K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 1

Hướng dẫn dịch:

Nest (n) tổ

Octopus (n) bạch tuộc

Parrot (n) vẹt

16 tháng 1

Hướng dẫn dịch:

Hospital (n) bệnh viện

Airport (n) sân bay

Police station (n) đồn cảnh sát/ đồn công an

Fire station (n) trạm cứu hỏa

Store (n) cửa hàng

16 tháng 1

Hướng dẫn dịch:

Office (n) văn phòng

Farm (n) nông trại

Bank (n) ngân hàng

16 tháng 1

fries (n): khoai tây chiên

noodles (n): mì 

pizza (n): bánh pizza 

bubble tea (n): trà sữa

chicken (n): gà

16 tháng 1

ten: số 10

twenty: số 20

twenty- one: số 21

twenty- two: số 22

twenty- three: số 23 

twenty- four: số 24

twenty- five: số 25

twenty- six: số 26

twenty- seven: số 27

twenty- eight: số 28

twenty- nine: số 29

thirty: số 30

forty: số 40

fifty: số 50

sixty: số 60

seventy: số 70

eighty: số 80

ninety: số 90

one hundred: số 100

16 tháng 1

queen (n): nữ hoàng

rabbit (n): con thỏ

sofa (n): ghế sô pha

16 tháng 1

Fire truck (n): xe cứu hỏa

Ladder (n): cái thang

Helmet (n): mũ bảo hiểm

Uniform (n): đồng phục

17 tháng 1

art (n): môn mỹ thuật

math (n): môn toán

English (n): môn tiếng Anh

P.E (n): môn thể dục

Vietnamese (n): môn tiếng Việt

17 tháng 1

schoolyard (n): sân chơi

art room (n): phòng mỹ thuật

computer room (n): phòng máy tính

17 tháng 1

tiger (n): con hổ

umbrella (n): cái ô

van (n): xe tải