Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
A. advance: tiến bộ, tăng lên >< withdraw: rút khỏi.
B. increase: tăng lên.
C. reduce: giảm xuống.
D. retreat: rút quân.
Dịch câu: Năm 1989, Liên Xô quyết định rút quân khỏi Afghanistan.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
A. advance: tiến bộ, tăng lên >< withdraw: rút khỏi.
B. increase: tăng lên.
C. reduce: giảm xuống.
D. retreat: rút quân.
Dịch câu: Năm 1989, Liên Xô quyết định rút quân khỏi Afghanistan.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn C
promise (v): hứa
doubt (v): nghi ngờ
refuse (v): từ chối
be regarded as = be considered as : được coi là
Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
persist (v): khăng khăng, cố chấp, kiên trì
endure (v): chịu đựng
remain (v): duy trì
repeat (v): lặp lại
insist (v): khăng khăng, cố nài
=> persist = insist
Tạm dịch: Jack cố chấp trong việc cố gắng thuyết phục ông chủ sử dụng nhiều kỹ thuật và ít con người hơn.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
persist (v): khăng khăng, cố chấp, kiên trì
endure (v): chịu đựng remain (v): duy trì
repeat (v): lặp lại insist (v): khăng khăng, cố nài
=> persist = insist
Tạm dịch: Jack cố chấp trong việc cố gắng thuyết phục ông chủ sử dụng nhiều kỹ thuật và ít con người hơn.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
renovation (n): sự cải tạo
A. intervention (n): sự can thiệp B. restoration (n): sự phục hồi
C. maintenance (n): sự duy trì D. repairing (n): sự sửa chữa
=> renovation = restoration
Tạm dịch: Việc cải tạo bảo tàng quốc gia hiện đã gần hoàn thành.
Chọn B
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
- remedy: (v) cứu chữa, giải quyết khó khăn = resolve: (v) giải quyết khó khăn, vấn đề
Tạm dịch: Để giải quyết tình huống này, Hiến pháp Hoa Kỳ đã được phê duyệt vào năm 1789, cho phép Quốc Hội phát hành tiền
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
- remedy: (v) cứu chữa, giải quyết khó khăn = resolve: (v) giải quyết khó khăn, vấn đề
Tạm dịch: Để giải quyết tình huống này, Hiến pháp Hoa Kỳ đã được phê duyệt vào năm 1789, cho phép Quốc Hội phát hành tiền
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Văn phòng quốc hội Mỹ ngay bên cạnh tòa nhà Capitol.
adjacent = next to/ near: gần/ bên cạnh
behind: phía sau
far from: xa
within: trong vòng
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Sau khi Liên Xô sụp đổ năm 1989, Đại hội toàn quốc lần thứ 13 Đảng Cộng sản Việt Nam đã thông qua một nghị quyết để có thêm bạn bè và ít kẻ thù hơn.
=> Collapse /kə‘læps/ = breakdown /'breɪkdaʊn/: sự sụp đổ
Các đáp án khác:
B. breakthrough /'breɪkθru:/ (n): sự đột phá
C. breakin /'breɪkɪn/ (n): đột nhập
D. outbreak /'aʊtbreɪk/ (n): sự bùng nổ