K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9 2018

Đáp án B.

- a wide range of sth = a variety of sth: nhiều loại khác nhau.

Ex: There is a wide range of fishes here: Ở đây có rất nhiều loại cá.

Question 19: Đáp án C.

Tạm dịch: Các yếu t chính trong chính sách đi ngoại của Hoa Kỳ trước chiến tranh thế giới II là gì?

- prior to sth: trước cái gì đó.

Ex: All the arrangements should be completed prior to your departure: Tất cả những công việc sắp xếp cần được hoàn thành trước khi bạn đi.

Do đó đáp án chính xác là C (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).

7 tháng 3 2018

Đáp án B

- a wide range of sth = a variety of sth: nhiều loại khác nhau.

Ex: There is a wide range of fishes here: ở đây có rất nhiều loại cá

27 tháng 11 2018

Chọn B.

Đáp án B.

Ta có:

A. a wide collection: bộ sưu tập đầy đủ

B. a wide range: đủ loại

C. a wide selection: sự tuyển chọn phong phú

D. a group: một nhóm (không dùng với “wide”)

=> Đáp án B phù hợp về nghĩa.

Dịch: Họ đang tiền hành đủ loại khảo sát khắp Việt Nam.

16 tháng 2 2019

Chọn B.

Đáp án B

Ta có a (wide) range of sth: đủ loại, hàng loạt

Các đáp án còn không hợp nghĩa.

Dịch: Họ đang tiến hành đủ loại khảo sát khắp Việt Nam.

17 tháng 10 2018

B

A.   collection: bộ sưu tập

B.   range: phạm vi

C.   selection: sự lựa chọn

D.   group: nhóm

Có cụm từ: a wide range of: = a variety of: nhiều, đa số

=> Đáp ánB

Tạm dịch: Họ đang thực hiện nhiều cuộc khảo sát khắp Việt Nam

10 tháng 4 2017

Đáp án B

A wide range of something:  một loạt các…

Dịch: Tim đang thực hiện một loạt các khảo sát trên khắp các trường ở Hà Nội

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

21 tháng 7 2017

Đáp án C

Giải thích:

A. compulsory (adj) bắt buộc 

B. limited (adj) có hạn

C. optional (adj) tùy chọn       

D. required (adj) được đòi hỏi, yêu cầu

Dịch nghĩa: Sinh viên có cơ hội lựa chọn từ một phạm vi rất rộng các khóa học tự chọn ở đại học.

12 tháng 10 2017

Đáp án D

Đại từ quan hệ that thay thế cho which trong mệnh đề quan hệ không giới hạn

Tạm dịch: Mặc dù có nhiều phong cách và nhiều nhạc cụ nhưng nhạc đồng quê vẫn có những nét đặc trưng chung nào đó mang đến nét đặc biệt riêng của nó.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ