K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 4 2020

Xem cách hack VIP OLM Vĩnh Viễn 10p xong tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=zYcnHqUcGZE

18 tháng 4 2020

Translate the following words into Vietnamese:

-pencil: bút chì

-compass: la bàn

-notebook: sổ tay

-pencil sharpener: cái gọt bút chì

-bag: túi

        Đặt các từ sau vào đúng nhóm :pencil sharpener, have , football , physics , do , basketball , winter , calculator , rubber , begin , science , summer , study , chemistry , learn , compass , jodo , play , notebook , autumn , textbook , talk , pencil  case , school bags , music , biology , share , spring , colered pencil , watch .       Schoo things :...
Đọc tiếp

        Đặt các từ sau vào đúng nhóm :

pencil sharpener, have , football , physics , do , basketball , winter , calculator , rubber , begin , science , summer , study , chemistry , learn , compass , jodo , play , notebook , autumn , textbook , talk , pencil  case , school bags , music , biology , share , spring , colered pencil , watch .

       Schoo things : .........................................................................................................................................................................

       School subjects : .....................................................................................................................................................................

       Sports and games : ..................................................................................................................................................................

       Verbs : .....................................................................................................................................................................................

       Season : ................................................................................................................................................................................

                      Giúp mk nha ai nhanh mk tk

4
20 tháng 6 2018

school bags School things: pencil sharpener, calculator , rubber ,compass ,notebook , textbook, pencil  case ,school bags , colored pencil ,
School subjects : physics ,science ,chemistry ,  music , biology ,
Sports and games : football ,basketball, 
Verbs : have , do , begin , study ,learn, play , talk , share , watch .
Season :  winter , summer , autumn , spring , 
mk k biết "Jodo" là j @@ có lẽ là game ^^

20 tháng 6 2018

HI!!!!

school thing: compass, pencil sharpener, calculator, rubber, notebook, textbook, pencil case, school bag, colered pencil.

school subjects: physics, science, chemistry, biology, music.

sports and game: football, basketball, jodo.

verds: have, do, begin, study, learn, play, talk, share, watch.

season: winter, summer, autumn, spring.

26 tháng 5 2018

 nghệ thuật 
  trường nội trú 
  bạn cùng lớp 
  thiết bị 
nhà kính 
judo 
  hồ bơi 
  bút chì mài 
  la bàn 
  túi đi học
  cao su
  máy tính 
  trường hợp bút chì 
  sổ ghi chép 
  xe đạp 
  thước kẻ 
  sách giáo khoa 
  hoạt động 
  quảng cáo 
  kích thích 
  trợ giúp 
  quốc tế 
  phỏng vấn 
  gõ 
  ở nước ngoài 
  tiền bỏ túi 
  chia sẻ 
  surround 
 

chúc bạn học tốt

25 tháng 5 2018

nghệ thuật (n) - trường nội trú (n) - bạn cùng lớp (n) - thiết bị (n) - nhà kính (n) - judo (n) - hồ bơi (n) - Bút chì mài (n) - la bàn (n) - túi đi học (n) - cao su (n) - máy tính (n) - hộp bút chì (n) - sổ ghi chép (n) - Xe đạp (n) - thước kẻ (n) - sách giáo khoa (n) - hoạt động (n) - quảng cáo (adj) - kích thích (adj) - trợ giúp (n, v) - quốc tế (adj) - phỏng vấn (n, v) - gõ (v) - ở nước ngoài (n, adj) - tiền bỏ túi (n) - - chia sẻ (n, v) - surround (v)

7 tháng 8 2023

9. Thuyền trưởng cũng như hành khách đều sợ hãi.

Chọn C

10. Mỗi cô gái chơi piano

Chọn B

7 tháng 8 2023

9 c

10 b

16 tháng 1 2023

sharpener => sharpeners 

subject => subjects 

have => has 

much -> often 

not have => do not have 

time => times 

much => many 

câu này có sai đâu nhỉ?

two => twice

9 tháng 5 2022

whose

9 tháng 5 2022

Whose

29 tháng 7 2021

2 bắt kịp với

3 theo kịp với

4 tiếp tục

5 bắt đầu, đảm nhiệm

6 cất cánh

7 trở thành

8 tra cứu

9 hòa đồng với

10 Bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ

11 bất ngờ, sửng sốt

12 chết

13 từ bỏ

14 chia tay

15 chăm sóc

16 Ngừng gây ảnh hưởng, tác dụng.

17 cắt giảm

18 vượt qua

19 thử

20 đổ chuông

21 bỏ đi

3 tháng 1 2022

but

3 tháng 1 2022

nhưng , trong TA : but

26 tháng 10 2021

mình muốn học chăm chỉ chứ không phải tình yêu :>

26 tháng 10 2021

thanks you

28 tháng 2 2019

C nha bạn

Học tốt~

28 tháng 2 2019

tra google