K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 8 2018

Đáán A

Dch: Faraday to ra động cơ điđầu tiên vào năm 1821

Gii thích: Electric( tính t): chy bng đin

23 tháng 12 2019

Đáán B

Dch: Faraday tr nên ni tiếng hơn Davy, khiến nhng ngày cui cùng ca cuđời ca Davy cay đắng sng vi s ghen t.

Gii thích: Embitter with : cay đắng v điu gì

22 tháng 8 2017

Đáán D

Gii thích: A: S hướng dn

B: Kiến thc

C: Đào to

D: giáo dc

Dch: Faraday, con trai ca người th rèn nghèo, sinh ra  Luân Đôn năm 1791, không được hc gì ngoài viđọc và viết.

3 tháng 2 2019

Đáán A

Gii thích: A: ph thuc vào, da vào

B: khăng khăng, qu quyết

C: căn c vào

D: sa son, nghiên cu

Dch: Trong sut 400 năm qua, hu hết các nhà khoa hc phi da vào toán hc cho s phát trin các phát minh hay sáng chế ca mình.

17 tháng 5 2017

Đáán C

Gii thích: Make use of : tn dng

Dch: Tuy nhiên, 1 nhà khoa hc người Anh – Michael Faraday, đã không tn dng toán hc.

18 tháng 9 2018

Đáán C

Gii thích: A. new (adj) : mi, mi m, mi l

B. trendy (adj) : thc thi, hp mt

C. modern (adj) : hiđại

D. fashionable (adj) : hp thi trang

"modern word" t ng hiđại/ hin hành

30 tháng 7 2017

Đáán A

Gii thích: A. true (adj) : đúng vi s tht (thường dùng vi mt s kin, s vic)

B. accurate (adj) : chính xác, xác đáng (theo kiđúng vi mi chi tiết)

C. exact (adj) : đúng đắn, chính xác (đưa ra tt c các chi tiết mt cách đúng đắn)

D. precise (adj) : rõ ràng, chính xác, t m, nghiêm ngt (đưa ra các chi tiết mt cách rõ ràng, chính xác và thường dùng trong đo lường)

9 tháng 4 2017

Đáán B

Gii thích: A. distance (n) : khong cách

B area (n) : vùng , khu vc

C. length (n) : chiu dài

D. earth (n) : trái đất

Phía sau ch trng là danh t "Mesopotamia" có nghĩa là vùng đồng bng Lưỡng Hà. Do đó, "area" là t phù hp nhđể đin vào ch trng.

22 tháng 4 2019

Đáán C

Gii thích: cu trúc "to make a difference" : to nên s khác bit, làm nên s khác bit.

8 tháng 5 2017

Đáán A

Gii thích: media (n) : phương tin truyn thông đại chúng

B. bulletin (n) : thông báo, tp san

C. programme (n) : chương trình (truyn hình, truyn thanh)

D. journalism (n) : ngh làm báo, ngh viết báo