1. Đọc số thập phân , nêu phần nguyên , phần thập phân và giá trị theo vị trí của mỗi chữ số ở từng hàng :
A) 4,16 B) 203,60 C) 2213,54 D) 0,089
2. Viết sô thập phân
a) Sáu đơn vị , bảy phần mười
b) Ba mươi hai đơn vị ,tám phần mười , bảy phần trăm
c) Năm mươi lăm đơn vị , năm phần mười , năm phần trăm , năm phần nghìn
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
giúp tớ với <3
á á còn
D. Bảy nghìn không trăm linh ba đơn vị , bốn phần trăm
E. Không đơn vị , sáu phần nghìn
2.
a) 6,7
b) 32,87
c) 55,555
d)7003,04
e) 0,006