K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 2 2017

Đáp án B. 

A. Exploded suddenly : nổ một cách đột ngột.
B. 
Fell down unexpectedly : sụp đổ không như mong muốn = Collapsed (v): sụp đổ.
C. 
Went off accidentally : đi ra tình cờ.
D.
Erupted violently : phun dữ dội (núi lửa); nổ ra dự dội (chiến tranh).
Dịch câu : 
Trong trận động đất, có rất nhiều tòa nhà sụp đổ, việc này đã giết hàng trăm người.

29 tháng 8 2018

Đáp án A
Collapse = fall down unexpectedly = đổ sụp một cách bất ngờ

16 tháng 11 2018

Đáp án : B

“wounded” = “injured”: (người) bị thương

9 tháng 8 2018

Đáp án A.

Tạm dịch: Đột nhiên, trong nháy mắt, cả cuộc đời cô đã bị đảo lộn.

- in the twinkling of an eye = instant = A. very quickly.

- unfortunately /ʌn`fɔ:tʃǝnǝtli/ (adv): không may mắn thay

4 tháng 3 2019

Đáp án A.

Tạm dịch: Đột nhiên, trong nháy mắt, cả cuộc đời cô đã bị đảo lộn.

- in the twinkling of an eye = instant = A. very quickly.

- unfortunately /An'foTjonotli/ (adv): không may mắn thay

15 tháng 7 2019

Đáp án A

- essence (n) ~ important part: bản chất, phần quan trọng

Dịch: Sự không ích kỷ là một phần rất quan trọng của tình bạn

12 tháng 8 2018

Đáp án B.

Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ những người có nhiều sức mạnh                .

Phân tích đáp án:

  A. full (adj): đầy đủ.

  full strength: toàn lực, toàn bộ lực lượng mạnh nhất.

Ex: The Edinburgh team is now at full strength: Đội Edinburgh đang ở trong tình trạng mạnh nhất.

  B. mental (adj): liên quan đến tâm trí, nội tâm.

Ex: a child's mental development: sự phát triển nội tâm/tinh thần của đứa trẻ.

   C. limited (adj): có giới hạn, bị hạn chế.

Ex: The organization has very limited resources: Tổ chức này sở hữu nguồn lực rất giới hạn.

  D. indisputable (adj): không thể chối cãi được, chắc chắn chnh xác.

Ex: The evidence was indisputable: Bằng chứng này là không thể chối cãi.

Ta thấy rằng đáp án C và D là sai về nghĩa.

Nhìn từ inner ta có thể suy luận đôi chút là nó liên quan đến cái gì đó ở bên trong, sức mạnh ở bên trong thì có liên hệ với sức mạnh của tâm trí, tinh thần. Do đó đáp án phù hợp nhất là B.

- inner (adj): nội tâm, thường không bộc lộ cho mọi người thấy.

Ex: She'll need great inner strength to get over the tragedy.

28 tháng 5 2019

Đáp án B

Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ những người có nhiều sức mạnh           .

Phân tích đáp án:

A. fill] (adj): đầy đủ.

full strength: toàn lực, toàn bộ lực lượng mạnh nhất.

Ex: The Edinburgh team is now at full strength: Đội Edinburgh đang ở trong tình trạng mạnh nhất.

B. mental (adj): liên quan đến tâm trí, nội tâm.

Ex: a child's mental development: sự phát triển nội tâm/tinh thần của đứa trẻ.

C. limited (adj): có giới hạn, bị hạn chế.

Ex: The organization has very limited resources: Tổ chức này sở hữu nguồn lực rất giới hạn.

D. indisputable (adj): không thể chối cãi được, chắc chắn chính xác.

Ex: The evidence was indisputable: Bằng chứng này là không thể chối cãi.

Ta thấy rằng đáp án C và D là sai về nghĩa.

Nhìn từ inner ta có thể suy luận đôi chút là nó liên quan đến cái gì đó ở bên trong, sức mạnh ở bên trong thì có liên hệ với sức mạnh của tâm trí, tinh thần. Do đó đáp án phù hợp nhất là B.

- inner (adj): nội tâm, thường không bộc lộ cho mọi người thấy.

Ex: She'll need great inner strength to get over the tragedy

26 tháng 1 2017

Đáp án B.

- decrease (v): giảm.

Ex:  People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.

          A. boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).

Ex: Business was booming, and money wasn’t a problem.

          B. diminish = reduce (v):  làm giảm.

Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.

          C. abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.

Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.

          D. swamp (v):  làm tràn ngập, làm đầy.

Ex: In summer visitors swamp the island.

Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì đáp án chính xác là B.

2 tháng 9 2017

Đáp án B

Giải thích: hot: nóng bỏng, quyến rũ, hấp dẫn >< unattractive: không hấp dẫn

Các đáp án còn lại:

A. cool: trầm tĩnh

C. memorable : đáng nhớ

D. beautiful: xinh đẹp

Dịch nghĩa: Rất nhiều người nghĩ rằng Angelina Jolie thực sự rất nóng bỏng