Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Crafty (adj): xảo trá
Simple (adj): đơn giản
Sensible (adj): hợp lý, đúng đắn >< mad (adj): điên rồ
Insane (adj): điên
Dịch: Ý tưởng dại dột của giám đốc đã đưa cả công ty đi sai hướng.
Đáp án D
Từ trái nghĩa - Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Cắt giảm việc sử dụng năng lượng là cách tốt nhất để làm giảm sự nóng lên toàn cầu.
=> Cut down on = decrease = decline (giảm) >< increase (tăng)
Shrink /∫riŋk/: co lại
Đáp án : B
To be disgusted at smt = Chán ghét cái gì >< To be delighted at smt = Vui vì cái gì
Đáp án A
A. Tiết lộ
B. Thường xuyên
C. Có thể tiếp cận
D. Sống động
Đáp án B
Giải thích: Temporary (adj) = tạm thời >< permanent (adj) = lâu dài
Dịch nghĩa: Các tổ chức quốc tế sẽ trong một tình trạng tạm thời trong nước.
A. soak (v) = ướt đẫm
C. complicated (adj) = phức tạp
C. guess (n) = khách mời
Đáp án A
Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích:
out of work: thất nghiệp
A. employed (adj): có việc làm B. jobless (adj): không có việc làm
C. inemployed => không có từ này D. unemployed (adj): thất nghiệp
=> out of work >< employed
Tạm dịch: Nếu chúng ta sử dụng robot thay vì con người, nhiều người sẽ bị thất nghiệp
Đáp án A.
A. ease: giảm bớt >< concern: liên quan, quan tâm.
B. speculation: hấp dẫn.
C. consideration: xem xét.
D. attraction: sự thu hút, hấp dẫn.
Dịch câu: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người phá hủy môi trường.
Đáp án A
Giải thích: Concern (n) = mối quan ngại, điều đáng lo ngại >< Ease (n) = sự dễ dàng, sự bình thản
Dịch nghĩa: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người đã phá hủy môi trường.
B. attraction (n) = sự thu hút, điều hấp dẫn
C. consideration (n) = sự xem xét / sự chú ý / sự kính trọng / sự quan trọng / tiền thưởng
D. speculation (n) = sự suy đoán / sự suy nghĩ / sự quan sát / sự đầu cơ
Chọn A
Concern = lo lắng >< easy = thả lỏng, attraction= chú ý, consideration = xem xét, popularity= phổ biến.
Answer A
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
deceptively: một cách dối trá, dễ nhầm lần>< in an honest way: một cách thật thà