Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Take part in: tham gia hoạt động
Take place: diễn ra
Put aside: bỏ qua, làm ngơ
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Giải thích:
A. take place: diễn ra
B. keep apart: tách ra
C. take part (in): tham gia
D. put aside: gạt bỏ, không quan tâm đến
Dịch nghĩa: Những vận động viên thể thao gạt bỏ hết những khác biệt về chính trị trên đấu trường thi đấu.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn A
Cụm “take part in st/ doing st”: tham gia vào cái gì/làm cái gì
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D.
Ta có các cụm từ cố định:
- Thanks to + n: Nhờ vào ai, cái gì
- The invention of something: Sự phát minh, sáng chế của cái gì
- Take part in: tham gia vào
Dịch câu: Nhờ phát minh ra các thiết bị tiết kiệm sức lao động, phụ nữ có nhiều thời gian rảnh hơn để tham gia vào các công việc xã hội.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Cấu trúc: make it + tính từ + for sth + to Vo
Make + tính từ + danh từ [ Ví dụ: The Internet makes impossible faster communication.
Câu này dịch như sau: Mưa tuyết nặng hạt làm cho máy bay không thể cất cánh và hạ cánh.
Đáp án B
Take part in sth/ doing sth ~ Participate in sth/ doing sth: tham gia vào
Put aside sth: để dành, để sang 1 bên, bỏ đi cái gì
Take place: diễn ra
ð Đáp án B (Những vận động viên thể thao bỏ qua sự khác biệt về chính trị trên đấu trường thể thao.)