K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 7 2021

Trả lời :

he ( be) .............is............good at english

~~Học tốt~~

7 tháng 7 2021

Tham khảo

He is good at English

Học tốt

Tíc cho mình

what does she do at 7.00 am?

20 tháng 8 2021

is she doing

they don't live in a Ha Noi

31 tháng 8 2018

They don't live in Ha Noi

chia động từ ở thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn :1 what _______Mr Ha ( live)______________?2 monkey can (climb)___________the tree.3 hang (go)___________to the bookshop now because she (want)________to buy some books.4 we (go) _____ to market and (buy)___________some fruits.5 now, Lan (study)__________English and lien (listen)______to music.6 every night, she (have)_________dinner at 7.00p.m.7 every year, I usually ( go) _________Vietnam.8 In the summer, I...
Đọc tiếp

chia động từ ở thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn :

1 what _______Mr Ha ( live)______________?

2 monkey can (climb)___________the tree.

3 hang (go)___________to the bookshop now because she (want)________to buy some books.

4 we (go) _____ to market and (buy)___________some fruits.

5 now, Lan (study)__________English and lien (listen)______to music.

6 every night, she (have)_________dinner at 7.00p.m.

7 every year, I usually ( go) _________Vietnam.

8 In the summer, I sometimes (go)_________swimming.

9 every evening, my mother (like)___________watching television.

10 Lan (have)_________break fast and (go) ________to school at 6.30 a.m

11 we (not read)___________after lunch.

12 Tom (be)___________my friend. He (play)________sports everyday.

13 ________your students (play)___________soccer every afternoon ?

14 He (go)__________to bed at 11.30p.m.

15 they (go) ________home and (have)________lunch.

16 ________he (play)___________sports ?

17 He (teach)_________English in a big school in town.

18 everyday she (go)_______to work by bike.

19 we usually (read)_________books, (listen)________to music or (watch)__________TV.

20 Sometime, I (play)_________badminton.

mình cần gấp!!!!!!!!!!!!!!!!!!

 

0
29 tháng 7 2023

1. am talking

2. don't see 

3. do Kangaroos live in Africa?

4. gets

5. starts

6. goes

7. look 

8. have

9. hates

10. don't believe

17 tháng 7 2023

1 am talking

12 Do you usually have

2 am not doing

3 doesn't like

4 Is your teacher

5 is  washing

6  is always leaving

7 teaches

8 is playing

9  don't we go

10 are not

#\(Cụt\)

#\(yGLinh\)

Bài 4. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn. 1. John (not read)………… isn’t reading……………..a book now. 2. My students (be not) ………………………..hard working. 3. I (be) ………………………..at school at the weekend. 4. What you (do) ………………………..tonight? 5. Jack and Peter (work) ………………………..late today. 6. Silvia (not listen) ………………………..to music at the moment. 7. Maria (sit) ………………………..next to Paul right now. 8. How many other students……………………..you...
Đọc tiếp

Bài 4. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

1. John (not read)………… isn’t reading……………..a book now.

2. My students (be not) ………………………..hard working.

3. I (be) ………………………..at school at the weekend.

4. What you (do) ………………………..tonight?

5. Jack and Peter (work) ………………………..late today.

6. Silvia (not listen) ………………………..to music at the moment.

7. Maria (sit) ………………………..next to Paul right now.

8. How many other students……………………..you (study) ………………………with today?

9. She (live) ………………………..in a house?

10. He always (make) ………………………..noisy at night.

11. I usually (have) ………………………..breakfast at 7.00.

12. Where your husband (be) ………………………..?

13. She (wear) ………………………..earrings today.

14. He (have) ………………………..a new haircut today.

15. She (not study) ………………………..on Friday.

16. The weather (get) ………………………..cold this season.

17. My children (be)…………………….upstairs now. They (play)………………….games.

18. Look! The bus (come) ………………………..

1
15 tháng 4 2023

Bài 4 : Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.
1 . John ( not read ) ...isn't reading... a book now.
2 . My students ( be not ) ...aren't... hard working.
3 . I ( be ) ...am... at school at the weekend.
4 . What are you ( do ) ...doing... tonight?
5 . Jack and Peter ( work ) ...are working... late now.
6 . Silvia ( not listen ) ...isn't listening... to music at the moment.
7 . Maria ( sit ) ...is sitting... next to Paul now.
8 . How many other students ...are... you ( study ) ...studying... with today?
9 . She ( live ) ...lives... in the house?
10 . He always ( make ) ...making... noisy at night.
11 . I usually ( have ) ...have... breakfast at 7.00.
12 . Where your husband ( be ) ...is... ?
13 . She ( wear ) ...is wearing... earrings today.
14 . He ( have ) ...has... a new haircut today.
15 . She ( not study ) ...doesn't study... on Friday.
16 . The weather ( get ) ...is getting... cold this season.
17 . My children ( be ) ...are... upstairs now . They ( play ) ...are playing... games.
18 . Look! The bus ( come ) ...is coming... .

 

1.Chia động từ ở thì hiện tại đơn theo thể khẳng định: -Yen always..................(brush) her teeth every day. -My sisters................(have) breakfast at 7 a.m. -They sometimes..............(talk)with their friends online. -She.......................(wash) her face in the morning 2.Chia động từ ở thì hiện tại đơn theo phủ định -My father(not/do).........................socer on saturday evening -I.........................(not/like) English but...
Đọc tiếp

1.Chia động từ ở thì hiện tại đơn theo thể khẳng định:

-Yen always..................(brush) her teeth every day.

-My sisters................(have) breakfast at 7 a.m.

-They sometimes..............(talk)with their friends online.

-She.......................(wash) her face in the morning

2.Chia động từ ở thì hiện tại đơn theo phủ định

-My father(not/do).........................socer on saturday evening

-I.........................(not/like) English but she(not/like)...................Korean.

-We.....................(not/get up) on Sundays.

3.Chuyển các câu sang thế nghi vấn của thì hiện tại đơn

1.She plays game on sundays

=>...........................................

2.Mai does the housework with her sister.

=>..................................................

3.The bank closes at 6 p.m

=>....................................

4.You go shopping on weekends

=>............................................

 

2
21 tháng 8 2023

 

1.Chia động từ ở thì hiện tại đơn theo thể khẳng định:

-Yen always brushes her teeth every day.

-My sisters have breakfast at 7 a.m.

-They sometimes talk with their friends online.

-She washes her face in the morning

2.Chia động từ ở thì hiện tại đơn theo phủ định

-My father doesn't do socer on saturday evening

-I don't like English but she doesn't like Korean.

-We don't get up on Sundays.

3.Chuyển các câu sang thế nghi vấn của thì hiện tại đơn

1.She plays game on sundays

=> Does she play game on sundays ? 

2.Mai does the housework with her sister.

=>Does Mai do the housework with her sister?

3.The bank closes at 6 p.m

=>Does the bank close at 6 p.m ?

4.You go shopping on weekends.

=>Do you go shopping on weekend ?

 

19 tháng 8 2023

bạn kết bạn với mình nha.