K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 1 2022

TL

Giàu sang, giàu có, sang chảnh, xa hoa...

Mênh mông, bao la, ...

@minhnguvn

10 tháng 1 2022

Giàu có, giàu sang

mênh mông, bao la

7 tháng 6 2018

đồng nghĩa vs từ đẹp : xinh gái , dễ thương , xinh ,...

đồng nghĩa vs từ học tập : học hành , ...

đồng nghĩa vs từ to lớn : bao la , mênh mông , rộng lớn ,...

đặt câu :

Cô ấy rất dễ thương .

Mình nên học hành chăm chỉ .

Đất nước ta thật Bao la .

hok tốt

7 tháng 6 2018

đẹp=dễ thương

to lớn=bự

học tập=học hành

bạn gái ấy rất xinh đẹp

con voi này rất bự

bạn ấy học hành rất chăm chỉ

25 tháng 8 2018

Đồng nghĩa với :

+) đẹp : xinh; dễ thương; xinh tươi; ...

+) to lớn : mập; bự; to; lớn; ...

+) học tập : học hành; học hỏi; ...

đep-xinh

to lớn -khổng lồ

học tập-học hành

k mình nha

8 tháng 5 2018

- Đẹp: xinh đẹp, xinh tươi, xinh xắn, đẹp đẽ, mĩ lệ, tươi đẹp, đèm đẹp…

- To lớn: to tướng, to kềnh, to đùng, khổng lồ, vĩ đại, lớn, to…

- Học tập: học hành, học hỏi, học…

6 tháng 6 2018

Cùng nghĩa vs đẹp là : xinh 

Cùng nghĩa vs to lớn là : bao la , mênh mông , bát ngát

Cùng nghĩa vs học tập là : học hành , luyện tập

6 tháng 6 2018

thank you

6 tháng 9 2021

Đẹp: Xinh, xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp, xinh tươi, đẹp đẽ...

To lớn: Vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ...

Học tập: Học, học hỏi, học hành, học việc,...

\(@VR\)

-Đẹp : đẹp đẽ,xinh xắn,tươi đẹp,mĩ lệ,xinh tươi,đèm đẹp. - To lớn : vĩ đại,to kềnh,hùng vĩ,tô tướng,to đùng, to sụ,khổng lồ. - học tập : Học hành , học hỏi,... Chúc bạn hok tốt!!!!! tick cho mình nha bạn!!!!!!!
19 tháng 11 2021

đẹp= xinh

bao la= rộng lớn

vắng vẻ= ít người

 

19 tháng 11 2021

Đẹp: xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp

Bao la : rộng lớn , bạt ngàn, mênh mông

Vắng vẻ : trống trải , hiu quạnh,hiu hắt

Long lanh:lấp loáng, lấp lánh.

26 tháng 12 2023

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

26 tháng 12 2023

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

13 tháng 11 2021

B

13 tháng 11 2021

B

17 tháng 9 2020

Vui đông

17 tháng 9 2020

Những từ đồng nghĩa với đông vui là :

- Nhộn nhịp , vui nhộn , huyên náo , tấp nập , rộn ràng , ...