K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)

    B: It was windy. (Trời có gió.)

2. A: What was the weather like last Saturday? (Thứ Bảy tuần trước thời tiết như thế nào?)

    B: It was rainy. (Trời mưa.)

3. A: What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?)

    B: It was cloudy. (Trời có mây.)

4. A: Where were you last Sunday? (Chủ Nhật tuần trước bạn đã ở đâu?)

    B: I was in the countryside. (Tôi đã ở vùng nông thôn.)

    A: What was the weather like? (Thời tiết như thế nào?)

    B: It was sunny. (Trời nắng.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

Bài nghe: 

1. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?) 

    I go to bed at nine fiffteen. (Mình đi ngủ lúc 9:15.)

2. What time do you do to school? (Bạn đền trường lúc mấy giờ?) 

    I go to school at six thirty. (Mình đến trường lúc 6 rưỡi.)

3. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?) 

   I get up at five forty five. (Mình thức dậy lúc 5:45.)

4. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?) 

   I have break fast at six o'clock. (Mình ăn sáng lúc 6 giờ.) 

Lời giải:

a - 3    

b - 4    

c - 2    

d - 1     

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

    B: It's Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)

2. A: What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ Bảy?)

   B: I do housework. (Tớ làm việc nhà.)

3. A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

   B:  It's Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)

4. A: What do you do on Sundays? (Bạn làm gì vào Chủ Nhật?)

    B: I listen to music. (Tớ nghe nhạc.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. b

4. a

8 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)

    B: It's in April. (Vào tháng tư.)

2. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)

    B: It's in February. (Vào tháng hai.)

3. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)

   B: It's in March. (Vào tháng ba.)

   A: Thank you. (Cảm ơn nhé.)

4. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)

   B: It's in January. (Vào tháng một.)

  A: My birthday's in January too. (Sinh nhật tớ cũng vào tháng một.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. d

4. c

D
datcoder
CTVVIP
6 tháng 1

Bài nghe: 

1. He's listening to the chant. (Anh ấy đang nghe bài hát.)

2. She's reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) 

3. He's writing new words. (Anh ấy đang viết từ mới.) 

4. She's doing a word puzzle. (Cô ấy đang chơi trò chơi ô chữ.)

Lời giải:

a – 1  

b – 4

c – 2

d – 3

1A 

2C

3D

4B

9 tháng 1

Bài nghe: 

1. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?) 

    It's in the town. (Nó ở trong thị trấn.) 

2. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?) 

    It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.) 

3. Where's your school? Is it in the city? (Trường của bạn ở đâu? Có phải ở trong thành phố không?) 

    Yes, it is. It's in the city. (Đúng vậy. Nó ở trong thành phố.) 

4. Is your school in the mountains? (Trường của bạn ở vùng núi phải không?) 

    No. It's in the village. (Không phải. Nó ở trong làng.) 

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. a

4. b

9 tháng 1

1. c

2. d

3. a

4. b

9 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: Why do you like art? (Tại sao cậu thích môn mĩ thuật?)

    B: Because I want to be a painter. (Bởi vì tớ muốn trở thành một họa sĩ.)

2. A: Why do you like maths? (Tại sao cậu thích môn toán?)

    B: Because I want to be a maths teacher. (Bởi vì tớ muốn trở thành một giáo viên dạy toán.)

3. A: Why do you like music? (Tại sao cậu thích môn âm nhạc?)

    B: Because I want to be a singer. (Bởi vì tớ muốn trở thành một ca sĩ.)

4. A: Why do you like English? (Tại sao cậu thích môn tiếng Anh?)

    B: Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tớ muốn trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. b

3. a

4. c

10 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

    B: I wash my clothes. (Tớ giặt quần áo.)

2. A: What do you do at noon? (Bạn làm gì vào buổi trưa?)

    B: I wash the dishes. (Tớ rửa bát đĩa.)

3. A: What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)

    B: I clean the floor. (Tớ lau nhà.)

4. A: What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?)

    B: I help my mum with the cooking. (Tớ giúp mẹ nấu ăn.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. d

4. b

10 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What's the street like? (Con phố như thế nào?)

    B: It's a busy street. (Một con phố tấp nập.)

2. A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)

    B: He's a farmer. (Anh ấy là một người nông dân.)

3. A: What does your brother look like? (Anh trai bạn trông như thế nào?)

    B: He's tall. (Anh ấy cao.)

4. A: What does your father do on Sundays? (Bố bạn làm gì vào Chủ Nhật?)

    B: He plays tennis. (Ông ấy chơi quần vợt.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. d

4. b

11 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: How much is the school bag? (Cái cặp có giá bao nhiêu?)

   B: It's seventy thousand dong. (Nó có giá 70.000 đồng.)

2. A: How much is the T-shirt, please? (Xin hỏi cái áo phông có giá bao nhiêu?)

   B: It's forty thousand dong. (Nó có giá 40.000 đồng.)

3. A: How much is the hat, please? (Xin hỏi cái mũ có giá bao nhiêu?)

   B: It's twenty thousand dong. (Nó có giá 20.000 đồng.)

4. A: Excuse me. How much is the skirt? (Xin lỗi. Cái váy có giá bao nhiêu?)

   B: It's thirty thousand dong. (Nó có giá 30.000 đồng.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. d

4. b