K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

he play roblox

10 tháng 4
  • He + V (verb in base form): Khi muốn miêu tả nghề nghiệp hoặc công việc của người đó.
    • Ví dụ: "He works as a teacher." (Anh ấy làm giáo viên.)
  • He + V-ing: Nếu đang nói về hành động hiện tại.
    • Ví dụ: "He is working right now." (Anh ấy đang làm việc ngay bây giờ.)
  • He + V (verb in base form) + ... (kèm theo thông tin bổ sung như công việc, sở thích, v.v.)
    • Ví dụ: "He teaches English." (Anh ấy dạy tiếng Anh.)

đây là cấu trúc để trả lời phần câu hỏi "What does he do"

10 tháng 4

Bài này dễ như ăn kẹo luôn.

10 tháng 4

Đây là câu hỏi trong bài: Story 4: the earth

26 phút trước

y7sfgruh8bjvnrr rrrlor.k ryhnetgboli8u

10 tháng 4

Công thức cầu điều kiện (hoặc công thức điều kiện) trong Excel, hoặc trong các phần mềm tính toán bảng tính khác, thường được sử dụng để thực hiện các phép toán hoặc tính toán chỉ khi điều kiện nào đó được thỏa mãn.

Công thức này có thể được tạo ra bằng cách sử dụng hàm IF (nếu), với cú pháp như sau:

scss

Sao chépChỉnh sửa

IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng, giá_trị_nếu_sai)

Giải thích:

  • điều_kiện: Là biểu thức hoặc điều kiện mà bạn muốn kiểm tra. Nếu điều kiện này đúng, Excel sẽ trả về giá trị "giá_trị_nếu_đúng". Nếu điều kiện sai, nó sẽ trả về "giá_trị_nếu_sai".
  • giá_trị_nếu_đúng: Là giá trị hoặc hành động bạn muốn Excel thực hiện nếu điều kiện được thỏa mãn.
  • giá_trị_nếu_sai: Là giá trị hoặc hành động bạn muốn Excel thực hiện nếu điều kiện không thỏa mãn.

Ví dụ:

  1. Công thức đơn giản:
    arduino
    
    Sao chépChỉnh sửa
    
    =IF(A1 > 10, "Lớn hơn 10", "Nhỏ hơn hoặc bằng 10")
    
    • Nếu giá trị trong ô A1 lớn hơn 10, công thức sẽ trả về "Lớn hơn 10".
    • Nếu giá trị trong ô A1 nhỏ hơn hoặc bằng 10, công thức sẽ trả về "Nhỏ hơn hoặc bằng 10".
  2. Công thức kết hợp với tính toán:
    
    
    Sao chépChỉnh sửa
    
    =IF(A1 > 0, A1 * 2, 0)
    
    • Nếu giá trị trong ô A1 lớn hơn 0, công thức sẽ trả về A1 * 2.
    • Nếu giá trị trong ô A1 nhỏ hơn hoặc bằng 0, công thức sẽ trả về 0.
10 tháng 4

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

VD:

  • If it rains, I will stay at home.
    → Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
  • If you study hard, you will pass the exam.
    → Nếu bạn học chăm, bạn sẽ đậu kỳ thi.


11 tháng 4

Đáp án tóm tắt:

  1. D 2. B 3. A 4. C 5. A
11 tháng 4

Đáp án tóm tắt:

  1. D 2. B 3. A 4. C 5. A
10 tháng 4

1.

  • A. watches /ˈwɒtʃɪz/
  • B. washes /ˈwɒʃɪz/
  • C. clauses /ˈklɔːzɪz/
  • D. likes /laɪks/

➡️ Đáp án khác biệt: D. likes (/s/ thay vì /ɪz/)

2.

  • A. precious /ˈpreʃəs/
  • B. preparation /ˌprepəˈreɪʃən/
  • C. pretty /ˈprɪti/
  • D. repetition /ˌrepəˈtɪʃən/

➡️ Đáp án khác biệt: C. pretty (/ˈprɪti/ — âm “pre” đọc là /prɪ/)

3.

  • A. abundant /əˈbʌndənt/
  • B. mechanic /məˈkænɪk/
  • C. character /ˈkærəktə/
  • D. biogas /ˈbaɪəʊɡæs/

➡️ Đáp án khác biệt: C. character (“ch” đọc là /k/, không như /tʃ/ hoặc /ʃ/)

4.Phần gạch chân: âm “th”

  • A. breathe /briːð/
  • B. theme /θiːm/
  • C. rhythm /ˈrɪðəm/
  • D. with /wɪð/ hoặc /wɪθ/

➡️ Đáp án khác biệt: B. theme (/θ/ — vô thanh, trong khi các từ còn lại có /ð/ hoặc /ðəm/)

5.Phần gạch chân: đuôi “-ed”

  • A. mixed /mɪkst/
  • B. relieved /rɪˈliːvd/
  • C. washed /wɒʃt/
  • D. typed /taɪpt/

➡️ Đáp án khác biệt: B. relieved (/d/ — còn lại đều là /t/)

10 tháng 4

go-won't be

go-won't be

10 tháng 4

1. Don't worry. I (will give) him your message when I (see) him.

→ Tương lai đơn (will give) + hiện tại đơn (see) trong mệnh đề thời gian.

2. She (is studying) maps in Geography.

→ Hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra.

3. What (are) you (doing) tonight?

→ Câu hỏi ở hiện tại tiếp diễn để hỏi kế hoạch tương lai gần.

4. I (started) doing charity when I (was) a first-year student.

→ Hành động đã xảy ra trong quá khứ → quá khứ đơn

5. My performance (was not) really good. I (did not feel) happy about it.

→ Toàn bộ là hành động quá khứ đơn

6. My vacation in Hue (was) wonderful.

→ Diễn tả một kỳ nghỉ đã qua → quá khứ đơn

7. Trung (is eating) chicken and rice for dinner.

→ Hành động đang diễn ra hiện tại → hiện tại tiếp diễn

10 tháng 4

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!