập là hoàn toàn cần thiết. Tuy nhiên, khẳng định rằng đó là trách nhiệm duy nhất của trẻ em là một quan điểm hạn hẹp và thiếu chính xác.

Trẻ em là những cá thể độc lập với tiềm năng và khả năng riêng. Việc giới hạn trách nhiệm của các em chỉ trong học tập sẽ剥夺cơ hội để các em phát triển toàn diện. Tham gia vào các hoạt động khác bên ngoài việc học tập như giúp đỡ việc nhà, tham gia các hoạt động xã hội, rèn luyện thể thao,...giúp trẻ em phát triển nhiều kỹ năng mềm quý giá như tinh thần trách nhiệm, tính tự giác, khả năng giao tiếp, làm việc nhóm,...

Hơn nữa, việc gánh vác một số trách nhiệm phù hợp với lứa tuổi sẽ giúp trẻ em cảm thấy được tin tưởng, tôn trọng và có ý thức hơn về bản thân. Qua đó, các em sẽ học được cách tự lập và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Vai trò của cha mẹ và người lớn là vô cùng quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ trẻ em hoàn thành trách nhiệm của mình. Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với việc cha mẹ và người lớn làm thay mọi việc cho con cái. Thay vào đó, họ cần tạo điều kiện và khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động phù hợp, đồng thời giáo dục các em cách thức để hoàn thành tốt trách nhiệm của mình.

Cha mẹ và người lớn cũng cần lưu ý không nên đặt quá nhiều áp lực lên trẻ em, khiến các em cảm thấy mệt mỏi và chán nản. Thay vào đó, hãy tạo bầu không khí thoải mái, khích lệ và động viên để trẻ em phát triển một cách tự nhiên và toàn diện.

Trách nhiệm của trẻ em không chỉ bó hẹp trong việc học tập mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống. Cha mẹ và người lớn cần có cái nhìn cởi mở và tạo điều kiện cho trẻ em phát triển toàn diện, trở thành những công dân có ích cho xã hội.

Kết luận:

Quan điểm cho rằng trách nhiệm của trẻ em chỉ là học tập là một quan điểm hạn hẹp và thiếu chính xác. Trẻ em cần được phát triển toàn diện về cả trí tuệ, thể chất và tinh thần. Do đó, bên cạnh việc học tập, các em cũng cần tham gia vào các hoạt động khác để rèn luyện kỹ năng và hoàn thiện bản thân. Cha mẹ và người lớn đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ trẻ em hoàn thành trách nhiệm của mình.

16 tháng 4

   \(\dfrac{3}{13}\) x \(\dfrac{6}{11}\) + \(\dfrac{3}{13}\) x \(\dfrac{9}{11}\) - \(\dfrac{3}{13}\) x \(\dfrac{4}{11}\)

=  \(\dfrac{3}{13}\) x (\(\dfrac{6}{11}\) + \(\dfrac{9}{11}\) - \(\dfrac{4}{11}\))

\(\dfrac{3}{13}\) x (\(\dfrac{15}{11}\) - \(\dfrac{4}{11}\))

\(\dfrac{3}{13}\) x 1

\(\dfrac{3}{13}\)

25 tháng 4

=3/13 x (6/11+ 3/11-4/11)                       =3/13 x 1                                                      =3/13

17 tháng 4

Dựa trên yếu tố Hán Việt, ta có thể tạo ra các từ mới bằng cách kết hợp các chữ Hán và Việt theo nguyên tắc của ngôn ngữ. Dưới đây là một số ví dụ:

1. **Nghênh Hoa** (Nghênh: từ Hán, có nghĩa là ngắm; Hoa: từ Việt, có nghĩa là hoa) - có thể ám chỉ việc ngắm nhìn hoa.
2. **Vân Điệu** (Vân: từ Hán, có nghĩa là mây; Điệu: từ Việt, có nghĩa là điệu nhảy) - có thể ám chỉ hình ảnh của những đám mây mềm mại nhưng di chuyển đều đặn.
3. **Thiên Hạ** (Thiên: từ Hán, có nghĩa là trời; Hạ: từ Việt, có nghĩa là hạnh phúc) - có thể ám chỉ toàn bộ dân chúng, quần chúng trong xã hội.
4. **Phong Lôi** (Phong: từ Hán, có nghĩa là gió; Lôi: từ Việt, có nghĩa là sấm sét) - có thể ám chỉ hiện tượng thời tiết có gió và sấm sét.
5. **Ngọc Thanh** (Ngọc: từ Hán, có nghĩa là ngọc; Thanh: từ Việt, có nghĩa là thanh tịnh) - có thể ám chỉ một vùng đất có ngọc và yên bình.
6. **Tinh Tú** (Tinh: từ Hán, có nghĩa là tinh tú, tinh xảo; Tú: từ Việt, có nghĩa là đồ uống) - có thể ám chỉ một loại đồ uống tinh tế và thơm ngon.

Những từ này kết hợp giữa yếu tố Hán và yếu tố Việt, tạo ra những cảm xúc và hình ảnh phong phú, đồng thời phản ánh sự đa dạng và sự phong phú của ngôn ngữ Việt Nam.

9 tháng 8

Quốc (nước)

Tôi vẫn nhớ như in năm đó tôi tròn năm tuổi, gia đình tôi đã có một chuyến đi đến Huế.

Từ đồng âm: năm

Từ Hán Việt: gia đình

Những đặc trưng cơ bản của phương tiện phi ngôn ngữ: 

- Biểu hiện nét mặt

- Hành động, cử chỉ

- Ngữ điệu khi nói

- Ngôn ngữ cơ thể và tư thế

- Không gian

- Giao tiếp bằng mắt

- Giao tiếp qua xúc giác

- Vẻ bề ngoài

Ví dụ: 

- Khoảng không gian cá nhân cần thiết khi trò chuyện bình thường với một người thường dao động trong khoảng từ 45cm đến 1.2 m. Mặt khác, khoảng cách cá nhân cần thiết khi nói chuyện với một đám đông là khoảng 3 m đến 3.5 m.

- Một cái bắt tay yếu ớt/ một cái ôm ấm áp/ một cái vỗ nhẹ vào đầu... đều mang một thông điệp nào đó.

- Khi mọi người bắt gặp người hoặc vật mà họ cảm thấy hứng thú, tỷ lệ chớp mắt tăng lên và đồng tử giãn ra.

- Với chúng ta, lắc đầu có nghĩa là không, gật đầu là có, thì với đất nước Hy Lạp hay Bulgaria, bạn sẽ không khỏi bất ngờ khi thấy mọi thứ đều ngược lại hoàn toàn. Gật đầu trong văn hóa của họ là “không” còn lắc đầu lại mang ý nghĩa là “Có”.

- Xem xét lượng thông tin có thể được truyền đạt bằng một nụ cười hoặc một cái cau mày. Vẻ mặt của một người thường là thứ đầu tiên chúng ta nhìn thấy, thậm chí trước khi chúng ta nghe họ nói gì.

15 tháng 6

Phương tiện phi ngôn ngữ là các phương tiện truyền đạt thông tin mà không sử dụng ngôn ngữ. Đặc trưng cơ bản của phương tiện phi ngôn ngữ bao gồm:

1. Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh để truyền đạt thông tin, cảm xúc và ý nghĩa.

2. Âm nhạc: Sử dụng âm nhạc, nhạc cụ và giai điệu để tạo ra cảm xúc và truyền đạt thông điệp.

3. Màu sắc: Sử dụng màu sắc và sắc thái để truyền đạt ý nghĩa và tạo ra ấn tượng.

4. Hình thức: Sử dụng hình thức, cấu trúc và định dạng để truyền đạt thông điệp một cách trực quan.

5. Giao diện: Sử dụng giao diện, biểu tượng và biểu tượng để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.