K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 2 2021

OXIT AXIT:

-  CO2: Cacbon đi oxit

-  CO: cacbon oxit

- N2O5: đi nitơ penta oxit

- P2O5:  đi nitơ penta oxit

- SO2: lưu huỳnh đi oxit

- N2O: đi nitơ oxit

- SO3: lưu huỳnh tri oxit

- NO2 : nitơ đi oxit

- P2O3:  đi  photpho tri oxit

- N2O3 : Đi nitơ tri oxit

- SiO2:  silic đi oxit

- Cl2O7: Điclo heptoxit 

 

4 tháng 2 2021

Oxit axit:

_ CO2 - cacbon đioxit.

_ N2O5 - đinitơ pentaoxit.

_ P2O5 - điphotpho pentaoxit.

_ SO2 - lưu huỳnh đioxit.

_ N2O - đinitơ oxit.

_ SO3 - lưu huỳnh trioxit.

_ NO2 - nitơ đioxit.

_ P2O3 - điphotpho trioxit.

_ N2O3 - đinitơ trioxit.

_ SiO2 - silic đioxit.

_ Cl2O7 - điclo heptoxit.

_ Mn2O7 - đimangan heptoxit.

Oxit bazơ:

_ CaO - canxi oxit.

_ CuO - đồng (II) oxit.

_ FeO - sắt (II) oxit.

_ ZnO - kẽm oxit.

_ Na2O - natri oxit.

_ Fe2O3 - sắt (III) oxit.

_ BaO - bari oxit.

_ Li2O - liti oxit.

_ MgO - magie oxit.

_ Ag2O - bạc oxit.

_ K2O - kali oxit.

_ PbO - chì (II) oxit.

_ HgO - thủy ngân (II) oxit.

_ CrO - crom (II) oxit.

_ Cu2O - đồng (I) oxit.

Oxit trung tính:

_ CO - cacbon monooxit.

Oxit lưỡng tính:

_ Al2O3 - nhôm oxit.

_ Cr2O3 - crom (III) oxit.

Bạn tham khảo nhé!

26 tháng 2 2022

K2O: oxit bazơ: kali oxit

BaO: oxit bazơ: bari oxit

Li2O: oxit bazơ: liti oxit

CuO: oxit bazơ: đồng (II) oxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

Fe3O4: oxit bazơ: sắt từ oxit

Al2O3: oxit lưỡng tính: nhôm oxit

PbO: oxit bazơ: chì (II) oxit

MgO: oxit bazơ: magie oxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

N2O: oxit trung tính: đinitơ oxit

P2O5: oxit axit: điphotpho pentaoxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

N2O3: oxit axit: đinitơ trioxit

26 tháng 2 2022

hnhu đây là chương trình mới mà =))

26 tháng 2 2022

K2O: oxit bazơ: kali oxit

BaO: oxit bazơ: bari oxit

Li2O: oxit bazơ: liti oxit

CuO: oxit bazơ: đồng (II) oxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

Fe3O4: oxit bazơ: sắt từ oxit

Al2O3: oxit lưỡng tính: nhôm oxit

PbO: oxit bazơ: chì (II) oxit

MgO: oxit bazơ: magie oxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

N2O: oxit trung tính: đinitơ oxit

P2O5: oxit axit: điphotpho pentaoxit

CO2: oxit axit: cacbon đioxit

N2O3: oxit axit: đinitơ trioxit

28 tháng 2 2021

Oxit axit : 

- N2O5 : dinito pentaoxit

- NO2 : nito dioxit

- SO3 : lưu huỳnh trioxit

- CO2 : cacbon dioxit 

- N2O3 : dinito trioxit

- P2O5 : diphotpho pentaoxit

Oxit bazo : 

- CuO : Đồng (II) Oxit 

- ZnO : Kẽm oxit 

- BaO : Bải oxit 

- Fe2O3 : Sắt (III) oxit 

- Ag2O : Bạc oxit 

- PBO : Chì (II) oxit 

- K2O : kali oxit 

- MgO : Magie oxit 

- HgO : thủy ngân(II) oxit 

- CaO : canxi oxit 

- FeO : Sắt (II) oxit 

- Al2O3 : Nhôm oxit 

- Cu2O : Đồng (I) oxit 

- Fe3O4 : Oxi sắt từ

Vì lớp 8 chưa đi sâu oxit lưỡng tính và oxit trung tính nên mình phân 2 loại nha! Oxit axit và oxit bazo.

Oxit axitOxit bazo

N2O5: đinito pentaoxit

NO2: nito đioxit

SO3: Lưu huỳnh trioxit

CO2: cacbon đioxit

N2O3: đinito trioxit

P2O5: điphotpho pentaoxit

 

CuO: Đồng (II) oxit

ZnO: Kẽm oxit

BaO: Bari oxit

Fe2O3: Sắt(III) oxit

Ag2O: Bạc oxit

PbO: Chì (II) oxit

K2O: Kali oxit

HgO: Thủy ngân (II) oxit

CaO: Canxi oxit

FeO: Sắt(II) oxit

Al2O3: Nhôm oxit

Cu2O: Đồng (I) oxit

Fe3O4: sắt từ oxit

MgO: Magie oxit

 

H2O vừa là oxit axit, vừa là oxit bazo. (Đihidro oxit)

 

20 tháng 2 2020

Oxit axit:

- SO2: Lưu huỳnh điôxit

- SO3: Lưu huỳnh trioxit

- CO: Cacbon monoxit

- CO2: Cacbon điôxít

- NO: nitơ mônôxít

- N2O: Đinitơ Oxit

- N2O5: Đinitơ pentoxit

- NO3: Nitrat

- N2O3: Đinitơ triôxít

- P2O5: Điphotpho Pentaoxit - SiO2: Silic điôxít Oxit bazơ - Na2O: Natri oxit - K2O: Kali oxit - MgO: Magie oxit - Al2O3: Nhôm oxit - CaO: Canxi oxit - BaO: Bari oxit - ZnO: Kẽm oxit - FeO: Sắt (II) oxit - Fe2O3: Sắt (III) oxit - Ne2O3: Neon oxit - CuO: Đồng (II) oxit - Cu2O: Đồng (I) oxit - PbO: Chì (II) oxit

21 tháng 2 2020

CHƯƠNG IV. OXI - KHÔNG KHÍ

24 tháng 5 2016

batngo

18 tháng 6 2016

3CuO+2NH3→3Cu+3H2O+N2 

 

 

CO:cacbon đioxit => oxit axit

Fe2O: sắt(III) oxit  => oxit bazơ

MgO : magie oxit  => oxit bazơ

CaO: canxi oxit  => oxit bazơ

K2O: kali oxit  => oxit bazơ

SO: lưu huỳnh trioxit => oxit axit

SO2 : lưu huỳnh đioxit => oxit axit

P2O3 : điphotpho trioxit => oxit axit

P2O5 : điphotpho pentaoxit => oxit axit

CuO : đồng(II) oxit  => oxit bazơ

PbO : chì oxit  => oxit bazơ

MnO2 mangan đioxit  => oxit bazơ

N2O5 : đinitơ pentaoxit => oxit axit 

SiO: silic đi oxit  => oxit axit

 Al2O3 : nhôm oxit  => oxit bazơ

HgO : thủy ngân oxit => oxit bazơ