K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 12 2019

Đáp án A

Giải thích:

Replenish: làm đầy, bổ sung

A. empty: làm rỗng, đổ ra

B. remake: lam lại

C. repeat: lặp lại

D. refill: làm đầy lại

Dịch nghĩa: Ở một số vùng xa xôi, việc làm đầy (dự trữ) trước khi mùa đông đến rất quan trọng.

9 tháng 10 2019

Đáp án B

Tạm dịch: Ở các vùng sâu vùng xa, bổ sung thêm dự trữ là việc quan trọng trước khi mùa đông đến.

12 tháng 6 2018

Đáp án B

A. destruction: sự phá hủy

B. allowance: sự cho phép

C. exploitation: sự khai thác

D. prohibition: sự ngăn cấm

ban: luật cấm

Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới

9 tháng 6 2019

Đáp án B

Giải thích:

Defaulted: không trả đủ nợ

A. was paid much money: được trả nhiều tiền

B. paid in full: trả đủ

C. had a bad personality: có nhân cách tồi tệ

D. failed to pay: không trả được

Dịch nghĩa: Bởi Vì Jack không trả được nợ, ngân hàng kiện anh ta ra tòa

26 tháng 6 2018

Đáp án A

A. unimportant: không quan trọng

B. controlled: được điều khiển

C. political: chính trị

D. disagreeable: không thể đồng ý được

significant: đặc biệt, nổi bật

Dịch nghĩa: Có những thay đổi nổi bật trong cuộc sống người phụ nữ kể từ cuộc cách mạng giành tự do cho nữ giới.

7 tháng 5 2018

B

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

practical (a): thực dụng; thiết thực

functional (a): thiết dụng                        inefficient (a): không có hiệu quả cao

accurate (a): chính xác, đúng đắn           standard (a): tiêu chuẩn; chuẩn mực

=> practical >< inefficient

Tạm dịch: Trong lịch Ai Cập, lịch thực dụng đầu tiên được tạo ra, sự ra đời của Sirius trên bầu trời buổi sáng trước khi mặt trời mọc đánh dấu sự khởi đầu của lũ lụt hàng năm của sông Nile.

14 tháng 2 2019

ĐÁP ÁN D

A. developed (adj): phát triển, hoàn thiện

B. various (adj): nhiều, khác nhau

C. complex (adj): phức tạp

D. basic (adj): cơ bản >< sophisticated (adj): phức tạp

Tạm dịch: Các phương pháp y khoa đang trở nên phức tạp, tinh tế hơn bao giờ hết.

25 tháng 3 2019

D

Punctuality: sự đùng giờ ≠ being late: trễ giờ

13 tháng 7 2017

A

Irritable: nóng tình, dễ cáu giận ≠ calm: bình tĩnh 

4 tháng 6 2017

ĐÁP ÁN A

A. compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ chọn

B. voluntary (adj): tự nguyện

C. uncomfortable (adj): thoải mái

D. acceptable (adj): chấp nhận được

Tạm dịch: Việc mặc đồng phục là không bắt buộc vào thứ bảy, nên tôi thường mặc áo thun và quần đùi.