K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 5 2018

Chọn C       Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt

A. indefinite: vô thời hạn

B. eternal: vĩnh hằng

D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.

29 tháng 1 2019

Đáp án C

Temporary: (a) tạm thời, nhất thời, lâm thời

>< permanent: (a) lâu dài, vĩnh cửu, cố định

Eternal: vĩnh viễn, bất diệt

Genuine: chính xác, thật

Satisfactory: thoả mãn

18 tháng 11 2019

Đáp án C.

- temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời

# C. permanent (adj): lâu dài, vĩnh cửu, cố định, không thay đổi

A. eternal (adj): bất diện, vĩnh cửu, muôn thuở

Ex: eternal life: cuộc sống bất diện, eternal love: tình yêu vĩnh cửu

B. genuine (adj): thật, đúng như người ta nói, không giả mạo, thành thật, chân thật

D. satisfactory (adj): hài lòng, vừa lòng, thỏa đáng (nhưng không xuất sắc)

Ex: a satisfactory attempt, meal, book, piece of work: sự cố gắng, bữa ăn, cuốn sách, tác phẩm vừa ý.

11 tháng 5 2018

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

permanent (a): dài hạn

fierce (a): hung dữ; dữ tợn                

stable (a): ổn định, bền vững

fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua

loose (a): lỏng lẻo, không sát

=> permanent >< fleeting

Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?

16 tháng 12 2017

Đáp án C.

- temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời # C. permanent (adj): lâu dài, vĩnh cửu, cố định, không thay đổi.

A. eternal (adj): bất diệt, vĩnh cửu, muôn thuở

Ex: eternal life: cuộc sống bất diệt, eternal love: tình yêu vĩnh cửu.

B. genuine (adj): thật, đúng như người ta nói, không giả mạo, thành thật, chân thật

D. satisfactory (adj): hài lòng, vừa lòng, thỏa đáng (nhưng không xuất sắc)

Ex: a satisfactory attempt, meal, book, piece of work: sự cố gắng, bữa ăn, cuốn sách, tác phẩm, vừa ý

7 tháng 6 2018

Đáp án B

Giải thích: Temporary (adj) = tạm thời >< permanent (adj) = lâu dài

Dịch nghĩa: Các tổ chức quốc tế sẽ trong một tình trạng tạm thời trong nước.

          A. soak (v) = ướt đẫm    

          C. complicated (adj) = phức tạp

          C. guess (n) = khách mời

15 tháng 5 2019

Đáp án A.

A. Permanent (adj) : cố định, lâu dài >< Temporary (adj) : tạm thời.

B. Genuine (adj) : thật, xác thực.

C. Eternal (adj): vĩnh viễn, bất diệt.

D. Satisfactory (adj): vừa ý, thỏa đáng.

Dịch câu : Anh ấy muốn tìm một công việc tạm thời hoặc công việc theo thời vụ.

1 tháng 11 2017

A

advancing : cải thiện/ nâng cao

A. hold back : thụt lùi

B. hold at => không tồn tại cụm động từ này

C. hold by => không tồn tại cụm động từ này

D. hold sb to sth: làm cho ai đó giữ lời hứa

=> advancing >< holding back

Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ thế Vận hội châu Á đã cải tiến trong tất cả các lĩnh vực.

=> Chọn A

3 tháng 1 2018

Đáp án A

Advance + in: (v) tiến lên, tiến bộ >< hold back: (v) ngăn lại, giữ lại

Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ đại hội thể thao châu Á đã tiến bộ ở tất cá các mặt