K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

 

 

Exercise 1. Find the word which has different sound in the part underlined.

 

1.

A. laughed

B. washed

C. danced

D. played

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.

A. beds

 

 

B. dogs

 

 

C. porters

D. books

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.

A. pictures

B. watches

C. buses

D. brushes

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.

A. homework

B. mother

C. open

D. judo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.

A. leisure

B. eight

C. celebrate

D. penalty

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.

A. fun

B. sun

C. surf

D. cut

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7.

A. bracelet

B. cake

C. make

D. hat

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8.

A. although

B. laugh

C. paragraph

D. enough

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9.

A. comedy

B. letter

C. princess

D. cinema

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10. A. high

B. sight

C. this

D. find

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11. A. sound

B. out

C. found

D. enough

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12. A. bracelet

B. favourite

C. craft

D. game

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13. A. leisure

B. sure

C. shopping

D. socialise

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14. A. trick

B. kit

C. addict

D. virtual

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15. A. satisfied

B. hooked

C. bored

D. socialised

 
1
15 tháng 9 2021

 

1.

A. laughed

B. washed

C. danced

D. played

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.

A. beds

 

 

B. dogs

 

 

C. porters

D. books

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.

A. pictures

B. watches

C. buses

D. brushes

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.

A. homework

B. mother

C. open

D. judo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.

A. leisure

B. eight

C. celebrate

D. penalty

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13 tháng 12 2021

 

1.

A. leisure

B. eight

C. celebrate

D. compliment

2.

A. spread

B. spring

C. street

D. espresso

3.

A. floated

B. worshipped

C. planted

D. needed

4.     A. television

B. procession

C. generation

D. tradition

5.

A.

straw

B.

stray

C.

behave

D.

commemorate

 

6.

A.

followed

B.

considered

C.

believed

D.

looked

 

Question 1: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the others. *1 pointA. funB. sunC. surfD. cutQuestion 2: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the others. *1 pointA. leisureB. eightC. celebrateD. penaltyQuestion 3: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the others. *1 pointA. populatedB. loadedC. harvestedD. livedQuestion 4: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the...
Đọc tiếp

Question 1: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the others. *

1 point

Captionless Image

A. fun

B. sun

C. surf

D. cut

Question 2: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the others. *

1 point

Captionless Image

A. leisure

B. eight

C. celebrate

D. penalty

Question 3: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the others. *

1 point

Captionless Image

A. populated

B. loaded

C. harvested

D. lived

Question 4: Choose the word (A, B, c or D) which is pronounced differently from the others. *

1 point

Captionless Image

A. fields

B. flowers

C. lemons

D. parks

Question 5: Write the comparative of this adjective: expensive *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 6: Write the superlative of this adjective: expensive *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 7: Write the comparative of this adjective: thick *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 8: Write the superlative of this adjective: thick *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 9: Write the comparative of this adjective: friendly *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 10: Write the superlative of this adjective: friendly *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 11: Write the comparative of this adjective: fine *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 12: Write the superlative of this adjective: fine *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 13: Write the comparative of this adjective: thin *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 14: Write the superlative of this adjective: thin *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 15: Write the comparative of this adjective: difficult *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 16: Write the superlative of this adjective: difficult *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 17: Write the comparative of this adjective: warm *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 18: Write the superlative of this adjective: warm *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 19: Write the comparative of this adjective: wise *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 20: Write the superlative of this adjective: wise *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 21: Write the comparative of this adjective: easy *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 22: Write the superlative of this adjective: easy *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 23: Write the comparative of this adjective: wonderful *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 24: Write the superlative of this adjective: wonderful *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 25: Write the comparative of this adjective: sunny *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 26: Write the superlative of this adjective: sunny *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 27: Write the comparative of this adjective: fat *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 28: Write the superlative of this adjective: fat *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 29: Write the comparative of this adjective: long *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 30: Write the superlative of this adjective: long *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 31-37: Fill in each blank with the suitable preposition.

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

Question 31: Please wait ______ me a few minutes. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 32: You can use dictionary to find _____ new words. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 33: They are very proud _____ their new house. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 34: My sister is not very good ____ math. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 35: Tim should work harder ____ his Spanish pronunciation. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 36: Do you believe ____ ghosts? *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 37: I got good grades _____ English and History. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 38-43: Fill in each blank with the appropriate form of the word in brackets.

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

Question 38: There is a _____ of books on the shelf. (collect) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 39: It is very _____ for people in remote areas to get to hospitals. (convenience) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 40: He is very ____ with his hands. (skill) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 41: It is said that water collected from the local streams is _____ to drink. (safe) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 42: We want _____ relations with all countries. (friend) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 43: I like to eat _____, so I eat a lot of fruits and vegetables every day. (health) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 44-49: Choose the best answer A,B,C or D to complete the sentence.

Question 44: Teenagers enjoy ............... to music and ............... out with friends. *

1 point

A. listen – hang

B. to listen – to hang

C. listening – hang

D. listening – hanging

Question 45: Don’t worry. It is ............... to travel to that village even at night. *

1 point

A. safe

B. unsafe

C. difficult

D. inconvenient

Question 46: Life in a small town is ............... than that in a big city. *

1 point

A. peaceful

B. much peaceful

C. less peaceful

D. much more peaceful

Question 47: The boys often help their parents to ............... water from the village well. *

1 point

A. gather

B. collect

C. absorb

D. give

Question 48: ............... month is the Hoa Ban festival of the Thai people held in? *

1 point

A. When

B. Which

C. How many

D.How often

Question 49: Vietnamese people have many ............... customs and crafts. *

1 point

A. tradition

B. traditional

C. culture

D. cultural

Question 50-61: Complete the sentences with the correct verb form.

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

Question 50: John adores ____ (play) badminton in the winter *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 51: My father sometimes goes ____ (hunt) in the forests. He’d like to find some more food for our family. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 52: The boy _____ (pick) up a stone and threw it in to the river. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 53: He ____ (collect) stamps from many countries since he _____ (be) eight. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ. Đối với câu có 2 đáp án trở lên, các con sử dụng dấu "-" ngăn cách giữa các đáp án, VD: in - at.

1 point

Your answer

Question 54: Which sports do you like ____ (play)? *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 55: Hoa’s teacher wants her (spend) _____ more time on math. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 56: I promise I (try) _____ my best next semester. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 57: Sandra needs (improve) ____ her English writing. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 58: You should (underline) ____ the word you want (learn) _____. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ. Đối với câu có 2 đáp án trở lên, các con sử dụng dấu "-" ngăn cách giữa các đáp án, VD: in - at.

1 point

Your answer

Question 59: Can you help me (move) ____ this table? *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 60: Nam always (get) ____ grade A in Physics, but last semester he (get) ____ B. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 61: They were proud of (be) ____ so successful. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 62-71: Use the adjective in brackets in their correct forms of comparison to complete the sentences.

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

Question 62: Tea is ____ coffee. (cheap) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 63: The new harvest machine is _____ than the old one. (effective) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 64: The countryside is ____ the town. (beautiful) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 65: A tractor is _____ a buffalo. (powerful) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 66: My sister is ____ me. (tall) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 67: Blue whales are ____ elephants. (heavy) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 68: The Mekong River is ____ the Red River. (long) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 69: Do you think English is ____ French in grammar? (easy) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 70: My new bed is ____ my old bed. (comfortable) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 71: The film about my village town is ____ than the book. (interesting) *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Your answer

Question 72: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 73: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 74: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 75: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 76: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 77: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 78: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 79: Read the text and choose the suitable words with the correct blank spaces. *

Khi viết đáp án, các con chú ý KHÔNG viết hoa chữ cái đầu của từ.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 80-85: Read the text and decide whether the following statements are True (T) or False (F). *

6 points

Captionless Image

True

False

There are many beautiful buildings in Tokyo.

There is nothing to see in the parks in Tokyo.

Many small houses found along long road.

At night, Tokyo is not as attractive as many other cities.

Tokyo has beautiful architecture.

The author likes Tokyo.

There are many beautiful buildings in Tokyo.

There is nothing to see in the parks in Tokyo.

Many small houses found along long road.

At night, Tokyo is not as attractive as many other cities.

Tokyo has beautiful architecture.

The author likes Tokyo.

Question 86-93: Make up sentences using the words and phrases given.

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

Question 86: It/ to/ quite simple/ is/ cook Thang Co. *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 87: to/ do/ you/ like/ in/ live/ the big city /or the countryside? *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 88: becoming/ is/ the/ better/ traffic. *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 89: life/ in/ is/ better/ the/ changing/ country. *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 90: Ho Chi Minh city/ Mr. Hung/ tonight/ arriving/ in/ is. *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 91: I/ countryside/ the/ last Sunday/ went/ my uncle/ to/ and. *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 92: is/ home/ so/ dark/ should/ It/ we/ go/ getting *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 93: grandfather/ Saturday/ I/ my/ am/ on/ visiting. *

Khi viết đáp án, các con chú ý viết đầy đủ câu, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Your answer

Question 94: Rewrite the sentences, using the given words. *

Các con chú ý viết đầy đủ đáp án bao gồm cả phần in đậm trong đề bài, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 95: Rewrite the sentences, using the given words. *

Các con chú ý viết đầy đủ đáp án bao gồm cả phần in đậm trong đề bài, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 96: Rewrite the sentences, using the given words. *

Các con chú ý viết đầy đủ đáp án bao gồm cả phần in đậm trong đề bài, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 97: Rewrite the sentences, using the given words. *

Các con chú ý viết đầy đủ đáp án bao gồm cả phần in đậm trong đề bài, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Captionless Image

Your answer

Question 98: Rewrite the sentences, using the given words. *

Các con chú ý viết đầy đủ đáp án bao gồm cả phần in đậm trong đề bài, viết hoa chữ cái đầu dòng và kết thúc câu bằng dấu chấm.

1 point

Captionless Image

1
I.Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. 1. a. sound b. out c. found d. enough 2. a. bracelet b. favourite c. craft d. game 3. a. leisure b. sure c. shopping d. socialise 4. a. trick b. kit c. addict d. virtual 5. a. satisfied b. hooked c. bored d. socialized 6. A. laughed B. washed C. danced D. played 7. A. beds B. dogs C. porters D. books 9. A. pictures 10. A. homework 11. A. leisure B. watches B. mother B. eight C. buses C. open C....
Đọc tiếp
I.Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. 1. a. sound b. out c. found d. enough 2. a. bracelet b. favourite c. craft d. game 3. a. leisure b. sure c. shopping d. socialise 4. a. trick b. kit c. addict d. virtual 5. a. satisfied b. hooked c. bored d. socialized 6. A. laughed B. washed C. danced D. played 7. A. beds B. dogs C. porters D. books 9. A. pictures 10. A. homework 11. A. leisure B. watches B. mother B. eight C. buses C. open C. celebrate D. brushes D. judo D. penalty 12. A. fun B. sun C. surf D. cut 13. A. bracelet B. cake C. make D. hat 14. A. although B. laugh C. paragraph D. enough 15. A. comedy B. letter C. princess D. cinema 16. A. high B. sight C. this D. find II. Choose the odd one out. 1. a. socializing b. communicating c. hanging out d. skateboarding 2. a. having savings b. collecting stamps c. making origami d. doing DIY 3. a. a thriller b. a comedy c. a skill d. a reality show 4. a.J4F b. 2moro c. tonight d. goin’ 5. a. magazine b. mobile game c. newspaper d. book 6. a. virtual b. harmful c.creative d. leisure

0
26 tháng 3 2020

1 A. laughed B. washed C. danced D. played

2. A. beds B. dogs C. porters D. books

3. A. pictures B. watches C. buses D. brushes

4. A. homework B. mother C. open D. judo

5. A. leisure B. eight C. celebrate D. penalty

6. A. fun B. sun C. surf D. cut

7. A. bracelet B. cake C. make D. hat

8. A. although B. laugh C. paragraph D. enough

9. A. comedy B. letter C. princess D. cinema

10. A. high B. sight C. this D. find

26 tháng 3 2020

1 A. laughed B.washed C. danced D. played

2. A. beds B. dogs C. porters D.books

3. A.pictures B. watches C. buses D. brushes

4. A. homework B.mother C. open D. judo

5. A. leisure B.eight C. celebrate D. penalty

6. A. fun B. sun C.surf D. cut

7. A. bracelet B. cake C. make D.hat

8. A. although B. laugh C.paragraph D. enough

9. A. comedy B. letter C. princess D.cinema

10. A. high B. sight C.thisD. find

22 tháng 2 2022

uciyii 86du utcu u ud8d 8c d97o 

22 tháng 2 2022

Task 2. Fill in each blank with the appropriate forms of the word in bracket.

1. There is a …collection.. of books on the shelf. (collect)

2. It is very …convenient….. for people in remote areas to get to hospitals. (convenience)

3. He is very …skillful……. with his hands. (skill)

4. It is said that water collected from the local streams is safe… to drink. (safe)

5. I to eat healthy…., so I eat a lot of fruits and vegetables every day. (health)  lm một phần cx đc :v

I. Find the word which has different sound in the part underlined.                           1. A. wanted                   B. washed                       C. danced                      2. A. beds                        B. dogs                           C. books                                            3. A. populated               B. opened                       C. played                       4. A. community             B. computer                    C. customs5. A....
Đọc tiếp

I. Find the word which has different sound in the part underlined.                           

1. A. wanted                   B. washed                       C. danced                      

2. A. beds                        B. dogs                           C. books                                            

3. A. populated               B. opened                       C. played                       

4. A. community             B. computer                    C. customs

5. A. who                        B. when                          C. where     

6. A. pasture                   B. vast                            C. ancestor

7. A. stamp                     B. space                                    C. skateboard

8. A. camel                     B. cattle                          C. buffalo

9. A. addiction                          B. craft                           C. pasture

10. A. northern               B. earthen                       C. ethnic

giúp mình với nhanh nha cảm ơn 

1

1. A. wanted                  B. washed                      C. danced                  

2. A. beds                    B. dogs                   C.books  

3. A. populated           B. opened                   C. played                

4. A. community             B. computer                    C. customs

5. A. who                        B. when               C. where    

6. A. pasture                   B. vast                            C. ancestor

7. A. stamp                     B. space                         C. skateboard

8. A. camel                     B. cattle                          C. buffalo

9. A. addiction                B. craft                            C. pasture

10. A. northern               B. earthen                      C. ethnic

21 tháng 12 2021
bạn trả lời cái j vậy ?!
I. Find the word which has different sound in the part underlined.1.   A. laughed                  B. washed                   C. danced                    D. played2.   A. beds                        B. dogs                        C. porters                    D. books3.   A. pictures                   B. watches                  C. buses                       D. brushes4.  .A. leisure                     B. eight                       C. celebrate                 D. penalty5.   A....
Đọc tiếp

I. Find the word which has different sound in the part underlined.

1.   A. laughed                  B. washed                   C. danced                    D. played

2.   A. beds                        B. dogs                        C. porters                    D. books

3.   A. pictures                   B. watches                  C. buses                       D. brushes

4.  .A. leisure                     B. eight                       C. celebrate                 D. penalty

5.   A. fun                          B. sun                          C. surf                         D. cut

6.   A. bracelet                   B. cake                        C. make                       D. hat

7.   A. comedy                  B. letter                       C. princess                   D. cinema

8.   A. high                        B. sight                        C. this                          D. find

9.   A. stopped                  B. agreed                     C. listened                   D. cleaned

10. A. meat                       B. seat                         C. great                       D. mean

11. A. rather                      B. them                       C. neither                    D. think

12. A. entertain                 B. rain                         C. air                           D. strain

13. A. try                           B. facility                    C. typhoon                  D. supply

14. A. supermarket            B. ruler                        C. pollution                 D. urban

15. A. nature                     B. migrant                   C. facility                    D. away

16. A. traffic                     B. relative                    C. tragedy                   D. jam

17. A. apartment               B. offer                       C. prefer                      D. another

18. A. nature                     B. pressure                  C. urban                      D. supply

19. A. create                      B. peaceful                  C. increase                   D. easily

20. A. school                     B. skull                        c. scenery                    D. sky

21. A. visited                    B. recommended         C. wanted                   D. hoped

22. A. important                B. boring                     C. minor                      D. northern

23. A. community             B. custom                    C. costume                  D. museum

24. A. ethnic                     B. gather                     C. though                    D. clothing

25. A. terraced                  B. satisfied                  C. hooked                   D. relaxed

 

2
5 tháng 11 2021

1. D /d/ còn lại /t/

2. D /s/ còn lại /z/

3. A /z/ còn lại /iz/

4. B /eɪ/ còn lại /e/

5. C /ɜː/ còn lại /ʌ/

6. D /æ/ còn lại /eɪ/

7. D /ə/ còn lại /e/

8. C /ɪ/ còn lại /aɪ/

9. A /t/ còn lại /d/

10. C /eɪ/ còn lại /i:/

11. D /θ/ còn lại /ð/

5 tháng 11 2021

I. Find the word which has different sound in the part underlined.

1.   A. laughed                  B. washed                   C. danced                    D. played

2.   A. beds                        B. dogs                        C. porters                    D. books

3.   A. pictures                   B. watches                  C. buses                       D. brushes

4.  .A. leisure                     B. eight                       C. celebrate                 D. penalty

5.   A. fun                          B. sun                          C. surf                         D. cut

6.   A. bracelet                   B. cake                        C. make                       D. hat

7.   A. comedy                  B. letter                       C. princess                   D. cinema

8.   A. high                        B. sight                        C. this                          D. find

9.   A. stopped                  B. agreed                     C. listened                   D. cleaned

10. A. meat                       B. seat                         C. great                       D. mean

11. A. rather                      B. them                       C. neither                    D. think

12. A. entertain                 B. rain                         C. air                           D. strain

13. A. try                           B. facility                    C. typhoon                  D. supply

14. A. supermarket            B. ruler                        C. pollution                 D. urban

15. A. nature                     B. migrant                   C. facility                    D. away

16. A. traffic                     B. relative                    C. tragedy                   D. jam

17. A. apartment               B. offer                       C. prefer                      D. another

18. A. nature                     B. pressure                  C. urban                      D. supply

19. A. create                      B. peaceful                  C. increase                   D. easily

20. A. school                     B. skull                        c. scenery                    D. sky

21. A. visited                    B. recommended         C. wanted                   D. hoped

22. A. important                B. boring                     C. minor                      D. northern

23. A. community             B. custom                    C. costume                  D. museum

24. A. ethnic                     B. gather                     C. though                    D. clothing

25. A. terraced                  B. satisfied                  C. hooked                   D. relaxed

I. Find the word which has different sound in the part underlined.1.  A. laughed            B. washed            C. danced             D. played2.  A. beds                 B. dogs                 C. porters             D. books3.  A. pictures           B. watches            C. buses               D. brushes4.  .A. leisure             B. eight                 C. celebrate          D. penalty5.  A. fun                   B. sun                   C. surf                  D. cut6.  A....
Đọc tiếp

I. Find the word which has different sound in the part underlined.

1.  A. laughed            B. washed            C. danced             D. played

2.  A. beds                 B. dogs                 C. porters             D. books

3.  A. pictures           B. watches            C. buses               D. brushes

4.  .A. leisure             B. eight                 C. celebrate          D. penalty

5.  A. fun                   B. sun                   C. surf                  D. cut

6.  A. bracelet            B. cake                 C. make                D. hat

7.  A. comedy            B. letter                C. princess           D. cinema

8.  A. high                 B. sight                 C. this                  D. find

9.  A. stopped           B. agreed              C. listened            D. cleaned

10.                             A. meat                B. seat                  C. great  D. mean

11.                             A. rather               B. them                C. neither         D. think

12.                             A. entertain          B. rain                  C. air      D. strain

13.                             A. try                   B. facility             C. typhoon      D. supply

14.                             A. supermarket    B. ruler                 C. pollution     D. urban

15.                             A. nature              B. migrant            C. facility         D. away

16.                             A. traffic               B. relative             C. tragedy        D. jam

17.                             A. apartment        B. offer                 C. prefer D. another

18.                             A. nature              B. pressure           C. urban D. supply

19.                             A. create               B. peaceful           C. increase       D. easily

20.                             A. school              B. skull                 c. scenery         D. sky

21.                             A. visited              B. recommended  C. wanted        D. hoped

22.                             A. important        B. boring              C. minor D. northern

23.                             A. community      B. custom             C. costume      D. museum

24.                             A. ethnic               B. gather              C. though        D. clothing

25.                             A. terraced           B. satisfied           C. hooked        D. relaxed

0