K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 3 2019

Đáp án A Terrified = frightened = sợ hãi, bị làm cho hốt hoảng

4 tháng 6 2019

Đáp án C.

Tạm dịch: Thủy thủ đoàn đã phân phát áo phao đến 20 hành khách đang hoảng sợ khi con tàu bắt đầu chìm dần. Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là C.

terrified = very frightened: hoảng sợ >< excited = feeling or showing happiness and enthusiasm: cảm thấy hoặc biu lộ niềm hạnh phúc và sự nhiệt tình, say mê.

23 tháng 8 2019

Đáp án C

Giải thích: to divide into = chia ra (thành nhiều phần nhỏ hơn)

Dịch nghĩa: Người phi công và toàn bộ nhân viên trên máy bay chia phao cứu sinh cho 20 người khách hoảng loạn.

16 tháng 6 2018

Đáp án là D.

Devastating: có tính chất hủy diệt

Terrifying: đáng sợ

Mysterious: bí ẩn

Fascinating: hấp dẫn/ thú vị

Destructive: có tính hủy diệt

Câu này dịch như sau: Các trận động đất được xem như là một trong những sức mạnh có tính tàn phá được

con người biết đến.

=> Devastating = Destructive

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

4 tháng 10 2018

B

Communicate = liên lạc, giao tiếp. get in touch = liên lạc. be interested in = quan tâm, thích thú tới. be related = có liên quan. Have connection = có kết nối

17 tháng 3 2017

Đáp án C

Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá

22 tháng 1 2018

Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng

Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng

6 tháng 11 2018

 

Đáp án : D

“regard…as” = “consider…as”: coi như, xem như là…