Dịch:
1. Xe đạp
2. cái chén
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
water: nước
rice: cơm
egg: trứng
caffe ( chắc là coffee ): cà phê
plase ( chắc là please ): làm ơn ( hoặc vui lòng )
hot: nóng
milk: sữa
and: và
house: nhà
car: xe ô tô
Tóc:Hair
cái mặt:Face
mắt:Eye
mũi:Nose
miệng:mouth
cổ:neck
cánh tay:arm
bụng:belly
cái chân:the lè
tóc :hair
cái mặt :face
mắt :eye
mũi :nose
miệng:mouth
cổ :neck
cánh tay:arm
bụng :belly
cái chân :the leg
tim cho mình nha bạn =>>
Chọn đáp án B: Ms Hien allowa Nam to come in (Cô Hiền cho phép Nam vào lớp)
Giải thích: Khi Nam xin phép vào lớp (May I come in), cô Hiền đã đồng ý (Yes, you can)
Class say''good morning'' to Mr. Loc: F
Miss Hien allows Nam to come in : T
They can sit down : T
/HT/
My name is Duc(lưu ý What's your name mới đúng em nhé)
1.Bike
2.Cup
Xe đạp là: bike
Cái chén là:Bowl
#####
`HT`