K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

NG
10 tháng 11 2023

A: Which sports do you do at school? How often?

(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)

B: I play basketball at school, and I have practice twice a week after school.

(Tôi chơi bóng rổ ở trường, và tôi tập hai lần một tuần sau giờ học.)

A: Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?

(Có môn nào khác quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)

B: Some people might say that subjects like math and science are more important than sports because they directly impact academic success, while sports are just a leisure activity. However, I believe that both academics and physical activity are important for overall health and success.

(Một số người có thể nói rằng các môn học như toán và khoa học quan trọng hơn thể thao vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập, trong khi thể thao chỉ là một hoạt động giải trí. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả học tập và hoạt động thể chất đều quan trọng đối với sức khỏe và thành công tổng thể.)

A: How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?

(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các môn học khác?)

B: One solution could be to offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time. Another option could be to incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.

(Một giải pháp có thể là cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học. Một lựa chọn khác có thể là kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập giữa các bài học.)

Topic: The benefits of sports in school and ways to incorporate it without affecting academics.

(Chủ đề: Lợi ích của thể thao trong trường học và cách kết hợp nó mà không ảnh hưởng đến học tập.)

- Opinion: Sports are important for overall health and success, and should not be seen as a distraction from academic work.

(Ý kiến: Thể thao rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và sự thành công, và không nên bị coi là thứ khiến học tập sao nhãng.)

- Proposed solutions: (Đề xuất giải pháp)

+ Offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time.

(Cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học.)

+ Incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.

(Kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập thể dục giữa các bài học.)

- Conclusion.

(Phần kết luận.)

NG
10 tháng 11 2023

In my opinion, the concern that teenagers spend too much time on social media is valid. While social media can be a useful tool for communication and staying connected with friends, it can also be addictive and take up too much time that could be spent on other activities.

One solution to this problem is for parents to set limits on their children's screen time and encourage them to engage in other activities such as sports, hobbies, and spending time with family and friends. Additionally, schools could educate students about responsible social media use and the negative effects of spending too much time on it.

Another solution is for social media companies to implement features that encourage users to take breaks and limit their time on the platform. For example, Instagram recently introduced a feature that shows users how much time they spend on the app each day and allows them to set a time limit.

Overall, while social media can be a valuable tool for communication and connection, it is important for teenagers to balance their time spent on it with other activities and for parents and schools to play an active role in encouraging responsible use.

Tạm dịch:

Theo tôi, lo ngại rằng thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội là có cơ sở. Mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ hữu ích để giao tiếp và duy trì kết nối với bạn bè, nhưng nó cũng có thể gây nghiện và chiếm quá nhiều thời gian có thể dành cho các hoạt động khác.

Một giải pháp cho vấn đề này là cha mẹ đặt ra giới hạn về thời gian sử dụng thiết bị của con cái họ và khuyến khích chúng tham gia vào các hoạt động khác như thể thao, sở thích và dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Ngoài ra, các trường học có thể giáo dục học sinh về việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có trách nhiệm và những tác động tiêu cực của việc dành quá nhiều thời gian cho nó.

Một giải pháp khác dành cho các công ty truyền thông xã hội là triển khai các tính năng khuyến khích người dùng nghỉ giải lao và giới hạn thời gian của họ trên nền tảng. Ví dụ: Instagram gần đây đã giới thiệu một tính năng cho người dùng biết họ dành bao nhiêu thời gian cho ứng dụng mỗi ngày và cho phép họ đặt giới hạn thời gian.

Nhìn chung, mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ có giá trị để giao tiếp và kết nối, nhưng điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là cân bằng thời gian dành cho mạng xã hội với các hoạt động khác, đồng thời để phụ huynh và nhà trường đóng vai trò tích cực trong việc khuyến khích sử dụng có trách nhiệm.

NG
10 tháng 11 2023

The task contains two different elements:

(Nhiệm vụ chứa hai yếu tố khác nhau)

- An instruction to write an essay expressing one's own view of the problem of teenagers not getting enough exercise.

(Hướng dẫn viết một bài văn bày tỏ quan điểm của bản thân về vấn đề thanh thiếu niên lười vận động.)

- A requirement to propose ways of solving the problem.

(Yêu cầu đề xuất cách giải quyết vấn đề.)

7. Work in pairs. Discuss your answers to the questionnaire below. Try to find the ideal job for your partner.Just the job? (Chỉ là nghề nghiệp thôi sao?)1. Which is more important to you? (Điều gì quan trọng hơn với bạn?)a. Doing a challenging and rewarding job. (Làm một công việc nhiều thử thách và bổ ích.)b. Earning a lot of money. (Kiếm được nhiều tiền.)2. Which do you prefer? (Bạn thích điều gì hơn?)a. Working indoors. (Làm việc trong nhà.)b....
Đọc tiếp

7. Work in pairs. Discuss your answers to the questionnaire below. Try to find the ideal job for your partner.

Just the job? (Chỉ là nghề nghiệp thôi sao?)

1. Which is more important to you? (Điều gì quan trọng hơn với bạn?)

a. Doing a challenging and rewarding job. (Làm một công việc nhiều thử thách và bổ ích.)

b. Earning a lot of money. (Kiếm được nhiều tiền.)

2. Which do you prefer? (Bạn thích điều gì hơn?)

a. Working indoors. (Làm việc trong nhà.)

b. Working outdoors. (Làm việc ngoài trời.)

3. Do you want a job that involves travelling a lot? (Bạn có muốn một công việc phải đi lại nhiều không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

4. Which sentence is true for you? (Câu nào đúng với bạn?)

a. I like being part of a team. (Tôi thích trở thành một phần của đội.)

b. I prefer working alone. (Tôi thích làm việc một mình.)

5. Do you want a job that involves dealing with the public and/or serving customers? (Bạn có muốn một công việc bao gồm giải quyết công việc với công chúng và/ hoặc phục vụ khách hàng không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

6. Which sounds better? (Điều gì nghe tốt hơn?)

a. Sitting at a desk for most of the day. (Ngồi ở bàn cả ngày.)

b. Being on your feet for most of the day. (Đứng cả ngày.)

7. Which sentence is true for you? (Điều nào sau đây đúng với bạn?)

a. I don't mind working long hours. (Tôi không ngại làm việc nhiều giờ liền.)

b. I want to work nine-to-five. (Tôi muốn làm việc theo giờ hành chính.)

 

1
8 tháng 2 2023

7. Work in pairs. Discuss your answers to the questionnaire below. Try to find the ideal job for your partner.

Just the job? (Chỉ là nghề nghiệp thôi sao?)

1. Which is more important to you? (Điều gì quan trọng hơn với bạn?)

a. Doing a challenging and rewarding job. (Làm một công việc nhiều thử thách và bổ ích.)

b. Earning a lot of money. (Kiếm được nhiều tiền.)

2. Which do you prefer? (Bạn thích điều gì hơn?)

a. Working indoors. (Làm việc trong nhà.)

b. Working outdoors. (Làm việc ngoài trời.)

3. Do you want a job that involves travelling a lot? (Bạn có muốn một công việc phải đi lại nhiều không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

4. Which sentence is true for you? (Câu nào đúng với bạn?)

a. I like being part of a team. (Tôi thích trở thành một phần của đội.)

b. I prefer working alone. (Tôi thích làm việc một mình.)

5. Do you want a job that involves dealing with the public and/or serving customers? (Bạn có muốn một công việc bao gồm giải quyết công việc với công chúng và/ hoặc phục vụ khách hàng không?)

a. Yes (Có)

b. No (Không)

c. I don’t mind. (Tôi không bận tâm.)

6. Which sounds better? (Điều gì nghe tốt hơn?)

a. Sitting at a desk for most of the day. (Ngồi ở bàn cả ngày.)

b. Being on your feet for most of the day. (Đứng cả ngày.)

7. Which sentence is true for you? (Điều nào sau đây đúng với bạn?)

a. I don't mind working long hours. (Tôi không ngại làm việc nhiều giờ liền.)

b. I want to work nine-to-five. (Tôi muốn làm việc theo giờ hành chính.)

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

Lời giải:

Something else i’d like to ask about is ...

(Điều mà tôi muốn hỏi đó là...)

Moving on to the question of ...

(Chuyển sang câu hỏi về...)

Could i ask you about ...?

(Tôi có thể hỏi về....?)

Bài nghe: 

S = Student

T = Teacher 

S I saw a job advert for hotel staff and I was wondering if I could discuss it with you.

T Certainly. What would you like to know?

S Well, first of all, I’d like to know what the job involves.

T It involves cleaning guests’ bedrooms in the morning, and after that, working in the restaurant.

Oh, I see. Could you tell me what I would be doing in the restaurant?

T Mostly serving customers. The restaurant gets very busy at lunch time.

Well, I’m hard-working so that won’t be a problem. I’m also very polite and I enjoy working with the public.

T That’s good. You’ll need to be very patient and cheerful too.

I believe I possess those qualities too. The job sounds ideal for me. Something else I’d like to ask about is the hours. I’d be interested to know when I would start and finish work exactly. T The hours are 8 a.m. to 3 p.m., Tuesday to Saturday.

S So I would get Sunday and Monday off?

T Yes, that’s right.

That’s good. Moving on to the question of pay, may I ask what the salary is?

Yes, it’s £7 an hour. We may occasionally ask you work overtime. Would you be willing to do that?

Yes, I think so. Finally, could I ask you about accommodation? I’d like to know if accommodation is included.

No, I’m afraid it isn’t. You’ll have to find your own accommodation. Is that a problem?

No, it isn’t. I’m staying at a friend’s flat and she says I can stay as long as I like.

Well, it sounds like you are ideally suited to the job, so I’d like to offer it to you.

Thank you. I’d be delighted to accept it.

Tạm dịch: 

S = Học sinh 

T = Giáo viên

S Em thấy một quảng cáo việc làm cho nhân viên khách sạn và tôi không biết liệu tôi có thể thảo luận với cô không ạ?

T Chắc chắn rồi. Em muôn biêt điều gi?

S Chà, trước hết, em muốn biết công việc này bao gồm những gì ạ.

T Nó liên quan đến việc dọn dẹp phòng ngủ của khách vào buổi sáng, và sau đó thif làm việc trong nhà hàng.

S Ồ, em hiểu rồi.  Cô có thể cho tôi biết tôi sẽ làm gì trong nhà hàng không ạ?

T Chủ yếu là phục vụ khách hàng. Nhà hàng sẽ rất bận rộn vào giờ ăn trưa.

S Vâng, em là người làm việc chăm chỉ nên điều đó sẽ không thành vấn đề. Em cũng rất lịch sự và em thích làm việc với người khác.

T Thế thì tốt quá. Em cũng cần phải rất kiên nhẫn và vui vẻ nữa.

S Em tin rằng mình cũng sở hữu những phẩm chất đó. Công việc nghe có vẻ lý tưởng đối với em đó ạ. Một điêuf nữa em muốn hỏi là về giờ giấc. TEM muốn biết chính xác khi nào em sẽ bắt đầu và kết thúc công việc.

T Thời gian làm việc là 8 giờ sáng đến 3 giờ chiều, Thứ Ba đến Thứ Bảy. nhé 

S Vậy e, có được nghỉ Chủ Nhật và Thứ Hai không?

T Được em ạ.

S Tốt quá. Chuyển sang vấn đề về tiền lương, em có thể hỏi mức lương là bao nhiêu không ạ?

T Có chứ,  £7 một giờ. Đôi khi các cô có thể yêu cầu em làm thêm giờ. Em có sẵn lòng làm điều đó không?

S Em nghĩ là có ạ. Cuối cùng, em có thể hỏi về chỗ ở không? Em muốn biết nếu như công việc bao gồm cả chỗ ở.

T Cô e là không đâu. Em sẽ phải tự tìm chỗ ở đấy. Đó có phải là vấn đề với em không?

S Không ạ. Em đang ở tỏng căn hộ của một người bạn và cô ấy nói rằng em có thể ở bao lâu tùy thích.

T Chà, có vẻ như em rất phù hợp với công việc này đó, vì vậy cô muốn đưa ra đề nghị với em. Cảm ơn em nhé.

S Em rất vui khi nhận nó ạ.

D
datcoder
CTVVIP
17 tháng 11 2023

1. The Crazy House is the most original and clever home because of its surrealistic and unique design that incorporates natural elements and animal motifs.

2. The living sculptures made by Gregory Kloehn are the most useful from a social point of view because they provide affordable housing solutions for homeless people using recycled materials.

3. I would like to live in the shipping container housing in Brighton because it offers a cozy and private space that is affordable and sustainable.

4. I would not like to live in the Crazy House because its unconventional design may not be practical for everyday living, and may not offer enough privacy or storage space.

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

Bài tham khảo

Yes, based on the evidence from Photo A, using tablets in the classroom appears to be an effective way for students to learn. The students in the photo are engaged with their tablets, which suggests that they are using them for educational purposes such as accessing digital learning resources or completing assignments. Tablets and smartphones can provide instant access to a wealth of information and learning resources, making them valuable tools for students to learn.

Tạm dịch

Có, dựa trên bằng chứng từ Ảnh A, sử dụng máy tính bảng trong lớp học dường như là một cách hiệu quả để học sinh học tập. Học sinh trong ảnh đang sử dụng máy tính bảng của họ, điều này cho thấy rằng họ đang sử dụng chúng cho mục đích giáo dục chẳng hạn như truy cập tài nguyên học tập kỹ thuật số hoặc hoàn thành bài tập. Máy tính bảng và điện thoại thông minh có thể cung cấp quyền truy cập tức thời vào vô số thông tin và tài nguyên học tập, biến chúng thành những công cụ có giá trị cho học sinh học tập.

NG
6 tháng 11 2023

1. 

There are five social and emotional changes that the writer describes in the text (freedom, privacy, interests, decisions, and opinions). Firstly, adolescents always want to see and make friends with those they want because they think they are mature enough to do that. Secondly, about privacy, They tend to spend less time with their family than before since they think they have many more important things to solve than focus on their home. Next, making decisions is a sensitive problem that parents find hard to deal with. They like doing things on their way without thinking carefully. Finally, the opinions between adults and adolescents are also different. In my experience, Because of the generation gap, our parents understand what we are thinking. Personally, I think that opinions affect teenagers most because it is the stage they change from teen to adult, their point of view will change, too. For example, if adolescents aren’t well-educated, they may try smoking and drinking alcohol because they think it will help them prove they are cool and mature. It will bring a lot of negative effects.

Tạm dịch:

Có năm thay đổi về mặt xã hội và cảm xúc mà người viết mô tả trong văn bản (tự do, riêng tư, sở thích, quyết định và ý kiến). Thứ nhất, thanh thiếu niên luôn muốn gặp và kết bạn với những người họ muốn vì họ nghĩ rằng họ đã đủ trưởng thành để làm điều đó. Thứ hai, về vấn đề riêng tư, họ có xu hướng dành ít thời gian cho gia đình hơn trước vì họ cho rằng mình còn nhiều việc quan trọng cần giải quyết hơn là tập trung cho tổ ấm của mình. Kế đến, việc đưa ra quyết định là một vấn đề nhạy cảm mà cha mẹ cảm thấy khó giải quyết với con cái. Họ thích làm theo cách của họ mà không suy nghĩ cẩn thận. Cuối cùng, ý kiến giữa người lớn và trẻ vị thành niên cũng khác nhau. Theo kinh nghiệm của tôi, vì khoảng cách thế hệ, cha mẹ chúng ta hiểu những gì chúng ta đang nghĩ. Cá nhân mình nghĩ quan điểm ảnh hưởng nhiều nhất đến lứa tuổi thanh thiếu niên vì đây là giai đoạn các em chuyển từ tuổi teen sang người lớn, quan điểm của các em cũng sẽ thay đổi theo. Ví dụ, nếu thanh thiếu niên không được giáo dục tốt, họ có thể cố gắng hút thuốc và uống rượu vì họ nghĩ rằng điều đó sẽ giúp họ chứng tỏ mình là người điềm tĩnh và trưởng thành. Nó sẽ mang lại rất nhiều tác động tiêu cực.)

2. 

In my opinion, the advice offered by the writer is useful and realistic. I think the best piece of advice is about communication. I totally agree that communication is the key to make teenagers and their parents understand each other. No matter how old you are, family is always your home, and you should share every happiness and sorrow. For instance, even when you go to work from the early morning until midnight, you ought to spend at least 30 minutes every day talking with your mom or your dad about your work, your feelings. That is not responsibility, that is to make your parents trustful and sympathetic.

Tạm dịch:

Theo tôi, lời khuyên mà người viết đưa ra là hữu ích và thực tế. Tôi nghĩ lời khuyên tốt nhất là về giao tiếp. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng giao tiếp là chìa khóa để làm cho thiếu niên trong cha mẹ của họ hiểu nhau. Cho dù bạn bao nhiêu tuổi, gia đình luôn là tổ ấm của bạn, và bạn nên chia sẻ mọi buồn vui. Ví dụ, dù bạn đi làm từ sáng sớm đến tận nửa đêm, bạn cũng nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để nói chuyện với bố hoặc mẹ về công việc, cảm xúc của mình. Đó không phải là trách nhiệm, mà là làm cho cha mẹ tin tưởng và thông cảm.

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

Bài tham khảo

- At a party:

A: We think that sociability and cheerfulness, sense of humour are useful qualities to have when you're at a party.

B: It's best not to be shy when you are at a party.

- In a job interview:

A: We think that self-confidence, punctuality, and good communication skills are important qualities to have in a job interview.

B: It's best not to lack self-confidence or be late for a job interview.

- On a field trip:

A: We think that flexibility, thoughtfulness, and a good sense of humour are useful qualities to have on a field trip.

B: It's best not to be stubborn or lack energy on a field trip.

- In lessons:

A: We think that being attentive, having good organisational skills, and being creative are important qualities to have in lessons.

B: It's best not to lack common sense or be too pessimistic in lessons.

 

Tạm dịch

- Tại một bữa tiệc:

A: Chúng tôi nghĩ rằng sự hòa đồng và vui vẻ, khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có khi bạn tham gia một bữa tiệc.

B: Tốt nhất là đừng ngại ngùng khi bạn dự tiệc.

- Khi phỏng vấn xin việc:

A: Chúng tôi nghĩ rằng sự tự tin, đúng giờ và kỹ năng giao tiếp tốt là những phẩm chất quan trọng cần có trong một cuộc phỏng vấn việc làm.

B: Tốt nhất là đừng thiếu tự tin hoặc đến trễ trong buổi phỏng vấn xin việc.

- Trên một chuyến đi thực địa:

A: Chúng tôi nghĩ rằng sự linh hoạt, chu đáo và khiếu hài hước là những phẩm chất hữu ích cần có trong một chuyến đi thực địa.

B: Tốt nhất là không nên bướng bỉnh hoặc thiếu năng lượng trong một chuyến đi thực địa.

- Trong bài học:

A: Chúng tôi nghĩ rằng chú ý, có kỹ năng tổ chức tốt và sáng tạo là những phẩm chất quan trọng cần có trong các tiết học.

B: Tốt nhất là không nên thiếu ý thức chung hoặc quá bi quan trong tiết học.