K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 2 2018

choose the best word or phrase to complete the sentences

5.there are not any good movies...at the moment.

A.in B.on C.at D.about

19 tháng 2 2018

choose the best word or phrase to complete the sentences

1. she looked very...when I told her the news.

A. happy B. happily C. happier D. hapiness

2.his brother prefer detective stories...science fictions.

A.than B. to C. from D. as

3.how long did the meeting...?

A.last B.take C.lose D.go

4.My mother is tired...watching TV.

A. of B.with C.at D. for

5.there are not any good movies...at the moment.

A.in B.on C.at D.about (?)

#Q

18 tháng 12 2019

Chọn đáp án: D

Giải thích:

space station: trạm vũ trụ

Dịch: Có người máy nào ở trên trạm vũ trụ không vậy?

2 tháng 12 2019

Đáp án là D.

Câu hỏi số lượng how many + Ns: có bao nhiêu

Dịch: Có bao nhiêu giá sách trong nhà bạn?

20 tháng 2 2018

choose the best word or phrase to complete the sentences
1.many young people are concerned........the environment.
A.of B.with C.about
2.would you like to see a movie?-Thank, I ...........love to.
Awill B.would C.should D.won't
3.would you like to come to my house.....lunch?
A.for B.of C. at D. from
4.I hope the ...............can repair our car quickly.
A.mechanic B.reporter C.nurse D. journalist

10 tháng 6 2017

Chọn đáp án: B

Giải thích:

Câu chia ở thời hiện tại tiếp diễn vì có trạng từ “at the moment”

Dịch: Bây giờ, Ann đang đạp xe đến trường.

2 tháng 11 2018

Đáp án là A,

Cấu trúc there is a + N: có…

Dịch: Có một chiếc lò vi sóng bên cạnh tủ quần áo.

12 tháng 2 2018

Đáp án là D.

A + danh từ đến được số ít bắt đầu bằng phụ âm.

Dịch: Có một chiếc bàn trong phòng khách.

15 tháng 7 2017

Đáp án là A.

Fidge: tủ lạnh

Dịch: - Những quả cam ở đâu thế? - Chúng ở trong tủ lạnh.

20 tháng 11 2019

Patient (adj) kiên nhẫn                                            

Sporty (adj)  đam mê thể thao                       

Creative (adj) sáng tạo                       

Excited (adj) hào hứng

=> My father is sporty . He likes sport or is good at sport.

Tạm dịch: Bố tôi là người đam mê thể thao. Ông ấy thích thể thao hoặc giỏi thể thao.

Đáp án: B