![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
S, s, sea. (S, s, biển.)
S, s, sail. (S, s, buồm.)
S, s, sand. (S, s, cát.)
I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)
I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)
I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)
At the seaside. (Ở bên bờ biển.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
J, j, jam.
(J, j, mứt.)
I like jam.
(Tôi thích mứt.)
J, j, juice.
(J, j, nước trái cây.)
I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
J, j, jelly.
(J, j, thạch.)
I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
A, a, cake.
A, a, cake.
He’s having a cake.
A, a, grapes.
A, a, grapes.
She’s having grapes.
Tạm dịch:
A, a, bánh.
A, a, bánh.
Anh ấy đang ăn một cái bánh.
A, a, nho.
A, a, nho.
Cô ấy đang ăn chùm nho.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
I, i, riding.
She’s riding a bike.
I, i, driving.
He’s driving a car.
I, i, sliding.
They’re sliding.
Tạm dịch:
I, i, cưỡi ngựa.
Cô ấy đang đi xe đạp.
I, i, lái xe.
Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi.
I, i, trượt.
Họ đang trượt cầu trượt.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Er, er, sister.
She’s my sister.
She’s sixteen.
Er, er, brother.
He’s my brother.
He’s nineteen.
Tạm dịch:
Er, er, chị.
Cô ấy là chị của tôi.
Chị ấy mười sáu tuổi.
Er, er , anh trai.
Anh ấy là anh trai của tôi.
Anh ấy mười chín tuổi.
Nội dung bài nghe:
an elephant
a frog
a monkey
a parrot
Hướng dẫn dịch:
Từ
Phiên âm
Nghĩa
an elephant
/ən ˈel.ɪ.fənt/
một chú voi
a frog
/ə frɒɡ/
một chú ếch
a monkey
/ə ˈmʌŋ.ki/
một chú khỉ
a parrot
/ə ˈpær.ət/
một chú vẹt