K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. grapes: nho

2. yams: khoai lang

3. driving: lái xe ô tô

4. zoo: sở thú

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

- tent: lều, trại

- teapot: ấm trà

- blanket: chăn

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. I want some yogurt.

(Tôi muốn một ít sữa chua.)

2. I want some yams.

(Tôi muốn một số khoai lang.)

3. Do you like the zoo? No, I don’t.

(Bạn có thích sở thú không? Không, tôi không.)

4. Do you like the zebu? Yes, I do.

(Bạn có thích zebu không? Có, tôi có thích.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. fox: con cáo

2. question: câu hỏi

3. juice: nước ép hoa quả

4. village: ngôi làng

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. popcorn: bỏng ngô

2. kitten: con mèo

3. sand: cát

4. rainbow: cầu vồng

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. quiz

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải một câu đố.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

2. fox

A: Is there a fox?

(Có một con cáo phải không?)

B: Yes, there is.

(Đúng, đúng vậy.)