K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

SPEAKING Work in pairs. Do the food quiz.1/ Which food from exercise 1 is Britain's favourite dish?2/ Match the dishes (a-d) with the countries (1-4) they come from originally.1 France                  a lasagne2 Italy                      b chocolate mousse3 Mexico                 c miso soup4 Japan                  d tacos3/ Complete the sentences about special diets with the words below.eggs     fruit     milk     pork     wheata. If you follow a gluten-free diet, you can't eat ___________b....
Đọc tiếp

SPEAKING Work in pairs. Do the food quiz.

1/ Which food from exercise 1 is Britain's favourite dish?

2/ Match the dishes (a-d) with the countries (1-4) they come from originally.

1 France                  a lasagne

2 Italy                      b chocolate mousse

3 Mexico                 c miso soup

4 Japan                  d tacos

3/ Complete the sentences about special diets with the words below.

eggs     fruit     milk     pork     wheat

a. If you follow a gluten-free diet, you can't eat ___________

b. Muslims don't eat___________

c. If you're lactose intolerant, you avoid___________

d. Vegans don't eat ___________, but most vegetarians do.

e. ___________is a good snack if you're following a low-fat diet.

4/ Which of these foods contains the most calories? 100 grams of:

a steak                       b avocado                c peanuts           d chocolate

1
D
datcoder
CTVVIP
6 tháng 11 2023

1/ Which food from exercise 1 is Britain's favourite dish? - Curry pie.

(Món ăn nào trong bài tập 1 là món ăn yêu thích của nước Anh?- Bánh nhân cà ri.)

2/ Match the dishes (a-d) with the countries (1-4) they come from originally.

(Ghép các món ăn (a-d) với các quốc gia (1-4) mà chúng có nguồn gốc ở đó)

1. France – b. chocolate mousse

(Pháp - bánh mousse sô cô la)

2. Italy – a. lasagne

(Ý - mì lasagne)

3. Mexico - d tacos

(Mê – xi – cô - bánh taco)

4. Japan – c. miso soup

(Nhật Bản - súp miso)

3/ Complete the sentences about special diets with the words below.

(Hoàn thành các câu về chế độ ăn kiêng đặc biệt với các từ dưới đây.)

a. If you follow a gluten-free diet, you can't eat wheat.

(Nếu bạn tuân theo chế độ ăn không có gluten, bạn không thể ăn lúa mì.)

b. Muslims don't eat pork

(người Hồi giáo không ăn thịt lợn)

c. If you're lactose intolerant, you avoid milk

(Nếu bạn không dung nạp đường sữa, bạn tránh sữa)

d. Vegans don't eat eggs, but most vegetarians do.

(Người ăn thuần chay không ăn trứng, nhưng hầu hết những người ăn chay thì có.)

e. Fruit is a good snack if you're following a low-fat diet.

(Trái cây là món ăn vặt tốt nếu bạn đang theo chế độ ăn ít chất béo.)

4/ Which of these foods contains the most calories? 100 grams of:

(Thực phẩm nào trong số này chứa nhiều calo nhất? 100 gam)

a. steak (bít tết)

b avocado (quả bơ)

c peanuts (đậu phộng)

d chocolate (sô cô la)

8 tháng 11 2023

1. ankle: mắt cá chân

2.wrist: cổ tay

3. calf: bắp chân

4. elbow: khuỷu tay

5. shoulder: vai

6. neck: cổ

7. cheek: má

8. forehead: trán

9. heel: gót chân

10. shin: ống quyển

11. knee: đầu gối

12. thigh: đùi

13. chin: cằm

14. thumb: ngón cái

D
datcoder
CTVVIP
19 tháng 11 2023

In my opinion, ballet requires the most skill, and sitcoms require the least.

You have to have a high level of technical proficiency, physical strength, and emotional expression in order to be a good ballet dancer. It takes a lot of practice to achieve the level of proficiency.

Sitcoms don't necessarily require the same level of technical skill or physical prowess as ballet. It's relatively easy to learn the basics of comedic timing and acting, and with a bit of practice, one can become a competent sitcom actor.

(Theo tôi, múa ba lê đòi hỏi nhiều kỹ năng nhất và hài kịch tình huống đòi hỏi ít kỹ năng nhất.

Bạn phải có trình độ kỹ thuật cao, sức mạnh thể chất và biểu cảm cảm xúc để trở thành một vũ công ba lê giỏi. Phải thực hành rất nhiều mới đạt được mức độ thành thạo.

Phim sitcom không nhất thiết đòi hỏi trình độ kỹ thuật hoặc sức mạnh thể chất như múa ba lê. Tương đối dễ dàng để học những điều cơ bản về thời gian và diễn xuất hài hước, và với một chút luyện tập, người ta có thể trở thành một diễn viên hài kịch tình huống có năng lực.)

D
datcoder
CTVVIP
7 tháng 11 2023

Picture 1: photography club (Ảnh 1: câu lạc bộ nhiếp ảnh) 

Picture 2: school choir (Ảnh 2: dàn đồng ca của trường)

I would like to take part in a photography club and a fitness club. The reason I chose photography club is because I want to learn more skills to take beautiful pictures because I'm not good at it. I love fitness club because I think I can do more exercise and improve my mental health and physical health there.

(Tôi muốn tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh và câu lạc bộ thể hình. Lý do tôi chọn câu lạc bộ nhiếp ảnh vì tôi muốn học thêm kỹ năng để chụp những bức ảnh đẹp vì tôi không giỏi về nó. Tôi thích câu lạc bộ thể hình vì tôi nghĩ rằng tôi có thể tập thể dục nhiều hơn và cải thiện sức khỏe tinh thần cũng như thể chất của mình ở đó.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 11 2023

1. G

2. D

3. E

4. C

5. G

6. B

7. D

8. A

9. H

10. F

1 - G

do you completely stop digesting food?

(bạn hoàn toàn ngừng tiêu hóa thức ăn?)

Thông tin: Your stomach has stopped working and your brain is at rest.

(Dạ dày của bạn đã ngừng hoạt động và bộ não của bạn đang nghỉ ngơi.)

2 - D

is it best to be physically active?

(là tốt nhất để hoạt động thể chất?)

Thông tin: This is a very good time to exercise.

(Đây là thời điểm rất tốt để tập thể dục.)

3 - E

do our bodies have difficulty digesting certain foods?

(cơ thể chúng ta có gặp khó khăn trong việc tiêu hóa một số loại thực phẩm?)

Thông tin: In the evening, our bodies struggle to digest fats and sugars.

(Vào buổi tối, cơ thể chúng ta phải vật lộn để tiêu hóa chất béo và đường.)

4 - C

are older people more likely to have accidents?

(người lớn tuổi dễ bị tai nạn hơn?)

Thông tin: More road accidents happen at this time of day than at any other, particularly involving older 15 people.

(Nhiều vụ tai nạn giao thông xảy ra vào thời điểm này trong ngày hơn bất kỳ thời điểm nào khác, đặc biệt liên quan đến những người trên 15 tuổi.)

5 - G

does your body contain the most melatonin?

(cơ thể bạn chứa nhiều melatonin nhất?)

Thông tin: Melatonin reaches its maximum level.

(Melatonin đạt mức tối đa.)

6 - B

are you best at remembering things over short periods of time?

(bạn giỏi nhất việc ghi nhớ mọi thứ trong thời gian ngắn?)

Thông tin: Tests show that short-term memory is at its best right now.

(Các thử nghiệm cho thấy trí nhớ ngắn hạn đang ở trạng thái tốt nhất vào lúc này.)

7 - D

are you at your strongest physically?

(bạn có sức khỏe tốt nhất về thể chất?)

Thông tin: Your heart and lungs work better and muscles are six per cent stronger than at their lowest point in the day.

(Tim và phổi của bạn hoạt động tốt hơn và cơ bắp khỏe hơn 6% so với thời điểm thấp nhất trong ngày.)

8 - A

does your body stop making melatonin?

(cơ thể bạn ngừng sản xuất melatonin?)

Thông tin: It stops producing melatonin, the hormone which makes you feel sleepy.

(Nó ngừng sản xuất melatonin, hormone khiến bạn cảm thấy buồn ngủ.)

9 - H

is your body at its coolest?

(là cơ thể của bạn mát mẻ nhất?)

Thông tin: Your body temperature is much cooler than at any other time of the day.

(Nhiệt độ cơ thể của bạn mát hơn nhiều so với bất kỳ thời điểm nào khác trong ngày.)

10 - F

does your body begin to become cooler?

(cơ thể bạn bắt đầu trở nên mát hơn?)

Thông tin: Your body temperature is falling and your body clock is telling you that it's time for bed.

(Nhiệt độ cơ thể của bạn đang giảm xuống và đồng hồ sinh học đang nói với bạn rằng đã đến giờ đi ngủ.)

D
datcoder
CTVVIP
21 tháng 11 2023

The photo shows two men sitting beside a small tent on the beach, I gues they are drinking something or talking together. The water is a deep blue and it’s very wonderful. In the background, there are a lot of spectacular mountains with various plants. The two men appear to be in a relaxed mood, enjoying the peaceful and scenic surroundings.

1. 

- Activities that are likely to be on offer at or near this location are: hiking, swimming, fishing.

(Các hoạt động có thể được cung cấp tại hoặc gần địa điểm này là: đi bộ đường dài, bơi lội, câu cá.)

- Other activities

(Các hoạt động khác)

+ Horse riding, kayaking, and mountain biking might be available in nearby areas with suitable terrain or rental services.

+ Scuba diving might be possible if there are any diving sites or centers nearby.

+ Shopping and sightseeing might be possible in nearby towns or cities.

+ Skiing is unlikely to be possible in this location as there is no visible snow in the photo.

(+ Cưỡi ngựa, chèo thuyền kayak và đi xe đạp leo núi có thể có sẵn ở những khu vực gần đó với địa hình phù hợp hoặc dịch vụ cho thuê.

+ Lặn bằng bình khí có thể thực hiện được nếu có bất kỳ địa điểm hoặc trung tâm lặn nào gần đó.

+ Có thể mua sắm và tham quan ở các thị trấn hoặc thành phố lân cận.

+ Không thể trượt tuyết ở vị trí này vì không nhìn thấy tuyết trong ảnh.)

2. 

I would prefer to be on holiday here. This location offers plenty of opportunities for outdoor activities like hiking, swimming, and fishing, surrounded by beautiful scenery. The peaceful and quiet nature of this setting can be a welcome break from the noise and crowds of city life. Additionally, camping or renting a small accommodation on the beach can be a more affordable option than staying in an expensive hotel in a city. Being in a natural setting can also be stress-relieving, allowing me to disconnect from technology and enjoy the simple things in life like reading a book and enjoying the view.

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 11 2023

Student 1:

- It looks like some kind of… (Nó trông giống một loại…)

- or maybe… (hoặc có thể là…)

- It’s most likely… (Nó gần giống như…)

- I’d say that… (Tôi cho rằng….)

 Student 2:

- I think it’s a fitness class of some kind (Tôi nghĩ đó là một lớp thể dục)

- There’s a sort of (Có một vài…)

- or something like that (hoặc cái gì đó kiểu vậy)

- I would say…. (Tôi cho rằng…)

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

1 What subject is it?

(Đó là chủ đề gì? (Chọn từ danh sách dưới đây.))

I guess they are learnng science.

(Tôi đoán họ đang học khoa học.)

2 What are they doing with their tablets?

(Họ đang làm gì với máy tính bảng của họ?)

It is possible that they are using their tablets to access digital learning resources such as e-books, online videos, or interactive apps related to the subject they are studying. They may also be taking notes or completing assignments on their tablets.

(Có thể là họ đang sử dụng máy tính bảng của mình để truy cập các tài nguyên học tập kỹ thuật số như sách điện tử, video trực tuyến hoặc ứng dụng tương tác liên quan đến chủ đề họ đang học. Họ cũng có thể đang ghi chú hoặc hoàn thành bài tập trên máy tính bảng của mình.)

D
datcoder
CTVVIP
19 tháng 11 2023
A. a musical     B. a magic show     C. a comedy club     

Picture A: The picture shows a group of people performing on a stage at a musical. In the front, there are three singers singing into microphones, and in the background, there are many dancers moving in sync to the music. The stage is bright and colorful, and everyone looks like they're having a great time.

(Bức ảnh chụp một nhóm người đang biểu diễn trên sân khấu một vở nhạc kịch. Ở phía trước, có ba ca sĩ đang hát vào micrô, và ở phía sau, có nhiều vũ công đang chuyển động đồng bộ với âm nhạc. Sân khấu sáng sủa và đầy màu sắc, và mọi người trông như đang có khoảng thời gian tuyệt vời.)

Picture B: In the picture, a man is shown wearing a white shirt and a black suit as he performs at a magic show. He appears to be the center of attention. There is a large ring in front of him, and a young girl can be seen lying within the ring. The girl seems to be relaxed and unharmed, suggesting that the man has just completed a successful magic trick.

(Trong ảnh, một người đàn ông mặc áo sơ mi trắng và vest đen khi biểu diễn tại một buổi biểu diễn ảo thuật. Anh ấy dường như là trung tâm của sự chú ý. Có một cái vòng lớn trước mặt anh ta, và có thể nhìn thấy một cô gái trẻ đang nằm trong chiếc vòng. Cô gái có vẻ thoải mái và không hề hấn gì, gợi ý rằng người đàn ông vừa hoàn thành một trò ảo thuật thành công.)

Picture C: It seems like a lively and entertaining atmosphere at a comedy club with a large audience present. On the stage, there are six comedians performing and capturing the audience's attention with their jokes and humor. The audience seems to be engaged and focused on the performance, perhaps even laughing and enjoying the show.

(Có vẻ như một bầu không khí sôi động và giải trí tại một câu lạc bộ hài kịch với một lượng lớn khán giả có mặt. Trên sân khấu, có sáu nghệ sĩ hài biểu diễn và thu hút sự chú ý của khán giả bằng những câu chuyện cười và sự hài hước của họ. Khán giả dường như bị thu hút và tập trung vào màn trình diễn, thậm chí có thể cười và thưởng thức chương trình.)