Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. weather-beaten : dày dạn phong sương
B. up-to-date : cập nhật
C. long-term : dài hạn
D. wide-range: phạm vi rộng
=> Đáp án A
Tạm dịch: Nhiều người trẻ ở vùng nông thôn không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả.
Đáp án A.
Tạm dịch: Rất nhiều người đã chịu thiệt thòi mất mát khi những quy định mới này được thực thi.
- lose out (v): không nhận được những gì tốt đẹp, bị bất lợi, thua cuộc.
Ex: The deal will ensure that shareholders do not lose out financially: Thỏa thuận này sẽ đảm bảo rằng các cổ đông sẽ không bị thiệt về mặt tài chính.
Phân tích đáp án:
A. were at an advantage: có lợi thế
B. were at a disadvantage: bị bất lợi
C. lost their jobs: mất việc.
D. became fainted: trở nên yếu ớt.
Vì đề bài yêu cầu chọn đáp án ngược nghĩa nên đáp án chính xác là A.
Đáp án C.
Tạm dịch: Thủy thủ đoàn đã phân phát áo phao đến 20 hành khách đang hoảng sợ khi con tàu bắt đầu chìm dần. Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là C.
terrified = very frightened: hoảng sợ >< excited = feeling or showing happiness and enthusiasm: cảm thấy hoặc biểu lộ niềm hạnh phúc và sự nhiệt tình, say mê.
On the other hand, Chile (which borders the Pacific Ocean) is preparing for (27) severe rainstorms.
Tạm dịch: Mặt khác, Chile (quốc gia giáp với Thái Bình Dương) đang chuẩn bị cho các trận mưa bão nghiêm trọng.
A. cruel (adj): độc ác, tàn bạo B. angry (adj): tức giận
C. strict (adj): nghiêm khắc D. severe (adj): nghiêm trọng (= serious)
Chọn D
El Nino itself used to be (28) predictable.
Tạm dịch: El Nino đã từng có thể dự đoán được (khi nào nó xảy ra).
A. incredible (adj): không thể tin được (= unbelievable)
B. remarkable (adj): đáng chú ý, nổi bật
C. predictable (adj): có thể dự đoán
D. notable (adj): đáng chú ý, nổi bật
Chọn C
Scientists are unsure of the reason for this (29) change on a global scale either.
Tạm dịch: Các nhà khoa học cũng không chắc về lí do cho sự thay đổi này trên quy mô toàn cầu.
A. transfer (v): sự thuyên chuyển (công tác, tiền)
B. transformation (n): sự biến đổi (tính cách, bản chất)
C. shift (n): sự dịch chuyển (về hướng)
D. change (n): sự thay đổi
Chọn D
The warming of the Pacific Ocean has created weather patterns (25) that strongly affect the world.
Tạm dịch: Sự nóng lên của Thái Bình Dương đã tạo ra những kiểu thời tiết ảnh hưởng rất mạnh đến thế giới.
weather patterns: kiểu thời tiết => danh từ chỉ sự vật => dùng “that”
Chọn D
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. horrifying (adj): kinh hãi, kinh hoàng
B. apprehensive (adj): e sợ
C. panic-stricken (adj): hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
D. weather-beaten (adj): dầu sương dãi nắng, lộng gió (bờ biển)
Tạm dịch: Khi tàu Titanic bắt đầu chìm, những hành khách hoảng sợ tột độ.
=> Hai đáp án A và C đều hợp nghĩa của câu nhưng ta không chọn A do khi mô tả cảm xúc con người không dùng tính từ đuôi "ing".