K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 2 2017

Chọn C

20 tháng 1 2019

Đáp án D.

Chỗ trống cần một danh từ vì trước nó là tính từ great và sau đó là giới từ to.

- enjoyment (n): niềm vui, sự thích thú.

Ex: Acting has brought me enormous enjoyment: Việc đóng phim đã mang lại cho tôi một niềm vui to lớn.

26 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

endangered (adj): bị đe dọa, gặp nguy hiểm    available (adj): có sẵn

plant-eating: ăn thực vật                                                                   contaminated (adj): bị ô nhiễm

Tạm dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Chọn A

19 tháng 12 2019

Chọn đáp án A

save: bảo vệ

kill: giết

make: tạo ra

do: làm

Dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để bảo vệ các loài nguy cấp.

8 tháng 9 2019

Đáp án D

Kiến thức: Các thì trong tiếng Anh Tương lai hoàn thành/ tương lai hoàn thành tiếp diễn: diễn tả sự việc xảy ra trước 1 thời điểm trong tương lai

Tương lai tiếp diễn: S + will be + Ving diễn tả sự việc xảy ra đồng thời tại một thời điểm trong tương lai.

Tạm dịch: Tôi sẽ ở cùng với cô tôi khi tôi đi nghỉ lễ ở thành phố Hồ Chí Minh vào tháng tới

14 tháng 12 2019

Chọn A

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

15 tháng 10 2019

Đáp án C.

Trong câu xuất hiện cụm “for 30 years”, nên động từ cần chia đầu tiên phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành để chỉ hành động diễn ra liên tục từ quá khứ cho đến hiện tại.

Dịch nghĩa: Tính đến thời điểm cuối năm 2010 thì chúng tôi đã làm việc ở thành phố HCM được 30 năm.

17 tháng 5 2018

                               Câu đề bài: Chị gái của bạn đã giảm được rất nhiều cân. Cô ấy phải có chế độ ăn kiêng, ___________?

Đáp án D: cấu trúc câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi với “must”chỉ sự dự đoán về quá khứ (must + have + done sth).

—» Dùng have/has trong câu hỏi đuôi.