K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 6 2017

Đáp án là D.

released : được thả tự do

killed: bị giết

arrested: bị bắt

freed: được thả tự do

jailed: bị cầm tù

=>released >< jailed

Câu này dịch như sau: 10 tù nhân đã được thả tự do tuần trước sau năm 5 ở tù

27 tháng 4 2019

Đáp án B

- a chance: tình cờ >< deliberate (adj): cố ý, có chủ tâm

- unplanned (adj): tình cờ, chưa được lên kế hoạch

- accidental (adj): tình cờ

- unintentional (adj): không có chủ ý

Dịch: Rose nhớ rõ rằng đã nói chuyện với Jack trong một buổi hội nghị tình cờ năm trước

18 tháng 12 2019

Chọn A

“innocent”: vô tội, trái nghĩa là “guilty”: có tội

18 tháng 3 2018

Đáp án D
Innocent = ngây thơ, vô tội >< guilty = tội lỗi

10 tháng 11 2017

Chọn C

15 tháng 7 2019

Chọn A.

Đáp án A.

Ta có: innocent (vô tội) >< guilty of sth (có tội)

Các đáp án khác: 

B. naive: ngây thơ 

C. innovative: có sáng kiến cách tân 

D. benevolent: nhân từ

8 tháng 4 2019

Đáp án B

Day in day out = every single day: mỗi ngày

Every other day: cách nhau 1 ngày

Every second day: mỗi ngày thứ 2

Every two days: mỗi 2 ngày 

Câu này  dịch như sau: Tuần trước chúng tôi đi nghỉ mát nhưng trời mưa mỗi ngày.

7 tháng 6 2017

Chọn A.

erect (v): xây dựng

A. demolish (v): phá hủy, đánh đổ

B. set up: thành lập                

C. lay down: khởi công xây dựng

D. accomplish: hoàn thành

20 tháng 11 2018

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

long period without rain: thời gian dài không có mưa

epidemic (n): bệnh dịch            drought (n): hạn hán               

famine (n): nạn đói kém           flood (n): trận lụt

=> long period without rain >< flood

Tạm dịch: Đã có một thời gian dài mà không có mưa ở nông thôn vào năm ngoái vì vậy vụ mùa thu hoạch không tốt.

16 tháng 1 2017

Chọn đáp án A

- politeness (n): sự lịch sự

- rudeness (n): sự thô lỗ, bất lịch sự, sự khiếm nhã

- measurement (n): sự đo lường, phép đo

-  encouragement (n): sự khuyến khích, động viên

- discourtesy (n) ~ impoliteness, rudeness: sự bất lịch sự, sự thô lỗ khác politeness

Dịch: Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy sự bt lịch sự như vậy đối với giám đốc khi điều này đã xảy ra tại cuộc họp vào tuần trước.