Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: have more time to V: có nhiều thời gian hơn để làm gì
Dịch: Tết là thời gian chúng ta có nhiều thời gian bên gia đình hơn.
People shouldn't break things in my country at tet.
People should make their house look more beautiful at tet
Tet is the busiest time of the year
Tet is a time for family gathering
1.People shouldn't break things at Tet in my country
2.People should make their house look more beatiful at Tet
3.Tet is the busest time of the year
4.Tet is a gatherings for family
Chọn đáp án: D
Giải thích:
say the time: báo giờ
Dịch: Chúng ta có thể sẽ có đồng hồ thông minh báo giờ.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cấu trúc: “need sb to V”: cần ai làm gì
Dịch: Ví dụ, để làm khoai tây chiên, chúng ta cần con người mua khoai, rửa, rồi gọt, rồi cắt miếng nhỏ xong mới đem chiên.
Chọn đáp án: C
Giải thích:
cấu trúc: “spend + thời gian + Ving”: dành thời gian làm gì
Dịch: Nhờ có người máy, chúng ta không cần dành hàng ngày, hàng tháng để làm những việc lặp đi lặp lại.
Chọn đáp án: B
Giải thích: save time: tiết kiệm thời gian
Dịch: Đầu tiên, người máy giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động của con người.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cụm từ “play an important role in”: đóng vai trò quan trọng trong …
Chủ ngữ của câu ở dạng số nhiều (Robots) nên động từ giữ nguyên thể
Dịch: Người máy đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
Dựa vào câu: “During Tet, Vietnamese spend time shopping for the New Year, go to pagodas and temples.”.
Dịch: Trong dịp Tết, người Việt dành thời gian mua sắm cho năm mới, đi chùa và đền.
Chọn đáp án: B
Giải thích: have more time to V: có nhiều thời gian hơn để làm gì
Dịch: Tết là thời gian chúng ta có nhiều thời gian bên gia đình hơn.