Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
rarely: hiếm khi
somehow: bằng cách nào đó
uncertain: không chắc chắn
likely: có vẻ như
Câu này dịch như sau: Những phát triển về máy tính công nghệ vi mô và viễn thông chắc chắn có ảnh hưởng to lớn đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Cấu trúc: be bound to: chắc chắn >< uncertain: không chắc chắn
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Chọn B
A. Disaster (n): thiên tai, thảm hoạ
B. Famine (n): nạn đói
C. Poverty (n): sự nghèo nàn
D. Flood (n): ngập lụt
Dịch câu: Nạn đói là tình huống khi một số lượng nhiều người không có thức ăn, và nhiều người trong số họ bị chết.
Đáp Án B.
A. Disaster (n): thiên tai, thảm hoạ
B. Famine (n): nạn đói
C. Poverty (n): sự nghèo nàn
D. Flood (n): ngập lụt
Dịch câu: Nạn đói là tình huống khi một số lượng nhiều người không có thức ăn, và nhiều người trong số họ bị chết.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Kiến thức về thành ngữ
A. Cụm cats and clogs thường được dùng để chỉ cơn mưa to (rain cats and dogs = rain heavily)
B. Chalk and cheese: khác biệt hoàn toàn
They're like Chalk and cheese = They're completely different.
C. Salt and pepper: màu muối tiêu: hai màu được trộn với nhau, thường là một màu sáng và một màu tối. (tính từ, thường dùng để miêu tả màu tóc)
D. Here and there: khắp mọi nơi
Papers were scattered here and there = Papers were scattered everywhere.
Đáp án A
“share information”: chia sẻ thông tin
Internet giúp người sử dụng máy tính chia sẻ máy tính với nhiều cách đa dạng
Đáp án là C.
Sums (n): tổng cộng => trước danh từ + tính từ
Expanding (V-ing) => không dùng
even more greater: sai ngữ pháp vì đã dùng “greater” không dùng “more” mà phải dùng “much”
ever- increasing: ngày càng nhiều
large amounts of: đề bài đã có sums of nên mounts of bị thừa => loại
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đã đầu từ ngày càng nhiều tiền vào việc cải thiện thiết bị của chúng tôi.
Đáp án B
- number (n): số lượng
- aspect (n): khía cạnh, mặt
- angle (n): góc, quan điểm
- result (n): kết quả
→ Aspect of life = các khía cạnh của cuộc sống → chọn B để phù hợp nghĩa
Dịch: Sự phát triển trong các máy tính công nghệ siêu nhỏ và viễn thông có xu hướng gây ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.