Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. writing when she was sixteen.
2. Agatha Christie
3. became one of the most popular writers in history
4. the characters and the mysteries are so interesting
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Staging information (Thông tin giai đoạn) She first started writing when she was sixteen. Agatha Christie eventually became one of the most popular writers in history. People love her work because the characters and the mysteries are so interesting. |
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Numbers of people (Số người) (6) nobody in the group speaks English. (không ai trong nhóm nói tiếng Anh) |
B THINK AND PLAN
1 When and where did the rescue happen?
The rescue happened in Ha Noi on the 12th of January, 2022.
(Cuộc giải cứu xảy ra tại Hà Nội vào ngày 12 tháng 1 năm 2022.)
2 What happened to the people in the photo?
There was a large fire breaking out. At the time of the fire, 9-year-old boy was trapped in the attic. As soon
as the firefighters arrived, some of them used water to extinguish the fire and one firefighter climbed on a
ladder truck to get into the house.
(Có một đám cháy lớn bùng lên. Thời điểm xảy ra vụ cháy, bé trai 9 tuổi bị mắc kẹt trên gác xép. Ngay khi
lực lượng cứu hỏa đến nơi, một số người đã dùng nước dập lửa còn một lính cứu hỏa leo lên xe thang để vào
trong nhà.)
3 Why was the rescue difficult?
The rescue was difficult because the fire broke out so intense that it was impossible to reach.
(Việc cứu hộ gặp nhiều khó khăn do ngọn lửa bùng phát dữ dội nên không thể tiếp cận.)
4 How did the rescue end?
He lifted and tried to get the boy out safely.The boy only sustained minor burns.
(Anh đã nhấc bổng và cố gắng đưa cậu bé ra ngoài an toàn. Cậu bé chỉ bị bỏng nhẹ.)
C WRITE
An amazing rescue.
I took this photo while I was visiting Ha Noi on the 12th of January, 2022.
There was a large fire breaking out. At the time of the fire, 9-year-old boy was trapped in the attic. As soon
as the fire fighters arrived, some of them used water to extinguish the fire and one fire fighter climbed on a
ladder truck to get into the house.
The rescue was difficult because the fire broke out so intense that it was impossible to reach.
However, he lifted and tried to get the boy out safely.The boy only sustained minor burns.
Tạm dịch:
Một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.
Tôi chụp bức ảnh này khi đang đi thăm Hà Nội vào ngày 12 tháng 1 năm 2022.
Có một đám cháy lớn bùng lên. Thời điểm xảy ra vụ cháy, bé trai 9 tuổi bị mắc kẹt trên gác xép. Ngay khi
lực lượng cứu hỏa đến nơi, một số người đã dùng nước dập lửa còn một lính cứu hỏa leo lên xe thang để vào
trong nhà.
Việc cứu hộ gặp nhiều khó khăn do ngọn lửa bùng phát dữ dội nên không thể tiếp cận.
Tuy nhiên, anh ta đã nhấc bổng và cố gắng đưa cậu bé ra ngoài an toàn. Cậu bé chỉ bị bỏng nhẹ.
1. track | 2. applications | 3. speed | 4. receiver |
The USA invented the Global Positioning System (GPS)in the 1970s. At first, it was a military project,
but now anyone can use the system to find out exactly their locations, and track their movements.
For GPS to work, your receiver (or smartphone)must be in contact with four or more satellites inspace.
Then it uses the data to calculate the exact time andposition on Earth.
However, it is not enough for survival situations (escaping the jungles or deserts) because you must know
your direction (which way you are moving) and your speed (how fast you are moving). GPS provides this
information, by tracking yourposition over time.
For modern explorers, a smartphone and GPS are as important as a compass, torch and map. With the right
applications, your smartphone will help you survive.
Tạm dịch:
Hoa Kỳ đã phát minh ra Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) vào những năm 1970. Lúc đầu, nó là một dự án
quân sự, nhưng bây giờ bất kỳ ai cũng có thể sử dụng hệ thống để tìm ra chính xác vị trí của họ và theo dõi
chuyển động của họ.
Để GPS hoạt động, máy thu (hoặc điện thoại thông minh) của bạn phải liên hệ với bốn hoặc nhiều vệ tinh
trong không gian.
Sau đó, nó sử dụng dữ liệu để tính toán thời gian và vị trí chính xác trên Trái đất.
Tuy nhiên, điều đó là chưa đủ cho các tình huống sinh tồn (thoát khỏi rừng rậm hoặc sa mạc) vì bạn phải
biết hướng của mình (bạn đang di chuyển theo cách nào) và tốc độ của bạn (bạn đang di chuyển nhanh như
thế nào). GPS cung cấp thông tin này, bằng cách theo dõi vị trí của bạn theo thời gian.
Đối với những nhà thám hiểm hiện đại, điện thoại thông minh và GPS cũng quan trọng như la bàn, đèn pin
và bản đồ. Với các ứng dụng phù hợp, điện thoại thông minh của bạn sẽ giúp bạn tồn tại.
Jamal Edwards is the boss of a music YouTube channel.
(Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube về âm nhạc)
Because he created his own online TV station, SBTV. First, he added live concerts and interviews with musicians to grime music videos. Later, he started including different types of music to attract more viewers.
(Bởi vì anh ấy đã tạo ra đài truyền hình trực tuyến của riêng mình, SBTV. Đầu tiên, anh ấy đã thêm các buổi hòa nhạc trực tiếp và các cuộc phỏng vấn với các nhạc sĩ vào các video âm nhạc hấp dẫn. Sau đó, anh ấy bắt đầu đưa vào các thể loại nhạc khác nhau để thu hút nhiều khán giả hơn.)
Tạm dịch:
CÂU CHUYỆN THÀNH CÔNG
Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube về âm nhạc và anh ấy thậm chí còn nhận được giải thưởng
từ Nữ hoàng cho những cống hiến của mình đối với âm nhạc. Vậy, câu chuyện của anh ấy là gì?
Jamal sinh năm 1990 ở Anh. Ở tuổi 16, với một chiếc máy quay phim, anh đã tải lên một video về cáo và
nhận được 1.000 lượt truy cập! Chẳng bao lâu sau, anh ấy muốn kết hợp tình yêu quay phim với niềm đam
mê của mình với grime - một loại nhạc hip hop.
Jamal bắt đầu quay một số nghệ sĩ grime khi họ biểu diễn trên đường phố và tại các buổi hòa nhạc. Sau bài
đăng của anh ấy, hàng nghìn người đã xem và tải video xuống.
Năm 2007, anh thành lập đài truyền hình trực tuyến của riêng mình, SBTV. Đầu tiên, anh ấy đã thêm các
buổi hòa nhạc trực tiếp và các cuộc phỏng vấn với các nhạc sĩ vào các video âm nhạc hấp dẫn. Sau đó, anh
ấy bắt đầu đưa vào các thể loại nhạc khác nhau để thu hút nhiều khán giả hơn. Chiến lược đã phát huy hiệu
quả và ngày nay, SBTV rất được giới trẻ yêu thích.
KEY PHRASES (cụm từ khoá)
Describing events in a photo
(Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh)
I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February.
(Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.)
It was an amazing rescue.
(Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.)
I was lucky to see it.
(Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.)
It happened while we were taking photos of wildanimals.
(Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.)
There was a group of people andthey were looking at something.
(Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.)