Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Deadly: đã chết ≠ immortal: bất tử
Lethal: gây chết người
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Câu này dịch như sau: Ngôn ngữ dạy ở Mỹ được dựa trên mục đích của việc thâu tóm ngôn ngữ là khả năng giao tiếp.
A. không giỏi xã giao/ không giỏi hòa nhập
B. không thể hiểu
C. giỏi phát biểu trước những người khác.
D. không thể vận dụng ngôn ngữ
=> communicative competence[ khả năng giao tiếp tốt] >< not good at socializing [ không giỏi xã giao]
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Practically= virtually= gần như>< hardly= gần như không, usually= thường xuyên, exactly= chính xác.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn đáp án C
Đáp án C. threatened: đe dọa><defendened: bảo vệ
Các đáp án còn lại:
A. done (v): làm, xong
B. made (v): làm
D. varied (adj): thay đổi, đa dạnh
Dịch: Trái đất đang bị đe dọa và tương lai trông thật tăm tối
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
implied (a): ngụ ý, hàm ý
odd (a) : kỳ cục, lẻ explicit (a): rõ ràng; rành mạch
implicit (a): ngầm obscure (a) : tối tăm, tối nghĩa
=> implied >< explicit
Tạm dịch: Sự khác biệt giữa học tập và giáo dục ngụ ý bởi nhận xét này là quan trọng.
Chọn B
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Giải thích:
reveale (v) để lộ
A. hide: giấu
B. distort: bóp méo
C. block: chặn
D. disrupt: đập vỡ
Dịch nghĩa. Các nhà thiết kế đã loại bỏ kiểu cách kín đáo và cải tiền bằng những bộ đồ bơi để lộ một phần cơ thể.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn đáp án D
Đáp án D. insoluble: nan giải >< easily solved: dễ giải quyết
Dịch: tắc nghẽn giao thông ở thành phố lớn là 1 vấn đề nan giải
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
celibate (adj): độc thân
A. single (adj): độc thân B. divorced (adj): li dị
C. married (adj): kết hôn D. separated (adj): li thân
=> celibate >< married
Tạm dịch: Cô ấy quyết định độc thân và cống hiến cả đời cho những người vô gia cư và mồ côi.
Chọn C
Đáp án D
Deadly: đã chết ≠ immortal: bất tử
Lethal: gây chết người