A study that was published in January 2001 found that when children (1)_________ less, they behaved less (2) _____________. Students in a California elementary school participated in the study, which lasted (3) _________. By the end of the study, the children's behavior had changed. For example, the children's (4) _________ reported that the children were acting less violently than before. During the study, the children kept a record of the (5) ________ they watched TV. Then, for ten days, they (6) _________. Near the end of the study, the students began to suggest watching (7) _________.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Tác giả cảm thấy khó để chỉ ra
A. nguyên nhân gây ra áp lực về tài chính cho sinh viên
B. điều gì liên quan đến sự thay đổi trong đời sống học đường của sinh viên
C. đời sống học đường của sinh viên trở thành chr đề của áp lực học đường
D. nền tảng đời sống học đường của sinh viên được hình thành như thế nào.
Dẫn chứng: It is hard to tell what kinds of pressures would be associated with this change
Đáp án C
Tất cả yếu tố được cân nhắc, bây giờ đại học có vẻ như
A. thậm chí đắt đỏ hơn
B. tốn kém nhiều hơn
C. ít tốn kém hơn
D. đắt hơn rất nhiều
Dẫn chứng: When the time savings and lower opportunity costs are factored in, college appears less expensive for most students than it was in the 1960s
Đáp án D
Ý nào sau đây được tác giả sử dụng như là bằng chứng của áp lực học vấn ít hơn so với trước đây?
A. Nhiếu sinh viên đi làm hơn trong khi đang đi học
B. Sinh viên đạt điểm số cao hơn
C. Sinh viên học ít hơn
D. Cả B và C
Dẫn chứng: The data show that full-time students in all types of colleges study much less now than they did a generation ago - a full 10 hours a week less. Students are also receiving significantly higher grades
Đáp án A
Theo tác giả, chi tiết sinh viên có nhiều thời gian tiêu khiển hơn là bằng chứng của việc
A.áp lực tài chính đối với sinh viên không còn là vấn đề nữa
B. chúng không thể tìm công việc làm thêm
C. bài tập học thuật không làm chúng thích thú
D. chúng năng động với các hoạt động ngoại khóa.
Dẫn chứng: It seems hard to imagine that students feeling increased financial pressures would respond by taking more leisure
Đáp án A
Theo tác giả, thực tế rằng sinh viên có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn là bằng chứng của
A. áp lực tài chính đối với học sinh không phải là vấn đề
B. chúng năng động khi tham gia các hoạt động ngoại khóa
C. việc học hành không làm họ hứng thú
D. họ không thể tìm công việc làm thêm
Dẫn chứng: They appear to be studying less and spending the extra time on leisure activities or fun. It seems hard to imagine that students feeling increased financial pressures would respond by taking more leisure
Đáp án C
Thông tin ở câu đầu đoạn 4 và câu cuối đoạn 5: - The time-use data don’t suggest that students feel greater financial pressures, either: Các dữ liệu sử dụng
thời gian cũng không cho rằng sinh viên cảm thấy áp lực tài chính lớn hơn - It seems hard to imagine that students feeling increased financial pressures would respond by taking more leisure: Nó có vẻ khó tưởng tượng rằng sinh viên cảm thấy tăng áp lực tài chính sẽ phản ứng bằng
cách tham gia nhiều hoạt động giải trí
Đáp án C
Thông tin ở câu thứ 2 đoạn 5: They appear to be studying less and spending the extra time on leisure activities or fun: Họ dường như học ít hơn và dành nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí hoặc vui
chơi = spending more time doing odd jobs (dành nhiều thời gian cho những việc vặt)