K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án:

Màng sinh chất là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sinh học và có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống sống. Cấu tạo của màng sinh chất được thiết kế để đáp ứng các chức năng cụ thể của nó. Màng sinh chất thường được cấu thành từ các phân tử lipid, protein và các phân tử khác như carbohydrate. Cấu trúc phân tử lipid của màng sinh chất tạo thành một lớp hai lớp màng kép, với các đầu hydrophilic (thân thiện với nước) hướng ra ngoài và các đuôi hydrophobic (không thân thiện với nước) hướng vào trong. Điều này tạo ra một môi trường phân cực, với phần ngoài màng sinh chất làm việc với nước và phần trong màng sinh chất làm việc với các phân tử không thân thiện với nước. Cấu trúc này cho phép màng sinh chất có khả năng chọn lọc và điều chỉnh sự di chuyển của các phân tử và ion qua màng. Màng sinh chất có khả năng chặn hoặc cho phép sự di chuyển của các chất lỏng, chất rắn và ion dựa trên kích thước, tính phân cực và tính chất hóa học của chúng. Điều này cho phép màng sinh chất kiểm soát quá trình trao đổi chất và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống sống. Ngoài ra, màng sinh chất cũng có vai trò trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt và cô lập các phần khác nhau của hệ thống sống. Màng sinh chất có thể tạo ra các ngăn cách giữa các phân vùng trong hệ thống, tạo ra các môi trường khác nhau và điều chỉnh sự tương tác giữa chúng. Điều này cho phép màng sinh chất tạo ra các điều kiện tối ưu cho các quá trình sinh học cụ thể và đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của hệ thống sống. Tóm lại, cấu tạo của màng sinh chất được thiết kế để đáp ứng các chức năng quan trọng như chọn lọc, điều chỉnh và cô lập trong quá trình trao đổi chất và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống sống.bạn có thể giúp tôi được khôngTất nhiên, tôi sẽ cố gắng giúp bạn. Bạn cần giúp đỡ về vấn đề gì?Xin chào! Mối quan hệ giữa cấu tạo và chức năng của màng sinh chất là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực sinh học và y học. Màng sinh chất là một thành phần quan trọng của tế bào và các cấu trúc sinh học khác, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sự hoạt động của tế bào. Cấu tạo của màng sinh chất bao gồm các phân tử lipid, protein và các thành phần khác. Cấu trúc này tạo nên một lớp màng linh hoạt và có tính chọn lọc, cho phép điều chỉnh sự di chuyển của các chất và tương tác giữa các tế bào. Màng sinh chất cũng có khả năng tạo ra các kênh và cơ chế giao tiếp giữa các tế bào, cho phép truyền tải thông tin và tín hiệu quan trọng. Chức năng của màng sinh chất bao gồm: 1. Bảo vệ: Màng sinh chất tạo ra một rào cản vật lý để bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân bên ngoài có thể gây hại, như vi khuẩn, virus và các chất độc hại. 2. Điều chỉnh chuyển hóa: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự di chuyển của các chất và tương tác giữa các tế bào, đảm bảo sự cân bằng chất lượng và năng lượng trong tế bào. 3. Giao tiếp tế bào: Màng sinh chất tạo ra các kênh và cơ chế giao tiếp giữa các tế bào, cho phép truyền tải thông tin và tín hiệu quan trọng, như tín hiệu dẫn truyền thần kinh và tín hiệu hormone. 4. Vận chuyển chất: Màng sinh chất có khả năng vận chuyển các chất qua màng, đảm bảo sự cung cấp chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải cho tế bào. Tóm lại, cấu tạo của màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng bảo vệ, điều chỉnh chuyển hóa, giao tiếp và vận chuyển chất trong tế bào. Mối quan hệ giữa cấu tạo và chức năng của màng sinh chất là một khía cạnh quan trọng để hiểu về sự hoạt động và sự tồn tại của các hệ thống sinh học.

Giải thích các bước giải:

tick cho tui nha

Lời giải:

Tiêu chí

Vận chuyển thụ động

Vận chuyển chủ động

Chiều vận chuyển

Từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp

Từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao

Nguyên lí

Theo nguyên lí khuếch tán

Không tuân theo nguyên lí khuếch tán

Con đường

Qua kênh protein đặc hiệu

Trực tiếp qua màng

Qua kênh protein đặc hiệu

Năng lượng

Không tiêu tốn năng lượng

Tiêu tốn năng lượng ATP

1. Trong môi trường muối có nồng độ cao sẽ tạo ra môi trường ưu trương khiến nước từ trong tế bào vi khuẩn, nấm,… bị rút ra ngoài gây hiện tượng co nguyên sinh, dẫn đến vi sinh vật gây hại không thể tăng số lượng để phân hủy thực phẩm được. Điều đó giúp thực phẩm được bảo quản lâu hơn.

2. 

- Để giảm béo, nhiều người đã cắt bỏ hoàn toàn chất béo trong khẩu phần ăn. Điều này không nên, bởi vì:

+ Chất béo không chỉ là nguồn sinh năng lượng quan trọng mà còn đóng vai trò là dung môi để hòa tan các vitamin thiết yếu cho cơ thể như A, D, E, K,... và các acid béo như omega 3, omega 6,... Bên cạnh đó, chất béo cũng tham gia vào cấu tạo các tế bào, đặc biệt là các tổ chức não bộ.

+ Bởi thế, nếu thiếu hụt chất béo trong chế độ dinh dưỡng thì việc hấp thu các vitamin tan trong dầu bị ảnh hưởng đồng thời thiếu hụt nguyên liệu để xây dựng cấu trúc tế bào,… dẫn đến ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

- Dưới góc độ sinh học, chúng ta cần duy trì cân nặng bằng cách cân bằng giữa lượng năng lượng hấp thu và lượng năng lượng sử dụng. Cụ thể, nên:

+ Theo dõi cân nặng và lượng năng lượng tiêu thụ

+ Ăn uống lành mạnh, cân đối

+ Tạo thói quen ăn đúng giờ, không thức quá khuya

+ Tập thể dục thường xuyên để duy trì cân nặng

+ Kiểm soát stress để tránh tăng cân

+ Hạn chế uống rượu, bia để duy trì cân nặng

+ …

 Môi trường nhược trương: là môi trường có nồng độ chất tan thấp hơn so với nồng độ chất tan trong tế bào → Chiều vận chuyển: chất tan được vận chuyển ra khỏi tế bào.

- Môi trường ưu trương: là môi trường có nồng độ chất tan cao hơn so với nồng độ chất tan trong tế bào → Chiều vận chuyển: chất tan được vận chuyển vào trong tế bào.

- Môi trường đẳng trương: là môi trường có nồng độ chất tan bằng với nồng độ chất tan trong tế bào. → Chiều vận chuyển: các chất tan từ bên trong tế bào và bên ngoài tế bào có xu hướng trao đổi qua lại với nhau hoặc không trao đổi.

19 tháng 12 2023

Quá trình tổng hợp (synthesis) và quá trình phân giải (breakdown) đều là những quá trình quan trọng trong tế bào, và chúng thường liên quan chặt chẽ để duy trì cân bằng năng lượng và chất trong tế bào. Dưới đây là hai ví dụ minh họa mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và quá trình phân giải:

1. Tổng hợp và phân giải đường glucose:
  • Quá trình tổng hợp (synthesis): Trong quá trình quang hợp, cây xanh tổng hợp glucose từ nước và khí carbon dioxide dưới tác động của ánh sáng mặt trời thông qua quá trình quang hợp.
  • Quá trình phân giải (breakdown): Glucose được sử dụng trong quá trình quế khái (respiration) để tạo năng lượng. Trong tế bào động vật, quá trình này có thể bao gồm quá trình glikôlisis và hô hấp tế bào.
2. Tổng hợp và phân giải protein:
  • Quá trình tổng hợp (synthesis): Trong tế bào, ribosom tổng hợp protein từ acid amin theo chuỗi genetik thông qua quá trình gọi là quá trình dịch mã gen (translation).
  • Quá trình phân giải (breakdown): Protein cũ, hỏng hoặc không cần thiết được phân giải trong quá trình proteolysis. Proteasome và lysosome là hai cơ quan tham gia trong quá trình này, phân giải protein thành các đoạn nhỏ và tái sử dụng các thành phần của chúng.
13 tháng 12 2023

Vì chất này có thể kích thích các tế bào niêm mạc tiết ra dịch nhầy làm cho thức ăn di chuyển dễ dàng trong đường ruột đảm bảo quá trình tiêu hoá thức ăn diễn ra thuận lợi và hiệu quả.