K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Bài tập 3:
Tìm từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong cùng nhóm
1. A. quốc gia B. bản địa C. xuất hiện D.đo lường
2. A. niềm vui B. cử chỉ C. đội trưởng D. cách tiếp cận
3. A. hỗ trợ B. cung cấp C. làng D. ngăn chặn
4. A. tiêu diệt B. thiệt hại C. sấm sét D. câu hỏi
5. A. áp dụng B. điều trị C. lén lút D. làm đẹp
6. A. đất nước B. đe dọa C. ga D. lý tưởng
7. A. đủ B. trẻ em C. tính năng D. củng cố
8. A. kiếm B. kẹo C. ngăn nắp D. máy
9. A. nới lỏng B. chuẩn bị C. theo dõi D. mở rộng
10. A. sự nghiệp B. xung quanh C. trở thành D. thất bại
11. A. sand B. react C. foretell D. upload
12. A. không thích B. không xác định C. thực tế D. trả trước
13. A. nhanh chóng B. bắt đầu C. người xây dựng D. hàng ngày
14. A. làm lại B. vận chuyển C. thanh toán D. bảo trì
15. A. hấp dẫn B. mùa hè C. hiếm khi D. đôi khi
16. A. lầy lội B. cổ kính C. không bao giờ D. sắp xếp
17. A. xuất bản B. cảnh sát C. quyết định D. ghi lại
18. A. vào B. bến cảng C. bao quanh D. bao giờ
19. A. lớp học B. điểm hẹn C. bơi lội D. va li
20. A. hài hước B. giảm bớt C. nhiều D. che
21. A. giấy B. gia súc C. phát minh ra D. làm phiền
22. A. mang B. không đổi C. cơ bản D. trung quốc
23. A. góc B. trò tiêu khiển C. tối nay D. ồn ào
24. A. thặng dư B. sai lầm C. gần đây D. thích
25. A. nổi B. quán cà phê C. tiến hành D. hạnh phúc
26. A. thực tập sinh B. tre C. bận rộn D. dầu gội đầu
27. A. thặng dư B. cung điện C. hàng năm D. lõm
28. A. ấm cúng B. đau khổ
C. ngang qua D. khan hiếm
29. A. người nhận tiền B. bão
C. gây ấn tượng D. người lính
30. A. pronouce B. chung
C. khuyên D. tránh
31. A. nói B. kênh đào
C. tiên D. đề nghị
32. A. mục đích B. tồn tại
C. mượn D. modem
33. A. ở nước ngoài B. vượt qua
NS
. phát sóng D. kết luận
34. A. máy móc B. đồ đạc
C. xa hơn D. hearten
35. A. không có máu B. vận chuyển
C. xuất hiện D. ngân sách
36. A. âm nhạc B. rượu sâm panh
C. vui vẻ D. hàng năm
37. A. động vật có vú B. tầm nhìn
C. bán buôn D. tuyển dụng
38. A. lịch sự B. thứ hai
C. trung thực D. hủy bỏ
39. A. loa B. lặn biển
C. vỗ tay D. lẫn nhau
40. A. khủng khiếp B. làm phiền
C. tiện dụng D. da
41. A. dịch B. tác nhân
C. mục D. thỏ
42. A. lặp lại B. rèm
C. tạo D. quên
43. A. kết thúc B. mở
C. thước D. ngày nay
44. A. trận chiến B. thuyết phục
C. ấm trà D. đài phun nước
45. A. mặt trời mọc B. vỗ tay
C. thay thế D. thay thế
46. ​​A. học tập B. tách trà
C. nóng nảy D. nhận nuôi
47. A. xảy ra B. xảy ra
C. âm nhạc D. khu vực
48. A. đến B. kết quả C. sông D. truyền cảm hứng
49. A. rô bốt B. bài giảng C. thăm D. phàn nàn
50. A. bất ngờ B. bình đẳng C. khía cạnh D. chuy

0
1 tháng 11 2021

1. d

2. b

3. a

4. c

5. c

Bài I. Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại.(2 điểm)1. A. clothes B. watches C. benches D. classes1.2. A. country B. hungry C. fly D. every2.3. A. thin B. thick C. thanks D. with3.4. A. clown B. down C. own D. town4.5. A. near B. clear C. dear D. learn5.6. A. condition B. attention C. question D. addition6.7. A. Teaching B. school C. chess D. chalk7.8. A. diet B. delicious C. bitter D. music8.9. A. food B. good C. took D. cooking9.10. A.bookcase B....
Đọc tiếp

Bài I. Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại.
(2 điểm)

1. A. clothes B. watches C. benches D. classes1.
2. A. country B. hungry C. fly D. every2.
3. A. thin B. thick C. thanks D. with3.
4. A. clown B. down C. own D. town4.
5. A. near B. clear C. dear D. learn5.
6. A. condition B. attention C. question D. addition6.
7. A. Teaching B. school C. chess D. chalk7.
8. A. diet B. delicious C. bitter D. music8.
9. A. food B. good C. took D. cooking9.
10. A.bookcase B. tablet C.behave D. game10.

Bài II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2,5 điểm)

1. My sister always ( wear) nice clothes for work.
Today she (wear) a blue jacket and shirt.
1.
2. What there (be) ( drink) for dinner?2.
3. There (be) some milk and orange juice in the
fridge.
3.
4. Look! The plane ( fly) towards the airport. It (
land) .
4.
5. the children (skip) in the yard now?5.
6. Why you ( look) at me like that? What is the
matter?
6.
7. What your son usually ( have) breakfast?7

 

2
8 tháng 7 2021

1 A

2 C

3 D

4 C

5 D

6 C

7 B

8 A

9 A

10 C

II

1 wears - is wearing

2 is there to drink

3 is

4 is flying

5 are- skipping

6 are you looking 

7 does - have

8 tháng 7 2021

Cái hoidap247 này ko gạch chân đc nên mong mn thông cảm ạ!

3 tháng 5 2022

1-C

2-D

3-B

4-D

3 tháng 5 2022

1. c                      2. d                      3. b                      4. d

8 tháng 6 2021

1 C

2 B

3 A

4 B

5 D

6 C

8 tháng 6 2021

1C

2 B

3 A

4 D

5 D

6 C

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại: 1. A. football B. song C. tennis D. badminton 2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American 3. A. picture B. red C. black D. green 4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook 5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England 6. A.nice B. take C. thin D. big 7. A. write B. sing C. read D. friend 8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress 9. A. am B. is C. are D. an 10. A. white B. green C. sing D....
Đọc tiếp

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:


1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subje…t  2. doc…or  3. h…ad  4. j…ans  5. cour…e

6. sund…y  7. e…d  8. th…ee  9. ha…f  10- ….limb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập


Bài 5:Leave me out

1. tirede 2. moother 3. reda 4. sciensce 5. Vietneamese

6. ugely 7. Engliesh 8. memmber 9. Americean 10. helsp


Bài 6:Choose the odd one out


1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever


Bài 7:Complete the sentences

1. Hello, my name’s Kate. I am ten ……….old.

2. …….. are you ? I’m fine, thanks.

3.There ……. one living room and one kitchen in my house.

4………….. do you go after school ?
Bài 8:Arrange:

1. English / sing / songs / ?/ you / Can

-___________________________________

2. name / ?/ her / What / is

. -_________________________________________________________

3. ten / years / am / old / I

-_________________________________________________________

4. my / pen friend./ new / is / This

-___________________________________________________

5. up / get / 6.30 / I / at

___________________________________________________________

6. is / job ? / What / your

-_________________________________________________________

7.Would / you / orange / juice ?/ like / some

-__________________________________________

8. Ha Noi ./ I / am / from

-_________________________________________________________

9. animals / like ? / does / What / Nam

-_______________________________________________

10. My/ name / Hung / is

- _______________________________________________

Bài9: Choose the odd one out.

1. A. England B. America C. Singaporean D. China

2. A. singer B. dance C. teacher D. doctor

3. A. swim B. ride C. job D. play.

4. A. chicken B. milk C. bread D. orange

5. A. engineer B. house C. school D. classroom.

6. A. student B. worker C. teacher D. cooker

7. A. chicken B. bread C. food D.rice

8. A. math B. learn C. science D. music

9. A. breakfast B. lunch C. dinner D. have

10. A. house B. father C. mother D. brother


Bài 10: Fill in the blanks:

1. fi…d

2. do…n

3. t…wn

4. B...low

5. h...lp

6. bl...e

7. w...fe

8. Nu…..ber

9. ki...chen

10.b…ue

11.b…ach

12. n__mber


Bài 11:Choose the correct answers

1. My house is ……. a. this b. that c. big d. many
2. Who’s …….?- It’s my friend, Nam.

a. that b. his c. her d. it

3. Can I borrow ………?

a. your marker b. these marker c. the teacher d. the pink

4. May I come in ? ………

a. Thanks b. Bye c. Sure d. Yes, you are

5. He can play football…….. he can’t dance.

a. but b. and c. because d. when

ai làm được đến đây mình bái phục

 

3
15 tháng 11 2023

1B;2A;3A;4D;5C;6B;7D;8B;9D;10C

 

15 tháng 11 2023

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subject  2. doctor  3. head  4. jeans  5. course

6. sunday  7. end  8. three  9. half  10- climb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập

1-d,2-b,3-a,4-j,5-e,6-i,7-f,8-g,9-c,10-h

1-h,2-e,3-a,4-i,5-f,6-j,7-d,8-b,9-c,10-g


Bài 5:Leave me out

1. tired 2. mother 3. red 4. science 5. Vietnamese

6. ugly 7. English 8. member 9. American 10. help


Bài 6:Choose the odd one out

1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever

22 tháng 12 2021

Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác và đánh dấu trọng âm so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword

Giup mình với nhé

22 tháng 12 2021

Khó nhìn

20 tháng 3 2022

1 a computer

2 d smell

3 d house

4 a trave

4 tháng 11 2021

1, D

2. c

3, d

4, c

4 tháng 11 2021

giúp tui