K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 11 2023

*Picture A: tennis court, safety net, sea shore, tower block.

(Hình A: sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, tòa tháp.)

*Picture B: flood lights, swimming pool, tower block

(Hình B: đèn pha, bể bơi, tòa tháp)

*Picture C: main road, mountain range

(Hình C: con đường chính, dãy núi)

D
datcoder
CTVVIP
20 tháng 11 2023

Các cụm từ:

- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday

(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)

- check in a hotel / a flight

(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)

- check into a hotel

(nhận phòng khách sạn)

- hail a cab / taxi

(gọi taxi)

- hire a car

(thuê một chiếc xe hơi)

- miss a plane / a train

(lỡ máy bay/tàu hỏa)

- reach a destination

(đến điểm đến)

- stay at a hotel / a holiday destination

(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)

22 tháng 11 2023

loading...
 

*Nối danh từ vào mục g-i

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

22 tháng 11 2023

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

1-s

2-es

3-es

4-s

5-ies

6-ves

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

1. shape            2. responsibilities          3. reports           4. gap               5. a hand                  6. track

1 take shape: có hình dạng

2 assume responsibilities: nhận trách nhiệm

3 send reports: gửi báo cáo

4 bridge the gap: khắc phục khoảng cách

5 offer a hand: giúp đỡ

6 keep track: dõi theo

17 tháng 11 2023

1. rubbish dump

2. sofa bed

3. front door

4. dining table

5. shipping containers

6. housing estate

7. studio flat

D
datcoder
CTVVIP
17 tháng 11 2023

1 - d. rubbish dump: bãi rác

2 - a. sofa bed: giường sofa

3 - c. front door: cửa trước

4 - g. dining table: bàn ăn

5 - b. shipping containers: container chở hàng

6 - e. housing estate: nhà ở

7 - f. studio flat: căn hộ studio

D
datcoder
CTVVIP
19 tháng 11 2023

In my opinion, ballet requires the most skill, and sitcoms require the least.

You have to have a high level of technical proficiency, physical strength, and emotional expression in order to be a good ballet dancer. It takes a lot of practice to achieve the level of proficiency.

Sitcoms don't necessarily require the same level of technical skill or physical prowess as ballet. It's relatively easy to learn the basics of comedic timing and acting, and with a bit of practice, one can become a competent sitcom actor.

(Theo tôi, múa ba lê đòi hỏi nhiều kỹ năng nhất và hài kịch tình huống đòi hỏi ít kỹ năng nhất.

Bạn phải có trình độ kỹ thuật cao, sức mạnh thể chất và biểu cảm cảm xúc để trở thành một vũ công ba lê giỏi. Phải thực hành rất nhiều mới đạt được mức độ thành thạo.

Phim sitcom không nhất thiết đòi hỏi trình độ kỹ thuật hoặc sức mạnh thể chất như múa ba lê. Tương đối dễ dàng để học những điều cơ bản về thời gian và diễn xuất hài hước, và với một chút luyện tập, người ta có thể trở thành một diễn viên hài kịch tình huống có năng lực.)

7 tháng 11 2023

Type 1: flood lights, football pitch, mountain range, tennis court, safety net, sea shore, tennis player. tower block.

(Loại 1: đèn pha, sân bóng đá, dãy núi, sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, người chơi tennis, tòa tháp.)

Type 2: swimming pool.

(Loại 2: bể bơi.)

Type 3: main road.

(Loại 3: đường chính.)

=> Type 1 has the most examples.

(Loại 1 có nhiều ví dụ nhất.)

10 tháng 9 2023

1 - climate change

2 - nutural resources

3 - national park

4 - raw materials

6 tháng 11 2023

In picture A, she’s an infant.

(Trong hình A, cô ấy là một đứa trẻ sơ sinh.)

In picture B, she’s a young child.

(Trong hình B, cô ấy là một đứa trẻ.)

In picture C, she’s in her teens.

(Trong hình C, cô ấy đang ở tuổi thiếu niên.)

In picture D, she’s in her twenties.

(Trong ảnh D, cô ấy ở độ tuổi đôi mươi.)

In picture E, she’s an adult.

(Trong hình E, cô ấy là người lớn.)

In picture F, she’s middle-aged.

(Trong ảnh F, cô ấy ở độ tuổi trung niên.)

In picture G, she’s elderly.

(Trong hình G, cô ấy đã già.)

In picture H, she's a centenarian.

(Trong hình H, cô ấy đã trăm tuổi.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 11 2023

1. G

2. D

3. E

4. C

5. G

6. B

7. D

8. A

9. H

10. F

1 - G

do you completely stop digesting food?

(bạn hoàn toàn ngừng tiêu hóa thức ăn?)

Thông tin: Your stomach has stopped working and your brain is at rest.

(Dạ dày của bạn đã ngừng hoạt động và bộ não của bạn đang nghỉ ngơi.)

2 - D

is it best to be physically active?

(là tốt nhất để hoạt động thể chất?)

Thông tin: This is a very good time to exercise.

(Đây là thời điểm rất tốt để tập thể dục.)

3 - E

do our bodies have difficulty digesting certain foods?

(cơ thể chúng ta có gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số loại thực phẩm?)

Thông tin: In the evening, our bodies struggle to digest fats and sugars.

(Vào buổi tối, cơ thể chúng ta phải vật lộn để tiêu hóa chất béo và đường.)

4 - C

are older people more likely to have accidents?

(người lớn tuổi dễ bị tai nạn hơn?)

Thông tin: More road accidents happen at this time of day than at any other, particularly involving older 15 people.

(Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra vào thời điểm này trong ngày hơn bất kỳ thời điểm nào khác, đặc biệt liên quan đến những người trên 15 tuổi.)

5 - G

does your body contain the most melatonin?

(cơ thể bạn chứa nhiều melatonin nhất?)

Thông tin: Melatonin reaches its maximum level.

(Melatonin đạt mức tối đa.)

6 - B

are you best at remembering things over short periods of time?

(bạn giỏi nhất việc ghi nhớ mọi thứ trong thời gian ngắn?)

Thông tin: Tests show that short-term memory is at its best right now.

(Các thử nghiệm cho thấy trí nhớ ngắn hạn đang ở trạng thái tốt nhất vào lúc này.)

7 - D

are you at your strongest physically?

(bạn có sức khỏe tốt nhất về thể chất?)

Thông tin: Your heart and lungs work better and muscles are six per cent stronger than at their lowest point in the day.

(Tim và phổi của bạn hoạt động tốt hơn và cơ bắp khỏe hơn 6% so với thời điểm thấp nhất trong ngày.)

8 - A

does your body stop making melatonin?

(cơ thể bạn ngừng sản xuất melatonin?)

Thông tin: It stops producing melatonin, the hormone which makes you feel sleepy.

(Nó ngừng sản xuất melatonin, hormone khiến bạn cảm thấy buồn ngủ.)

9 - H

is your body at its coolest?

(là cơ thể của bạn mát mẻ nhất?)

Thông tin: Your body temperature is much cooler than at any other time of the day.

(Nhiệt độ cơ thể của bạn mát hơn nhiều so với bất kỳ thời điểm nào khác trong ngày.)

10 - F

does your body begin to become cooler?

(cơ thể bạn bắt đầu trở nên mát hơn?)

Thông tin: Your body temperature is falling and your body clock is telling you that it's time for bed.

(Nhiệt độ cơ thể của bạn đang giảm xuống và đồng hồ sinh học đang nói với bạn rằng đã đến giờ đi ngủ.)