K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 4 2018

Đáp án: D

Giải thích: noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn

Dịch: Ô nhiễm tiếng ồn là mức độ có hại của tiếng ồn, ví dụ như tiếng ồn từ phương tiện giao thông, hay các hoạt động công nghiệp.

15 tháng 1 2019

Đáp án D

Giải thích: noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn

Dịch: Ô nhiễm tiếng ồn là mức độ có hại của tiếng ồn, ví dụ như tiếng ồn từ phương tiện giao thông, hay các hoạt động công nghiệp.

18 tháng 10 2019

Đáp án A

Giải thích: cấu trúc “prevent sb from doing st”: ngăn ai khỏi việc làm gì

Dịch: Ô nhiễm tầm nhìn khiến chúng ta khó khăn trong việc nhìn xa.

7 tháng 12 2019

Đáp án: A

Giải thích: cấu trúc “prevent sb from doing st”: ngăn ai khỏi việc làm gì

Dịch: Ô nhiễm tầm nhìn ngăn cản chúng ta khỏi việc nhìn xa.

17 tháng 6 2017

Đáp án: C

Giải thích: thermal pollution: ô nhiễm nhiệt

Dịch: Ô nhiễm nhiệt là sự tăng lên của nhiệt độ gây ra bởi hoạt động của con người.

22 tháng 9 2017

Đáp án: A

Giải thích: cấu trúc “be + so + adj + that + S V”: quá…đến nỗi mà…

Require sb to V:yêu cầu ai làm gì

Dịch: Câu lạc bộ âm nhạc làm ồn quá đến nỗi mà cư dân phải yêu cầu họ nhỏ tiếng lại.

29 tháng 11 2019

Đáp án A

Giải thích: cấu trúc “be + so + adj + that + S V”: quá…đến nỗi mà…

Require sb to V: yêu cầu ai làm gì

Dịch: Câu lạc bộ âm nhạc làm ồn quá đến nỗi mà cư dân phải yêu cầu họ nhỏ tiếng lại.

14 tháng 5 2017

Đáp án: A

Giải thích: cụm từ “cause of st”: nguyên nhân dẫn đến cái gì

Dịch: Bạn có biết nguyên nhân gây ô nhiễm là gì không?

20 tháng 7 2018

Đáp án A

Giải thích: cụm từ “cause of st”: nguyên nhân dẫn đến cái gì

Dịch: Bạn có biết nguyên nhân gây ô nhiễm là gì không?

6 tháng 8 2017

Đáp án:B

Giải thích: effect (n): ảnh hưởng

Dịch: Bạn đã nghe qua về những ảnh hưởng của ô nhiễm nhiệt chưa?