Tìm các từ tiếng anh theo chủ điểm:
a) chim b) bộ phận cơ thể con người c) địa điểm d) Giáng sinh e) lớp học f) trang phục
Lưu ý: 1. Mỗi chủ điểm cần tìm tối thiểu 5 từ, tối đa 10 từ. 2. Không tra trên máy tính hay điện thoại
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
chim | bộ phận cơ thể người | địa điểm | giáng sinh | lớp học | trang phục |
Tucen bird | Mouth | Park | Santa Claus | Book | T-shirt |
Flamingo | Nose | Cinema | Christmas tree | Pen | Socks |
Dove | Eye | Pagoda | Reindeer | Desk | Shoes |
Eagle | Hand | Market | Bell | Pencil | Hat |
Oriole | Head | Museum | Gift | Note book | Jeans |
This New Year wishes everyone a happy, happy family with their families
Tết này chúc mọi người luôn vui vẻ, hạnh phúc bên gia đình
năm mới này chúc mọi người luôn vui vẻ, hạnh phúc bên gia đình.
What do you do at home nghĩa là: Bạn làm gì khi ở nhà ?
Hok tốt
TL
Là ORANGE bạn nhé
Khi nào rảnh vào kênh H-EDITOR xem vid nha!!! Thanks!