K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 11 2017

Đáp án D

- To be proud ò sb/sth: tự hào về ai/ cái gì

E.g: She is proud of her son.

ð Đáp án D (Bọn trẻ có lý do để tự hào về nỗ lực của chúng.)

2 tháng 3 2017

Đáp án C

Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Giải thích:

that => which

Mệnh đề quan hệ “that” không đứng đằng sau dấu phảy, vì thế dùng “that” là sai. Ta  dùng mệnh đề quan hệ

“which” để thay thế cho cả 1 vế câu ở phía trước.

Tạm dịch: Tất cả các con của cô đã tốt nghiệp đại học, đó là lý do để cô tự hào.

28 tháng 9 2017

Đáp án B

- “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con trai".

- “Cảm ơn, điều đó rất đáng khích lệ”.

Câu mang hàm ý khen ngợi nên đáp lại lịch sự sẽ là lời cảm ơn.

Các đáp án còn lại:

A. Tớ rất xin lỗi khi nghe về điều đó.

C. Đương nhiên.

D. Tớ rất vui khi cậu thích nó.

8 tháng 12 2018

Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.

Your parents must be proud of your result at school. - Cha mẹ của bạn chắc phải tự hào về kết quả của bạn ở trường.

Đáp án là B, Thanks. It’s certainly encouraging. -Cảm ơn. Đó chắc chắn sự khuyến lệ.

Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:

A.          Rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.

C.          Dĩ nhiên rồi.

D.          Tôi rất vui vì bạn thích nó.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

13 tháng 10 2018

Đáp án D

- John: “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con mình.”

- Laura: “______”.

A. Tớ rất tiếc về điều đó.

B. Tớ rất vui khi cậu thích nó.

C. Đừng bận tâm.

D. Cảm ơn, đó là điều rất đáng khích lệ.

Chỉ có đáp án D là phù hợp.

20 tháng 4 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Trẻ em có thể khó dạy vì thời gian chú ý ngắn

Ta có: span = the length of time that something lasts or is able to continue: Khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc có thể tiếp tục

- I worked with him over a span of six years: Tôi đã làm việc với anh ta trong vòng 6 năm.

- The project must be completed within a specific time span: Dự án phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ th.

26 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

endangered (adj): bị đe dọa, gặp nguy hiểm    available (adj): có sẵn

plant-eating: ăn thực vật                                                                   contaminated (adj): bị ô nhiễm

Tạm dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Chọn A

1 tháng 1 2019

Đáp án B

“photography”: nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh

Tôi đã bị cuốn hút bởi nhiếp ảnh từ khi còn ở trường trung học.