K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 8 2017

I can swim

25 tháng 8 2017

i can not play foodball

15 tháng 3 2022

CẬU ẤY THẬT CAN ĐẢM KHI CỨU ĐỨA BÉ

15 tháng 3 2022

Mẹ em rất cam đảm khi đấu lại với con gián:D

15 tháng 4 2022

Can you do it?

15 tháng 4 2022

Can + S + V?

Example: Can you open the door?

16 tháng 7 2018

Anh ấy can đảm,sẵn sàng hi sinh vì tổ quốc.

16 tháng 7 2018

chú bộ đội thật can dảm

15 tháng 4 2022

I can play badminton

15 tháng 4 2022

I can fly(hơi ảo:))

5 tháng 5 2020

1. I could do my homework

2. You could do the exam well

3. He could speak english well

4. She could cook dinner well

5. They could go to the zoo

6. I couldn't speak Chinese

7. You couldn't do anything

8. He couldn't pass the exam

9. She couldn't get up early

10. They couldn't go out for dinner

k e nha

5 tháng 5 2020

1/ You can do everything you want if you are diligent.

=> Tôi có thể làm mọi thứ neeis tôi siêng năng.

2/ Alan can speak Greek.

=> Alan có thể nói tiếng Hy Lạp.

3/ I can see her potiental clearly.

=> Tôi có thể thấy tiềm năng của cô ấy rất rõ.

4/ My mother can cook a five-star chef.

=> Mẹ tôi có thể nấu ăn như một đầu bếp năm sao.

5/  My manager can fire any employee that he wants.

=> Ông giám đốc của tôi có thể sa thải bất cứ nhân viên nào nếu ông muốn.

1/ You can't judge someone by their appearance.

=> Bạn không thể phán xét ai đó chỉ vì ngoại hình của họ.

2/  Cruz can't underestimate Hana's ability.

=> Cruz không thể đánh giá thấp khả năng của Hana.

3/ I cant't help falling in love with you ( Đây là tên một bài hát nha) :)

=> Tôi không thể không yêu bạn được

4/  I can't pretend that i don't mind him anymore.

=> Tôi không thể giả vờ là mình đã không còn quan tấm anh ấy nữa.

5/ Ken can't ignore the words that his siblings told him.

=> Ken không thể làm nghơ những lời nói mà anh chị của cậu đã nói với cậu ấy.

:) chúc bạn học tốt

26 tháng 9 2023

Từ có nghĩa giống với từ hăng hái : nhiệt tình, tích cực,...

Từ có nghĩa giống với từ can đảm : mạnh mẽ, dũng cảm,gan dạ,anh dũng,..

Đặt câu : 

Bạn Nhật rất tích cực dơ tay trả lời câu hỏi của giáo viên.

Chị Võ Thị Sáu là một người chiến sĩ dũng cảm.

16 tháng 5 2016

Can

1) I can sing very well

2) He can climb tree

3) They can play the piano

Can't

1) I can't write an essay .

2) They can't learn

3) She can't read

16 tháng 5 2016

I can cook

I can play soccer 

I can ride a bike

I can't fly

I can't swim

I can't cook like my mother

 

 

Bóng loáng

Đôi giày thầy đi bóng loáng như gương

@Bảo

#Cafe

28 tháng 12 2021

bvbvb