K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 3 2018

A

A.   Breakthough: bước đột phá

B.   Break-in: sự đột nhập

C.   Breakdown: sự phân tích

D.   Breakout: sự đào tẩu

ð Đáp án A

Tạm dịch: Sự khám phá này là bước đột phá quan trọng trong việc nghiên cứu lao động

19 tháng 9 2019

Chọn C

promise (v): hứa

doubt (v): nghi ngờ

refuse (v): từ chối

be regarded as = be considered as : được coi là

Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học

6 tháng 1 2017

Đáp án là B.

Breakdown (n): sự suy nhược/ hỏng

Breakthrough (n): bước đột phá

Break-in (n): vụ đột nhập

Outbreak (n): sự bùng nổ/ bùng phát [ dịch bệnh/ chiến tranh]

Câu này dịch như sau: Khám phá này là một bước đột phá lớn cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khám phá không gian

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Breakthrough (n): sự đột phá, bước đột phá

Breakdown (n): sự hỏng hóc, sự không thành

Break-in (n): sự đột nhập, vụ đột nhập

Breakout (n): sự vượt ngục

Dịch: Khám phá đó là một bước đột phá lớn của các chuyên gia.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

2 tháng 11 2017

Đáp án là D.

Sau “the” ta cần dùng một danh từ The dismissal of : sự sa thải 

17 tháng 9 2017

Đáp án D

Kiến thức về cụm từ cố định

On purpose: Cố tình, cố ý >< by accident/mistake/coincide/chance: vô tình

Dịch nghĩa: Jim không cố tình làm vỡ lọ hoa, nhưng anh ấy vẫn bị phạt vì sự bất cẩn của mình.

8 tháng 4 2018

Chọn A

A. biology (n): sinh học

B. biological (adj): thuộc sinh học, có tính sinh học

C. biologist (n): nhà sinh học

D. biologically (adv): một cách sinh học

Dịch câu:  Anh ấy rất thích nghiên cứu về sinh học từ thời còn đi học.

17 tháng 10 2019

Đáp án B.

A. attract(v): thu hút

B. attraction (n): sự thu hút   

C. attractive (adj): hấp dẫn, có tính thu hút

D. attractiveness (n): sự hấp dẫn

Dịch nghĩa:  Cung điện Buckingham là điểm thu hút khách du lịch chủ yếu của London.