Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
B Due to(prep) = because of = owing to: bởi vì
Despite = in spite of + cụm danh từ / Ving: mặc dù
So as to Vo: để mà
Only if + S + V : chỉ khi mà/ giá mà
Câu này dịch như sau: Công tác thi công vẫn đùng tiến độ mặc dù có vấn đề trong việc đào móng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
robot(n): người máy
corporation(n): tập đoàn
line(n): đường kẻ, hàng, đường dây
road(n): con đường
Dịch nghĩa: Ý tưởng xây dựng một người máy với trí tuệ nhân tạo không chỉ đầy tham vọng mà còn có tính độc đáo cao.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là B.
Cấu trúc đảo ngữ: Not only + auxiliary + S + V but.... also....
Với cấu trúc này, A và D loại
Đáp án C cũng loại vì, “human behavior - thái độ của con người” => câu này phải chia ở dạng bị động.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
- unaware (adj): không biết
- unconscious (adj): bất tỉnh, vô thức
- unable (adj): không thể
- unreasonable (adj): vô lý
Dịch: Vì Tim không biết có sự thay đổi trong lịch trình, anh ấy đã đến cuộc họp muộn một tiếng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
make the grade: đạt được tiêu chuẩn
Tạm dịch: Bạn sẽ cần phải lao động cật lực nếu bạn đạt được tiêu chuẩn để làm nhà báo.
Chọn C
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
due to ( = because of/ owing to) + noun/ V-ing: bởi vì
despite + noun/ V-ing: mặc dù
so as to + V: để mà
only if + S + V: chỉ khi/ chỉ nếu như
Tạm dịch: Công tác xây dựng vẫn theo đúng tiến độ mặc dù có vấn đề trong việc đào móng.
Chọn B