K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 10 2018
Đọc số Viết số Số gồm có
Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám 24 308 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị
Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư 160 274 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 trăm, 7 chục, 4 đơn vị
Một triệu hai trăm ba mươi bảy nghìn không trăm linh năm 1 237 005 1 triệu, 2 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 7 nghìn, 5 đơn vị
Tám triệu không trăm linh bốn nghìn không trăm chín mươi 8 004 090 8 triệu, 4 nghìn, 9 chục
27 tháng 1 2019
Đọc số Viết số Số gồm có
Hai mươi tư nghìn ba trăm linh tám 24 308 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 8 đơn vị
Một trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi tư 160 274 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 trăm, 7 chục, 4 đơn vị
Một triệu hai trăm ba mươi bảy nghìn không trăm linh năm 1 237 005 1 triệu, 2 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 7 nghìn, 5 đơn vị
Tám triệu không trăm linh bốn nghìn không trăm chín mươi 8 004 090 8 triệu, 4 nghìn, 9 chục
9 tháng 11 2019
Đọc số Viết số Số gồm có
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai 18 072 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư 170 394 1 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 3 trăm, 9 chục, 4 đơn vị
Chín trắm nghìn tám trăm bảy mưới mốt 900 871 9 trăm nghìn, 8 trăm, 7 chục, 1 đơn vị
Bảy triệu năm trăm linh một nghìn tám trăm hai mươi 7 501 820 7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm 204 705 600 2 trăm triệu, 4 triệu, 7 trăm nghìn, 5 nghìn, 6 trăm
13 tháng 11 2018
Đọc số Viết số Số gồm có
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm 468 135 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn 5 254 704 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai 12 090 002 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 đơn vị
 
9 tháng 2 2019
Đọc số Viết số Số gồm có
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai 80 712 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư 5864 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị
Hai nghìn không trăm hai mươi 2020 Hai nghìn, 2 chục
Năm mươi lăm nghìn năm trăm 55 500 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm
Chín triệu năm trăm linh chín 9 000 509 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị
24 tháng 7 2019
Đọc số Viết số Số gồm có
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai 80 712 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư 5864 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị
Hai nghìn không trăm hai mươi 2020 Hai nghìn, 2 chục
Năm mươi lăm nghìn năm trăm 55 500 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm
Chín triệu năm trăm linh chín 9 000 509 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị
28 tháng 7 2017
Viết số Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số
25734 2 5 7 3 4 Hai mươi lăm nghìn bảy tram ba mươi tư
80201 8 0 2 0 1 Tám mươi nghìn hai trăm linh một
47032 4 7 0 3 2 Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai nghìn
80407 8 0 4 0 7 Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy
20006 2 0 0 0 6 Hai mươi nghìn không trăm linh sáu
7 tháng 1 2019
Đọc số Viết số Số gồm có
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba 92 523 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám 50 848 5 chục nghìn, 8 trăm, 4 chục, 8 đơn vị
Mười sáu nghìn ba trăm hai mươi năm 16 325 1 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 2 chục, 5 đơn vị
Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai 75 002 7 chục nghìn, 5 nghìn, 0 trăm, 0 chục, 2 đơn vị
Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư 67 054 6 chục nghìn, 7 nghìn , 0 trăm ,5 chục, 4 đơn vị
15 tháng 8 2018

Hướng dẫn giải:

Đọc số Viết số Số gồm có
Tám trăm bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi chín 847 039 8 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 7 nghìn, 3 chục, 9 đơn vị
Sáu triệu không trăm ba mươi hai 6 032 705 6 triệu, 3 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 5 đơn vị.
Hai mươi ba triệu không trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh chín 23 054 709 2 chục triệu, 3 triệu, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 9 đơn vị.
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
26 tháng 11 2023

a) 651 đọc là: Sáu trăm năm mươi mốt

    5 064 đọc là: Năm nghìn không trăm sáu mươi tư

    800 310 đọc là: Tám trăm nghìn ba trăm mười

    9 106 783: Chín triệu một trăm linh sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba

   573 811 000: Năm trăm bảy mươi ba triệu tám trăm mười một nghìn

b)

 - Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24 516

- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307 421

- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1 250 017

- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15 040 608