K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 5 2018

Đáp án B

identical (adj) giống nhau

A. genuine: thật

B. different: khác biệt

C. fake: giả

D. similar: tương tự

Dịch nghĩa: Trừ khi hai chữ kí giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.

30 tháng 6 2017

Đáp án B

Identical (adj) giống nhau

A. genuine: thật

B. different: khác biệt

C. fake: giả

D. similar: tương tự

Dịch nghĩa. Nếu hai chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không cho bạn rút tiền.

Mark the letter A, B, C or D to ỉndỉcate the sentence that is closest in meaning to each of the

following questions.

28 tháng 8 2018

Đáp án : B

“identical”: giống hệt, đồng nhất

Trái nghĩa là “different”: khác biệt, khác nhau

31 tháng 5 2019

Đáp án B

identical (adj): giống nhau >< B. different (adj): khác nhau.

Các đáp án còn lại:

A. similar (adj): giống nhau.

C. fake (adj): nhái.

D. genuine (adj): thật, chính cống.

Dịch: Nếu hai chữ ký không giống nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc

13 tháng 2 2017

Đáp án B

Giải thích:

Defaulted: không trả đủ nợ

A. was paid much money: được trả nhiều tiền

B. paid in full: trả đủ

C. had a bad personality: có nhân cách tồi tệ

D. failed to pay: không trả được

Dịch nghĩa: Bởi Vì Jack không trả được nợ, ngân hàng kiện anh ta ra tòa.

5 tháng 12 2019

Đáp án B

4 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích:

rapidly (adv): nhanh

A. weakly (adv): yếu

B. slowly (adv): chậm

C. leisurely (adv): nhàn nhã

D. shortly (adv): ngắn

Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.

26 tháng 11 2019

Đáp án C

identical (adj): giống nhau, đồng nhất

different (adj): khác

loud (adj) = noisy (adj): ồn ào, ầm ĩ

similar (adj) to: giống nhau, tương tự

frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp

Dịch nghĩa: Một vài con vật có những tiếng kêu giống nhau khi chúng cảm nhận được sự nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như đang giao tiếp với nhau.

13 tháng 2 2019

Đáp án A

Giải thích: to be at a loss: đang bị lung túng, không biết điều gì

A. trying to understand. cố để hiểu

B. to lose the game: thua

C. to feel like a stranger: thấy như một người lạ

D. to know a lot about the area. biết rất nhiều về khu vực/ lĩnh vực

Dịch nghĩa. Tôi đang không hiểu làm thế nào mà bạn có thể qua môn mà không cần học. Tất cả những gì bạn làm chỉ là chơi điện từ cả ngày.

Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each ofthe following questions.

4 tháng 10 2017

Đáp án B

Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.