K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

D
datcoder
CTVVIP
19 tháng 11 2023

- Four things I might find in the street: Statue of Rocky, a stop sign, a lamp post, a parking meter.

(Bốn thứ tôi có thể tìm thấy trên đường phố: Tượng Rocky, biển báo dừng, cột đèn, đồng hồ đỗ xe.)

- Additional items that could be added to the list include sidewalks, benches, trees, trash cans, mailboxes, public fountains.

(Các mục bổ sung có thể được thêm vào danh sách bao gồm vỉa hè, băng ghế, cây cối, thùng rác, hộp thư, đài phun nước công cộng.)

D
datcoder
CTVVIP
5 tháng 11 2023

- castle (n): lâu đài

- cathedral (n): nhà thờ

- harbour (n): cảng

- market (n): chợ

- monument (n): đài tưởng niệm

- mosque (n): nhà thờ Hồi giáo

- museum (n): bảo tàng

- national park (n): công viên quốc gia

- old town (n): phố cổ

- opera house (n): nhà hát opera

- palace (n): cung điện

- park (n): công viên

- restaurant (n): nhà hàng

- ruins (n): tàn tích

- shopping district (n): khu mua sắm

- square (n): quảng trường

- statue (n): bức tượng

- theater (n): nhà hát

- tower (n): tòa tháp

- wildlife park (n): công viên động vật hoang dã

D
datcoder
CTVVIP
5 tháng 11 2023

Lời giải:

Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?

Lan: Yes, it was great, thanks.

Dave: What did you get up to?

Lan: I went on a city break with my family.

Dave: Abroad?

Lan: No, we went to Da Nang.

Dave: Cool. Did you have a good time?

Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.

Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?

Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?

Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.

Lan: Sounds fun.

Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!

3 more tourist and visitor attractions in the dialogue: hills, ancient town, island.

(Thêm 3 điểm thu hút khách du lịch và khách tham quan trong cuộc đối thoại: đồi, phố cổ, đảo.)

I can think of some: landmarks, lakes, walking streets.

(Tôi có thể nghĩ ra một số: cột mốc, hồ nước, phố đi bộ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
5 tháng 11 2023

- Four personality adjectives in the dialogue

(4 tính từ mô tả tính cách trong bài)

friendly (thân thiện)

punctual (đúng giờ)

confident (tự tin) 

brave (dũng cảm)

 

Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?

Mason: Yes, I am. But I'm anxious too. There's going to be a big audience!

Ruby: Don't worry. They’re friendly!

Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn't here yet.

Ruby: That's strange. He's usually very punctual.

Mason: Maybe he's too frightened to come.

Ruby: Alex? No, it can't be that. He's a really confident person.

Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can't perform tonight. He's very upset about it. Can you sing this song in the second half?

Mason: I know the song well, so maybe…

Miss Hart: Thanks, Mason. That's brave of you. Don't worry, you’ll be great.

Ruby: You've got your own song now. How exciting!

Mason: I know. But I'm terrified!

I know 6 more personality adjectives: sociable, timid, clever, bossy, introvert, extrovert.

(Tôi biết thêm 6 tính từ tính cách: hòa đồng, rụt rè, khéo léo, hách dịch, hướng nội, hướng ngoại.)

NG
22 tháng 11 2023

1 three things you sit on.

(Ba thứ bạn ngồi lên)

Đáp án: armchair, sofa, stool.

(ghế bành, ghế sofa, ghế đẩu.)

2 four things you can fill with water.

(Bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước)

Đáp án: basin, bucket, sink, bathtub.

(chậu, xô, bồn rửa, bồn tắm.)

3 at least nine things powered by electricity.

(Ít nhất chín thứ chạy bằng điện)

Đáp án: chandelier, lamp, dishwasher, hairdryer, kettle, radiator, wall light, washing machine, toaster.

(đèn chùm, đèn, máy rửa chén, máy sấy tóc, ấm đun nước, bộ tản nhiệt, đèn tường, máy giặt, máy nướng bánh mì.)

4 six things you usually find only in a bedroom.

(Sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ)

Đáp án: cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe, rug.

(cũi, chăn, nệm, gối, tủ quần áo, thảm.)

5 three things that cover windows.

(Ba thứ che cửa sổ)

Đáp án: blinds, curtains, shutters.

(rèm, rèm cửa, cửa chớp.)

6 three forms of lighting.

(Ba hình thức chiếu sáng)

Đáp án: chandelier, lamp, wall light.

(đèn chùm, đèn ngủ, đèn tường)

7 two things which can make a house warmer.

(Hai thứ có thể làm cho ngôi nhà ấm hơn)

Đáp án: radiator, fireplace.

(bộ tản nhiệt, lò sưởi.)

8 three things which you use to cover the floor, or part of it.

(Ba thứ mà bạn sử dụng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó)

Đáp án: carpet, rug, doormat.

(thảm, tấm thảm, thảm chùi chân.)

D
datcoder
CTVVIP
6 tháng 11 2023

A. Games (Trò chơi)

play board games: chơi trò chơi trên bàn

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

B. Music (Âm nhạc)

do ballet: múa ballet

go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ

play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc

C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)

play cards: chơi bài

go shopping: đi mua sắm

do photography: chụp ảnh

D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

do gymnastics: tập thể dục

do martial arts: tập võ thuật

do weights: tập tạ

do photography: chụp ảnh

E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)

play basketball: chơi bóng rổ

go camping: cắm trại

go cycling: đạp xe 

play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng

go skateboarding: đi trượt ván

go rollerblading: đi trượt patin

go running: chạy bộ

F. Activities and sports you usually do on your own

(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)

go cycling: đạp xe 

play a musical instrument: chơi nhạc cụ

do weights: tập tạ

G. Sports you do with another person or in a team

(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)

do ballet: múa ballet

play basketball: chơi bóng rổ

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

do drama: diễn kịch

do martial arts: tập võ thuật

play a musical instrument: chơi nhạc cụ

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
16 tháng 9 2023

1. The campaign against cyberbullying should take place at the school during the academic year, ideally at the beginning of the school year to set the tone for a safe and inclusive environment. The duration of the campaign can vary, but it should be long enough to cover all the planned activities and ensure that students have ample opportunity to engage with the campaign.

(Chiến dịch chống bắt nạt trên mạng nên diễn ra tại trường học trong năm học, lý tưởng nhất là vào đầu năm học để tạo tiếng vang cho một môi trường an toàn và hòa nhập. Thời lượng của chiến dịch có thể khác nhau, nhưng phải đủ dài để bao gồm tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch và đảm bảo rằng học sinh có nhiều cơ hội tham gia vào chiến dịch.)

2. The following groups should participate in the campaign:

(Các nhóm sau nên tham gia chiến dịch)

A. Everyone who is interested.

(Tất cả những ai quan tâm.)

B. Victims of cyberbullying.

(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)

C. Parents.

(Cha mẹ.)

D. Teachers.

(Thầy cô.)

E. Local community organizations or experts on cyberbullying.

(Các tổ chức cộng đồng địa phương hoặc các chuyên gia về bắt nạt trên mạng.)

3. The following activities could be included in the campaign:

(Các hoạt động sau có thể được đưa vào chiến dịch)

A. Giving talks about cyberbullying, its effects, and how to prevent it.

(Nói về bắt nạt trên mạng, ảnh hưởng của nó và cách ngăn chặn.)

B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.

(Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên nơi họ có thể tìm thấy thông tin về bắt nạt trên mạng và cách đối phó với nó.)

C. Inviting students to share experiences of cyberbullying in a safe and supportive environment.

(Mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm về bắt nạt trên mạng trong một môi trường an toàn và hỗ trợ.)

D. Informing students of the school's anti-bullying policies and the consequences of cyberbullying.

(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường và hậu quả của việc bắt nạt trên mạng.)

E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.

(Hiển thị các video bắt nạt trên mạng để thúc đẩy thảo luận về vấn đề này.)

F. Hosting workshops on online safety and responsible online behavior.

(Tổ chức các hội thảo về an toàn trực tuyến và hành vi trực tuyến có trách nhiệm.)

4. The main goals of the campaign should be to:

(Mục tiêu chính của chiến dịch là)

A. Increase awareness about cyberbullying and its effects on individuals and the community.

(Nâng cao nhận thức về bắt nạt trên mạng và ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân và cộng đồng.)

B. Empower students to take a stand against cyberbullying and promote a culture of respect and kindness.

(Trao quyền cho học sinh để có lập trường chống bắt nạt trên mạng và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và tử tế.)

C. Provide resources and support for students who have experienced cyberbullying.

(Cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho những học sinh từng bị bắt nạt trên mạng.)

D. Strengthen the school's anti-bullying policies and procedures to prevent cyberbullying and respond effectively to incidents.

(Tăng cường các chính sách và quy trình chống bắt nạt của trường để ngăn chặn bắt nạt trên mạng và ứng phó hiệu quả với các sự cố.)

E. Foster a safe and inclusive environment for all students, both online and offline.

(Thúc đẩy một môi trường an toàn và toàn diện cho tất cả học sinh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.)

NG
8 tháng 11 2023

1. will have

2. will be

3. perfect

4. continuous

NG
7 tháng 9 2023

1. a belief in your own ability to do things well

(niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân)

self-confidence

(tự tin)

2. confident and free to do things without help from other people

(tự tin và tự do làm mọi việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác)

independent

(độc lập)

3. things that you must do as part of your duty or job

(những việc bạn phải làm như một phần nhiệm vụ hoặc công việc của mình)

responsibilities

(trách nhiệm)

4. the activity of planning how to spend and save money

(hoạt động lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm tiền)

money-management

(quản lý tiền bạc)

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 9 2023

I want to know more about an ASEAN talk show on women in sport took place in December.

(Tôi muốn biết thêm về một chương trình trò chuyện về phụ nữ trong thể thao ASEAN diễn ra vào tháng 12.)

Because the ASEAN talk show on women in sport was to promote gender equality in sports and raise awareness about the importance of providing opportunities for women and girls to participate in sports.

(Vì chương trình trò chuyện về phụ nữ trong thể thao của ASEAN nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong thể thao và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tạo cơ hội cho phụ nữ và trẻ em gái tham gia thể thao.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 11 2023

A: Hi there, do you get enough sleep?

B: Hmm, I don't think so. I usually stay up late finishing homework or scrolling through my phone.

A: How does that make you feel?

B: Honestly, it makes me feel pretty tired and grumpy during the day. I find it harder to concentrate in class and I just don't feel like myself.

A: Do you use your phone or other gadgets late at night?

B: Yeah, I do. I usually listen to music or watch videos before I go to bed. But sometimes I end up scrolling through social media for hours without even realizing it.

A: Do you find that keeps you awake?

B: Definitely. Sometimes I'll be on my phone until 1 or 2 in the morning, and then I'll have a hard time falling asleep.

A: When do you feel most alert during the day?

B: I think I'm somewhere in between a lark and an owl. I'm usually pretty alert in the mornings, but I tend to hit a bit of a slump in the early afternoon. But I usually get a second wind later in the evening, which is why I stay up so late.

A: That's interesting. Well, try to get some more sleep if you can. It'll help you feel better during the day and be more focused in class.

Tạm dịch:

A: Chào bạn, bạn ngủ có đủ giấc không?

B: Hmm, tôi không nghĩ vậy. Tôi thường thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà hoặc lướt điện thoại.

A: Điều đó khiến bạn cảm thấy thế nào?

B: Thành thật mà nói, nó khiến tôi cảm thấy khá mệt mỏi và gắt gỏng trong ngày. Tôi thấy khó tập trung hơn trong lớp và tôi không cảm thấy là chính mình.

A: Bạn có sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị khác vào đêm khuya không?

B: Vâng, tôi có. Tôi thường nghe nhạc hoặc xem video trước khi đi ngủ. Nhưng đôi khi tôi lướt mạng xã hội hàng giờ liền mà không hề nhận ra.

A: Bạn có thấy điều đó khiến bạn tỉnh táo không?

B: Chắc chắn rồi. Đôi khi tôi sẽ dùng điện thoại cho đến 1 hoặc 2 giờ sáng, và sau đó tôi rất khó ngủ.

A: Khi nào bạn cảm thấy tỉnh táo nhất trong ngày?

B: Tôi nghĩ tôi đang ở đâu đó giữa ‘chim sơn ca’ và ‘cú đêm’. Tôi thường khá tỉnh táo vào buổi sáng, nhưng tôi có xu hướng hơi uể oải vào đầu giờ chiều. Nhưng tôi thường hồi phục năng lượng muộn vào buổi tối, đó là lý do tại sao tôi thức khuya như vậy.

A: Điều đó thật thú vị. Chà, hãy cố gắng ngủ thêm nếu bạn có thể. Nó sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn trong ngày và tập trung hơn trong lớp học.