Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Quên thì QK đơn
7/He(not want)__doesn't wants___read comics every morning.
10/Last month, mom(not read)___didn't read__any magazine? ( ko để ý last month )
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
ủa bấm l i k e sao ko đc v : Đ
1 . I L i k e comedy
2 . Phong doesn't l i k e Mr Bean
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1/You(look)__are looking____at the board now.
2/ your teacher(sing)__is singing___on the stage right now ?
3/Yesterday,we(play)__played___badminton in the garden.
4/Listen,the dog(bark)__barking__.
5/Where(she)__does she___ live ?
1]you are looking .....
2 ] Is your teacher singing.......
3]Yesterday , we played ........
4]listen the dog is barking
5] where does she live
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
STT | Nguyên thể | Qúa khứ | Qúa khứ phân từ | Nghĩa |
1 | build | built | built | xây dựng |
2 | cast | cast | cast | ném |
3 | catch | caught | caught | bắt |
4 | choose | chose | chosen | chọn |
5 | find | found | fought | chiến đấu |
6 | fly | flew | flown | bay |
7 | feed | fed | fed | cho ăn , nuôi |
8 | fall | fell | fallen | ngã |
9 | cut | cut | cut | cắt |
10 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
11 | cost | cost | cost | có giá là |
12 | burst | burst | burst | nổ tung , vỡ òa |
13 | bend | bent | bent | bẻ cong |
14 | bid | bid | bid | trả giá |
Speak-Spoke Grow-grown begin-began
Buy-bought build-built catch-caught
Sing-Sang Sell-Slod cut-cut
See-Saw Do-Did draw-drew
become-became come-came |
|
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Bn tham khảo link này nhe :
Phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
#Hoctot
thì hiện tại đơn có các giấu hiệu.Các trạng từ chỉ tầng xuất:always,usually,often,.....Ngoài ra hiện tại đơn cuối câu hay có từ every day/every week/every month.
Thì hiện tại tiếp diễn thì có từ look,listen,now.....và còn đi với các từ this week/this month/this year
nó có nghĩa là :"Tôi không biết"
Nó có nghĩa: Tôi không biết...